Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cso Baicoi vs Tunari 21/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Cso Baicoi
  • Vẽ
  • Tunari

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Cso Baicoi in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải bóng đá hạng 3 scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches Tunari in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải bóng đá hạng 3 scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Cso Baicoi CSO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tunari TUN
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

8

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

22

6

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 19
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cso Baicoi CSO

Số liệu thống kê H2H

Tunari TUN
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Cso Baicoi CSO

Bảng xếp hạng

Tunari TUN
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 50:11 39 44
2 18 11 4 3 55:25 30 37
Rapid Brodoc
3 18 10 3 5 25:23 2 33
4 18 8 6 4 26:12 14 30
Thể thao Miroslava
5 18 9 3 6 35:32 3 30
6 18 7 4 7 20:26 -6 25
CSM Vaslui
7 18 4 6 8 17:28 -11 18
8 18 3 5 10 17:35 -18 14
AS Usv Iasi
9 18 3 3 12 19:44 -25 12
10 18 2 2 14 10:38 -28 8
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:14 27 42
2 18 12 4 2 48:13 35 40
AFC Viitorul Onesti
3 18 11 2 5 33:22 11 35
Aerostar
4 18 11 1 6 35:25 10 34
5 18 9 1 8 25:19 6 28
Aerostar
6 18 7 3 8 16:28 -12 24
ACS Dacia Unirea Braila
7 18 5 3 10 24:31 -7 18
8 18 4 4 10 20:36 -16 16
9 18 3 5 10 18:35 -17 14
10 18 2 0 16 8:45 -37 -8
ACS KSE Targu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 37:11 26 41
2 18 9 5 4 34:22 12 32
3 18 10 2 6 21:20 1 32
4 18 9 2 7 28:19 9 29
5 18 8 4 6 31:22 9 28
6 18 8 3 7 19:21 -2 27
7 18 7 4 7 23:22 1 25
8 18 5 4 9 21:32 -11 19
9 18 3 6 9 21:29 -8 15
10 18 1 1 16 8:45 -37 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 5 2 37:11 26 38
2 18 12 2 4 24:12 12 38
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 18 11 2 5 35:21 14 35
4 18 7 6 5 29:18 11 27
5 18 7 5 6 24:19 5 26
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 18 6 5 7 17:25 -8 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 18 7 1 10 23:32 -9 22
CSM Alexandria
8 18 6 2 10 21:30 -9 20
Oltul Curtisoara
9 18 4 5 9 19:25 -6 17
CS Thể thao Rosiorii
10 18 2 1 15 11:47 -36 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 53:8 45 51
Csl Stefanestii de Jos
2 18 13 0 5 46:27 19 39
Tunari
3 18 8 5 5 20:17 3 29
CS Electrosid Titu
4 18 7 6 5 27:22 5 27
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 18 7 5 6 21:17 4 26
6 18 6 3 9 24:28 -4 21
FC Pucioasa
7 18 4 7 7 21:32 -11 19
8 18 5 2 11 19:29 -10 17
9 18 4 5 9 13:26 -13 17
10 18 1 3 14 12:50 -38 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 41:16 25 37
ASF Zarnesti
2 18 11 4 3 32:12 20 37
3 18 11 4 3 36:18 18 37
Tricolorul Breaza
4 18 8 7 3 27:14 13 31
5 18 7 2 9 30:29 1 23
Odorheiu Secuiesc
6 18 6 3 9 22:25 -3 21
ASF Zarnesti
7 17 6 3 8 26:33 -7 21
CS Gheorgheni
8 17 5 5 7 22:29 -7 20
9 18 5 4 9 23:24 -1 19
Plopeni
10 18 0 2 16 6:65 -59 2
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 48:13 35 43
