Voluntari vs Unirea Slobozia 24/05/2025
-
24/05/25
10:00
|
Cuối cùng
-
- Có kế hoạch
-
Trận đấu đầu tiên
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
22
-
18
-
16
-
14
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/10/22
08:00
Unirea Slobozia
Voluntari


0
1
TTG
18/03/15
09:00
Voluntari
Unirea Slobozia


3
0
TTG
18/10/14
04:00
Unirea Slobozia
Voluntari


1
2
TTG
27/08/13
10:30
Voluntari
Unirea Slobozia


5
0
Resultados mais recentes: Voluntari
TTG
18/05/25
05:00
Voluntari
CS Metaloglobus București


1
0
TTG
13/05/25
12:30
Arges Pitesti
Voluntari


0
0
TTG
04/05/25
04:30
Voluntari
CSA Steaua


3
0
TTG
30/04/25
12:00
Resita
Voluntari


1
1
TTG
26/04/25
05:00
Voluntari
Csikszereda Miercurea Ciuc


2
0
Resultados mais recentes: Unirea Slobozia
TTG
18/05/25
09:00
Unirea Slobozia
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe


2
1
TTG
09/05/25
11:00
Buzău
Unirea Slobozia


0
3
TTG
03/05/25
06:45
Botosani
Unirea Slobozia


1
1
TTG
25/04/25
11:45
Unirea Slobozia
CSM Politehnica Iasi


1
1
TTG
18/04/25
10:00
Otelul Galati
Unirea Slobozia


2
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:8 | 9 | 51 | |
2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 13:9 | 4 | 42 | |
3 | 9 | 4 | 0 | 5 | 10:13 | -3 | 38 | |
4 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:10 | 1 | 37 | |
5 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:12 | -3 | 32 | |
6 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 31 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 13 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:7 | -2 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6:4 | 2 | 5 | |
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3:7 | -4 | 3 | |
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3:8 | -5 | 2 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 10 | |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:6 | -1 | 6 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:6 | -1 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 5 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |