Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs Voluntari 26/04/2024

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches in all competitions Đội bóng Dinamo București played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Voluntari played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.04
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

6

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

11

15

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 18
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

Voluntari VOL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/08/24 12:00
Voluntari Voluntari Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
0 1
TTG 26/04/24 13:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Voluntari Voluntari
1 1
TTG 22/12/23 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Voluntari Voluntari
1 0
TTG 19/08/23 14:45
Voluntari Voluntari Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 3
TTG 22/11/21 13:30
Voluntari Voluntari Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: Voluntari

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

Voluntari VOL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và SC FC Voluntari khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và SC FC Voluntari là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-6 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 19 trận, có 2 trận hòa trong khi SC FC Voluntari thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-21 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2024, 13:00
Trọng tài:
Petrescu Radu Marian, România
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400