Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Cluj vs RAPID BUCURESTI 01/02/2025

Trận đấu tiếp theo Đại học Cluj - RAPID BUCURESTI on 24/05/2025

Đại học Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đại học Cluj không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi RAPID BUCURESTI không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Đại học Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
57 %
Sở hữu bóng
43 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
6
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
6
4
Thẻ vàng
4
6
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
7
4
Ngoại vi
0
29
Ném biên
37
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

15

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

11

8

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Cluj UCL

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/04/25 12:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
0 2
TTG 01/02/25 12:00
Đại học Cluj Đại học Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
2 1
TTG 16/09/24 13:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
0 2
TTG 27/11/23 12:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
2 3
TTG 23/07/23 13:30
Đại học Cluj Đại học Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 3

Resultados mais recentes: Đại học Cluj

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Đại học Cluj UCL

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 14:8 6 45
2 7 3 2 2 10:7 3 38
3 7 3 1 3 9:7 2 36
4 7 3 0 4 7:10 -3 35
5 7 2 2 3 9:11 -2 31
6 7 1 1 5 8:14 -6 30
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 3 3 1 10:6 4 33
CSM Politehnica Iasi
2 7 5 0 2 10:4 6 31
Petrolul Ploiești
3 7 3 3 1 11:7 4 30
UTA Arad
4 7 3 3 1 9:2 7 28
Hermannstadt
5 7 2 2 3 7:7 0 28
Otelul Galati
6 7 3 1 3 7:10 -3 27
Farul Constanta
7 7 3 1 3 9:9 0 26
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
8 7 0 2 5 4:14 -10 23
Botosani
9 7 1 5 1 6:7 -1 21
Buzău
10 7 2 0 5 4:11 -7 16
Unirea Slobozia
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:2 5 10
2 4 3 1 0 10:6 4 10
3 3 2 0 1 5:5 0 6
4 3 1 1 1 4:2 2 4
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 6:1 5 10
Buzău
2 3 2 1 0 7:0 7 7
Petrolul Ploiești
3 3 2 0 1 4:2 2 6
Farul Constanta
4 4 1 3 0 3:2 1 6
UTA Arad
5 4 2 0 2 6:4 2 6
Otelul Galati
6 4 1 2 1 5:4 1 5
CSM Politehnica Iasi
7 3 1 2 0 3:2 1 5
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
8 3 1 1 1 5:5 0 4
Hermannstadt
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
Unirea Slobozia
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
Botosani
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 1 2 0 6:5 1 5
4 4 1 0 3 6:9 -3 3
5 4 1 0 3 2:5 -3 3
6 3 0 1 2 3:5 -2 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
Petrolul Ploiești
2 3 2 1 0 5:2 3 7
Botosani
3 4 2 0 2 4:4 0 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 3 2 0 1 8:5 3 6
Otelul Galati
5 4 2 0 2 4:6 -2 6
UTA Arad
6 4 1 2 1 2:2 0 5
Hermannstadt
7 4 0 3 1 3:5 -2 3
Buzău
8 3 0 2 1 1:3 -2 2
CSM Politehnica Iasi
9 3 0 2 1 2:3 -1 2
Unirea Slobozia
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
Farul Constanta
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Universitatea Cluj và Rapid Bucuresti 1923 khi FC Universitatea Cluj chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Universitatea Cluj và Rapid Bucuresti 1923 là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC Universitatea Cluj chơi trên sân nhà, FC Universitatea Cluj đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, FC Universitatea Cluj đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2025, 12:00
Trọng tài:
Cojocaru Adrian Viorel, România
Sân vận động:
Cluj Arena, Cluj Napoca, România
Dung tích:
30200