2 18 12 5 1 41:9 32 41
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
3 18 11 6 1 36:16 20 39
4 18 7 7 4 29:16 13 28
5 18 7 2 9 22:28 -6 23
6 18 6 3 9 15:28 -13 21
7 18 5 4 9 27:30 -3 19
8 18 4 5 9 19:35 -16 17
Acsm Codlea
9 18 4 3 11 15:38 -23 15
Metalurgistul Cugir 1939
10 18 1 1 16 5:44 -39 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 3 0 38:6 32 48
2 18 10 4 4 29:18 11 34
Ramnicu Valcea
3 18 9 4 5 43:25 18 31
ACSO Filiasi
4 18 7 4 7 30:34 -4 25
AFC Campulung Muscel 2022
5 17 7 4 6 23:23 0 25
6 18 5 8 5 20:19 1 23
Viitorul Daesti
7 18 5 3 10 15:29 -14 18
8 18 4 6 8 23:36 -13 18
9 18 3 7 8 31:29 2 16
Ramnicu Valcea
10 17 0 5 12 12:45 -33 5
ACSO Filiasi
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 31:12 19 34
CS Minaur Baia Mare
2 18 8 8 2 27:16 11 32
3 18 9 4 5 20:19 1 31
4 18 9 4 5 29:25 4 31
5 18 9 3 6 40:20 20 30
CS Timisul Sag
6 18 8 1 9 16:15 1 25
Gloria Lunca Teuz Cermei
7 18 5 5 8 14:23 -9 20
Avantul Periam
8 18 5 4 9 19:29 -10 19
Lotus Baile Felix
9 18 6 1 11 18:29 -11 19
CSC Peciu Nou
10 18 2 4 12 14:40 -26 10
ACS Viitorul Arad
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 47:20 27 42
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
2 18 12 4 2 38:17 21 40
3 18 11 4 3 35:14 21 37
4 18 10 2 6 34:26 8 32
5 18 9 3 6 31:19 12 30
6 18 9 3 6 33:22 11 30
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 18 4 4 10 19:41 -22 16
8 18 3 3 12 13:36 -23 12
9 18 3 1 14 14:44 -30 10
10 18 1 3 14 13:38 -25 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 0 2 23:11 12 65
2 9 5 1 3 17:12 5 53
3 9 3 2 4 15:20 -5 44
4 9 1 1 7 12:24 -12 34
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 18:9 9 59
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
2 9 6 2 1 15:6 9 57
3 9 4 0 5 14:13 1 52
4 9 1 0 8 6:25 -19 35
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 21:10 11 59
2 9 4 3 2 14:13 1 57
3 9 2 3 4 13:15 -2 44
4 9 1 3 5 11:21 -10 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 21:6 15 64
2 9 3 3 3 7:13 -6 44
3 9 2 3 4 10:14 -4 38
4 9 2 0 7 12:17 -5 38
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 18:7 11 57
2 9 2 2 5 11:12 -1 46
3 9 6 0 3 18:15 3 45
4 9 1 1 7 8:21 -13 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 18:6 12 71
2 9 4 0 5 11:14 -3 51
3 9 3 3 3 12:10 2 41
4 9 1 3 5 4:15 -11 33
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 12:6 6 56
2 9 4 2 3 8:10 -2 51
3 9 3 4 2 15:9 6 50
4 9 1 1 7 6:16 -10 35
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 14:7 7 65
2 9 4 2 3 11:8 3 55
3 9 4 1 4 7:7 0 52
4 9 1 0 8 7:17 -10 31
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 20:8 12 68
2 9 3 1 5 13:18 -5 44
3 9 3 1 5 13:17 -4 41
4 9 4 0 5 15:18 -3 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 19:8 11 49
2 9 4 2 3 12:8 4 48
CS Minaur Baia Mare
3 9 3 2 4 8:20 -12 42
4 9 2 2 5 10:13 -3 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 27:12 15 49
2 9 4 1 4 16:23 -7 38
CSM Vaslui
3 9 6 1 2 14:9 5 33
4 9 3 2 4 8:7 1 29
5 9 2 3 4 12:15 -3 21
6 9 1 2 6 9:20 -11 13
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 23:13 10 64
2 9 9 0 0 31:9 22 57
3 9 5 0 4 23:20 3 25
4 9 2 1 6 13:21 -8 19
