Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lokomotivi Tbilisi vs Đội bóng Dinamo Tbilisi II 11/08/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lokomotivi Tbilisi TBI

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo Tbilisi II D2T
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/25 10:00
Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
0 1
TTG 28/10/24 10:00
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II
1 1
TTG 23/08/24 11:00
Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
1 2
TTG 15/05/24 11:00
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II
2 4
TTG 14/03/24 06:00
Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
1 1

Resultados mais recentes: Lokomotivi Tbilisi

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo Tbilisi II

Lokomotivi Tbilisi TBI

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo Tbilisi II D2T
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 4 1 28:11 17 31
Metalurgi Rustavi
2 14 7 2 5 20:23 -3 23
FC Gonio
3 14 4 8 2 12:9 3 20
FC Iberia Tbilisi 1999 II
4 14 4 7 3 14:12 2 19
Lokomotivi Tbilisi
5 14 5 4 5 17:16 1 19
Meshakhte Tkibuli
6 13 4 6 3 15:15 0 18
Spaeri
7 13 4 5 4 17:15 2 17
Sioni Bolnisi
8 14 4 4 6 16:21 -5 16
Merani Martvili
9 14 2 6 6 10:14 -4 12
Đội bóng Dinamo Tbilisi II
10 14 1 4 9 12:25 -13 7
Samtredia
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:5 12 17
Metalurgi Rustavi
2 6 4 1 1 9:6 3 13
Đội bóng Dinamo Tbilisi II
3 7 3 3 1 10:6 4 12
Spaeri
4 7 3 2 2 7:4 3 11
Lokomotivi Tbilisi
5 7 3 1 3 10:13 -3 10
Meshakhte Tkibuli
6 7 2 3 2 11:10 1 9
Sioni Bolnisi
7 7 1 5 1 4:4 0 8
FC Gonio
8 7 1 5 1 5:5 0 8
FC Iberia Tbilisi 1999 II
9 7 2 1 4 8:13 -5 7
Merani Martvili
10 7 0 2 5 3:11 -8 2
Samtredia
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:6 5 14
Sioni Bolnisi
2 7 4 1 2 10:10 0 13
FC Gonio
3 7 3 3 1 7:4 3 12
Merani Martvili
4 7 2 3 2 8:8 0 9
Samtredia
5 6 2 2 2 6:5 1 8
FC Iberia Tbilisi 1999 II
6 7 2 2 3 10:12 -2 8
Meshakhte Tkibuli
7 7 1 4 2 4:6 -2 7
Lokomotivi Tbilisi
8 7 0 5 2 6:9 -3 5
Spaeri
9 7 1 2 4 9:14 -5 5
Metalurgi Rustavi
10 7 1 1 5 6:10 -4 4
Đội bóng Dinamo Tbilisi II

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2025, 10:00