5 9 3 1 5 18:25 -7 10
6 9 1 0 8 9:29 -20 9
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 7 7 0 0 23:2 21 49
2 7 2 0 5 8:18 -10 30
3 8 3 1 4 12:17 -5 28
4 7 3 0 4 10:9 1 23
5 7 2 1 4 4:11 -7 23
6 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 24:11 13 42
2 9 3 3 3 16:11 5 40
Đội thể thao Agricola Borcea
3 9 3 1 5 12:24 -12 37
4 9 3 4 2 17:17 0 32
5 8 1 4 3 9:12 -3 22
6 8 2 4 2 10:13 -3 14
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 0 2 20:15 5 47
2 9 6 1 2 19:5 14 41
3 9 5 1 3 18:12 6 36
4 9 4 2 3 14:10 4 31
5 9 1 1 7 12:20 -8 27
6 9 1 1 7 6:27 -21 11
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 17:14 3 41
2 9 6 0 3 27:20 7 35
3 9 4 2 3 12:12 0 35
FC Pucioasa
4 9 5 2 2 17:8 9 34
5 9 4 2 3 19:16 3 33
6 9 0 0 9 6:28 -22 6
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 31:14 17 42
2 9 6 1 2 29:10 19 38
3 9 4 3 2 23:14 9 36
4 9 3 3 3 13:13 0 35
5 9 3 2 4 28:15 13 31
6 9 0 0 9 1:59 -58 2
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 13:4 9 42
2 9 3 4 2 10:8 2 34
3 9 4 3 2 16:10 6 32
4 9 3 1 5 5:8 -3 29
5 9 3 2 4 10:10 0 26
6 9 1 2 6 3:17 -14 9
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 16:5 11 39
2 7 2 2 3 11:11 0 33
3 7 4 0 3 12:10 2 30
4 7 3 2 2 9:8 1 27
5 8 1 1 6 8:22 -14 22
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 9:4 5 43
Gloria Lunca Teuz Cermei
2 9 3 2 4 13:10 3 41
CS Timisul Sag
3 9 5 3 1 15:6 9 37
CSC Peciu Nou
4 9 3 0 6 9:18 -9 29
Avantul Periam
5 9 2 3 4 17:17 0 28
Lotus Baile Felix
6 9 3 1 5 9:17 -8 20
ACS Viitorul Arad
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 32:2 30 27
2 9 6 3 0 29:10 19 21
Rapid Brodoc
3 9 6 2 1 16:7 9 20
4 9 6 2 1 22:15 7 20
5 9 6 1 2 17:5 12 19
AS Usv Iasi
6 9 5 1 3 15:14 1 16
CSM Vaslui
7 9 3 3 3 9:11 -2 12
AS Usv Iasi
8 9 2 4 3 7:10 -3 10
9 9 2 2 5 9:19 -10 8
10 9 2 1 6 8:17 -9 7
AS Usv Iasi
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 36:6 30 23
Csm Adjud 1946
2 9 7 0 2 22:8 14 21
3 9 6 1 2 12:9 3 19
4 9 6 0 3 19:9 10 18
Aerostar
5 9 6 0 3 16:8 8 18 CS Thể thao Liesti
6 9 5 2 2 23:10 13 17
7 9 3 2 4 15:12 3 11
8 9 3 2 4 10:12 -2 11
9 9 1 4 4 8:13 -5 7
10 9 2 0 7 5:15 -10 6
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 20:4 16 25
2 9 7 1 1 21:4 17 22
3 9 7 1 1 15:7 8 22
4 9 6 2 1 19:10 9 20
5 9 6 1 2 18:5 13 19
6 9 5 1 3 11:9 2 16
7 9 4 3 2 13:11 2 15
8 9 2 5 2 13:10 3 11
9 9 2 2 5 10:16 -6 8
10 9 0 1 8 4:23 -19 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:6 18 20
2 9 6 2 1 10:4 6 20
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 9 5 3 1 11:6 5 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 5 2 2 19:12 7 17
5 9 5 2 2 15:10 5 17
CS Thể thao Rosiorii
6 9 5 1 3 15:8 7 16
7 9 5 0 4 13:13 0 15
CSM Alexandria
8 9 3 3 3 12:7 5 12
CSM Alexandria
9 9 2 1 6 11:17 -6 7
Oltul Curtisoara
10 9 1 1 7 6:21 -15 4
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 30:4 26 27
Hiệp hội Câu lạc bộ Thể thaoội Thể thao
2 9 8 0 1 29:13 16 24
CS Electrosid Titu
3 9 6 1 2 11:5 6 19
4 9 5 2 2 14:8 6 17
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 9 4 3 2 8:6 2 15
Tunari
6 9 3 4 2 15:17 -2 13
7 9 3 2 4 11:10 1 11
8 9 3 2 4 9:10 -1 11
9 9 3 1 5 7:13 -6 10
10 9 1 3 5 10:26 -16 6
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:11 13 21
ASF Zarnesti
2 9 6 2 1 17:4 13 20
3 9 6 1 2 16:8 8 19
Odorheiu Secuiesc
4 9 5 3 1 17:8 9 18
5 9 5 2 2 18:12 6 17 Plopeni
6 9 5 1 3 20:11 9 16
AS Thành phố Sr Brasov
7 9 5 1 3 17:9 8 16
CS Gheorgheni
8 9 4 2 3 10:5 5 14
ASF Zarnesti
9 8 4 2 2 12:10 2 14
10 9 0 2 7 4:32 -28 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 25:8 17 25
2 9 6 3 0 32:7 25 21
3 9 5 4 0 17:4 13 19
ACS Medias 2022
4 9 4 2 3 15:13 2 14
5 9 3 2 4 14:9 5 11
6 9 3 2 4 11:13 -2 11
7 9 3 2 4 7:13 -6 11
8 9 2 2 5 7:15 -8 8
9 9 2 1 6 8:18 -10 7
10 9 0 1 8 1:20 -19 1
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 21:4 17 25
2 9 6 2 1 26:11 15 20
ACSO Filiasi
3 9 6 1 2 18:10 8 19
Speed Academy Pitesti
4 9 5 2 2 13:10 3 17
5 8 4 2 2 12:10 2 14
6 9 4 1 4 10:8 2 13
7 9 2 4 3 13:19 -6 10
8 9 2 4 3 19:14 5 10
Ramnicu Valcea
9 9 1 6 2 9:10 -1 9
Viitorul Daesti
10 9 0 1 8 2:25 -23 1
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 14:3 11 20
CS Minaur Baia Mare
2 9 6 2 1 19:8 11 20
3 9 5 3 1 8:2 6 18
4 9 5 3 1 18:9 9 18
5 9 5 2 2 26:9 17 17
CS Timisul Sag
6 9 5 1 3 10:5 5 16
Gloria Lunca Teuz Cermei
7 9 4 2 3 12:16 -4 14
8 9 2 1 6 8:12 -4 7
9 9 1 2 6 7:15 -8 5
10 9 1 1 7 8:19 -11 4
ACS Viitorul Arad
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 30:13 17 22
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
2 9 7 0 2 20:8 12 21
3 9 6 2 1 23:7 16 20
4 9 6 1 2 22:11 11 19
Olimpia Satu Mare
5 9 5 3 1 24:8 16 18
6 9 5 1 3 15:12 3 16
7 9 2 3 4 10:15 -5 9
8 9 2 1 6 5:14 -9 7
9 9 1 2 6 4:14 -10 5
10 9 1 1 7 7:15 -8 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:5 8 12
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 4 1 2 1 9:8 1 5
4 4 0 0 4 4:11 -7 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 12:4 8 10
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
2 4 3 1 0 8:2 6 10
3 5 2 0 3 10:7 3 6
4 4 0 0 4 2:8 -6 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 13:4 9 13
2 5 2 2 1 11:8 3 8
3 4 1 1 2 4:6 -2 4
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 14:6 8 15
2 5 2 0 3 8:8 0 6
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 4 1 2 1 2:6 -4 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 8:2 6 12
2 4 3 0 1 11:9 2 9
3 5 1 1 3 4:5 -1 4
4 5 1 1 3 6:10 -4 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:5 11 13
2 5 3 0 2 9:6 3 9
3 4 1 2 1 1:3 -2 5
4 4 1 1 2 2:3 -1 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:5 2 10
2 5 3 1 1 4:4 0 10
3 4 2 1 1 7:5 2 7
4 4 0 1 3 1:8 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 8:4 4 13
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 4 2 1 1 3:2 1 7
4 4 0 0 4 2:7 -5 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:1 10 15
2 5 3 1 1 12:7 5 10
3 4 2 1 1 7:8 -1 7
4 4 2 0 2 7:8 -1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
2 5 2 2 1 6:4 2 8
CS Minaur Baia Mare
3 4 2 1 1 5:4 1 7
4 4 2 0 2 4:11 -7 6
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 11:3 8 12
CSM Vaslui
2 5 3 1 1 7:3 4 10
3 5 3 1 1 6:6 0 10
4 4 3 0 1 16:6 10 9
5 5 1 2 2 7:8 -1 5
6 4 1 1 2 6:7 -1 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 12
2 4 3 0 1 14:6 8 9
3 5 3 0 2 14:7 7 9
4 5 3 0 2 16:10 6 9
5 5 1 1 3 9:10 -1 4
6 4 1 0 3 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 4 3 0 1 8:2 6 9
3 4 2 1 1 8:6 2 7
4 3 2 0 1 7:9 -2 6
5 4 2 0 2 4:6 -2 6
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 18:7 11 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
Đội thể thao Agricola Borcea
3 5 2 3 0 11:6 5 9
4 4 2 2 0 8:5 3 8
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
5 4 2 1 1 6:5 1 7
6 4 0 2 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 14:3 11 13
2 5 4 0 1 14:1 13 12
3 4 4 0 0 11:4 7 12
4 5 3 1 1 7:3 4 10
5 4 1 1 2 11:9 2 4
6 4 1 0 3 3:9 -6 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 11:6 5 9
2 5 3 0 2 18:15 3 9
3 5 2 2 1 10:6 4 8
4 4 2 1 1 8:6 2 7
5 4 2 0 2 4:5 -1 6
6 4 0 0 4 1:8 -7 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 16:3 13 11
2 5 3 1 1 20:8 12 10
3 4 3 1 0 13:4 9 10
4 5 2 0 3 17:10 7 6
5 4 1 2 1 7:3 4 5
6 4 0 0 4 0:24 -24 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 8:5 3 8
2 4 2 2 0 6:3 3 8
3 5 2 1 2 9:6 3 7
4 5 2 0 3 4:5 -1 6
5 4 1 2 1 3:2 1 5
6 4 1 1 2 2:4 -2 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 4 2 1 1 6:4 2 7
3 4 1 0 3 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 1:6 -5 1
5 4 0 1 3 3:16 -13 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:2 9 13
2 4 4 0 0 5:0 5 12
Gloria Lunca Teuz Cermei
3 4 3 1 0 8:4 4 10
ACS Viitorul Arad
4 5 3 0 2 6:6 0 9
5 4 2 2 0 8:2 6 8
CS Timisul Sag
6 5 2 2 1 12:8 4 8
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 18:9 9 17
2 9 5 1 3 26:15 11 16
FC Soimii Gura Humorului
3 9 4 1 4 9:16 -7 13
4 9 2 5 2 9:7 2 11
Thể thao Miroslava
5 9 3 1 5 13:17 -4 10
6 9 2 3 4 5:12 -7 9
7 9 2 2 5 10:18 -8 8
8 9 1 1 7 10:25 -15 4
9 9 0 2 7 8:24 -16 2
CSM Vaslui
10 9 0 1 8 2:21 -19 1
CSM Bucovina Radauti
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:4 14 25
2 9 5 2 2 12:7 5 17
AFC Viitorul Onesti
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 9 4 1 4 13:17 -4 13
5 9 3 1 5 9:11 -2 10
Aerostar
6 9 2 1 6 9:19 -10 7
7 9 2 1 6 10:22 -12 7
8 9 1 2 6 10:24 -14 5
9 9 1 2 6 4:19 -15 5
ACS Dacia Unirea Braila
10 9 0 0 9 3:30 -27 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 17:7 10 16
2 9 3 3 3 15:12 3 12
3 9 3 2 4 8:12 -4 11
4 9 3 2 4 11:16 -5 11
5 9 3 1 5 10:11 -1 10
6 9 3 1 5 10:14 -4 10
7 9 3 1 5 6:13 -7 10
8 9 1 3 5 10:18 -8 6
9 9 1 1 7 8:19 -11 4
10 9 1 0 8 4:22 -18 3
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:5 8 18
2 9 6 0 3 16:9 7 18
3 9 6 0 3 14:8 6 18
CS Thể thao Rosiorii
4 9 4 1 4 10:13 -3 13
Scm Dunarea Giurgiu
5 9 2 5 2 14:10 4 11
6 9 2 3 4 9:9 0 9
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 9 2 1 6 10:19 -9 7
Scm Dunarea Giurgiu
8 9 1 2 6 7:18 -11 5
CS Thể thao Rosiorii
9 9 1 2 6 6:19 -13 5
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 9 1 0 8 5:26 -21 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:4 19 24
Csl Stefanestii de Jos
2 9 5 0 4 17:14 3 15
Tunari
3 9 4 2 3 12:11 1 14
CS Electrosid Titu
4 9 2 4 3 13:14 -1 10
ACS Petrolul 52 2
5 9 3 1 5 13:18 -5 10
FC Pucioasa
6 9 1 4 4 10:12 -2 7
7 9 1 4 4 6:13 -7 7
8 9 2 0 7 10:19 -9 6
9 9 1 3 5 6:15 -9 6
10 9 0 0 9 2:24 -22 0
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 18:6 12 20
Tricolorul Breaza
2 9 5 2 2 15:8 7 17
3 9 5 1 3 17:5 12 16 Olimpic Cetate Râșnov
4 9 3 4 2 10:6 4 13
5 9 2 1 6 12:20 -8 7
Olimpic Cetate Râșnov
6 9 1 3 5 10:19 -9 6
7 8 1 2 5 6:22 -16 5
CS Gheorgheni
8 9 1 1 7 14:21 -7 4
ASC Ciucas Tarlungeni
9 9 0 3 6 6:15 -9 3
Plopeni
10 9 0 0 9 2:33 -31 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 24:5 19 22
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
2 9 7 1 1 16:6 10 22
3 9 4 5 0 15:7 8 17
4 9 3 5 1 11:8 3 14
5 9 4 1 4 8:13 -5 13
6 9 4 0 5 11:15 -4 12
7 9 2 2 5 7:20 -13 8
Metalurgistul Cugir 1939
8 9 1 3 5 12:22 -10 6
Acsm Codlea
9 9 1 2 6 12:17 -5 5
10 9 1 0 8 4:24 -20 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 17:2 15 23
2 9 4 3 2 11:8 3 15
Ramnicu Valcea
3 9 4 2 3 11:9 2 14
CS Vulturii Farcașești
4 9 3 2 4 17:14 3 11
5 9 3 2 4 11:13 -2 11
6 9 2 2 5 17:24 -7 8
AFC Campulung Muscel 2022
7 9 2 2 5 10:17 -7 8
8 9 1 3 5 12:15 -3 6
Sparta Ramnicu Valcea
9 9 1 2 6 5:21 -16 5
10 8 0 4 4 10:20 -10 4
Unirea Bascov
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 7:8 -1 15
Avantul Periam
2 9 3 5 1 9:7 2 14
3 9 4 2 3 17:9 8 14
CS Minaur Baia Mare
4 9 4 1 4 14:11 3 13
5 9 4 1 4 12:17 -5 13
6 9 4 0 5 10:17 -7 12
CSC Peciu Nou
7 9 3 2 4 10:17 -7 11
8 9 3 0 6 6:10 -4 9
9 9 1 3 5 6:21 -15 6
10 9 1 2 6 7:13 -6 5
Lotus Baile Felix
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 17:7 10 20
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
2 9 6 2 1 15:10 5 20
3 9 4 4 1 15:6 9 16
4 9 5 1 3 19:14 5 16
5 9 4 0 5 7:11 -4 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 9 2 1 6 9:22 -13 7
8 9 2 1 6 9:26 -17 7
9 9 1 0 8 9:30 -21 3
10 9 0 2 7 6:23 -17 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 10:6 4 9
2 4 2 1 1 7:5 2 7
3 5 2 0 3 6:12 -6 6
4 5 1 1 3 8:13 -5 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 7:4 3 10
2 4 2 1 1 6:5 1 7
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
3 4 2 0 2 4:6 -2 6
4 5 1 0 4 4:17 -13 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 3:5 -2 7
2 4 2 0 2 8:6 2 6
3 5 1 2 2 9:9 0 5
4 5 1 2 2 8:11 -3 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 7:0 7 8
2 5 2 1 2 5:7 -2 7
3 5 1 1 3 7:11 -4 4
4 4 0 0 4 4:9 -5 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 10:5 5 10
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 4 1 1 2 7:7 0 4
4 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 10:7 3 8
2 4 2 1 1 2:1 1 7
3 4 1 0 3 2:8 -6 3
4 5 0 1 4 3:12 -9 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 5 1 3 1 8:4 4 6
3 4 1 1 2 4:6 -2 4
4 5 1 0 4 5:8 -3 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:3 3 9
2 5 2 0 3 4:5 -1 6
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 5 1 0 4 5:10 -5 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 0 3 8:10 -2 6
2 4 1 2 1 9:7 2 5
3 5 1 0 4 6:9 -3 3
4 4 0 0 4 1:11 -10 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 6:4 2 6
CS Minaur Baia Mare
2 5 1 2 2 4:9 -5 5
3 4 1 1 2 7:5 2 4
4 5 0 1 4 5:9 -4 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 11:6 5 10
2 4 3 0 1 8:3 5 9
3 4 1 1 2 5:7 -2 4
4 4 0 1 3 1:4 -3 1
5 5 0 1 4 3:13 -10 1
6 5 0 1 4 5:20 -15 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:6 11 15
2 5 3 0 2 9:7 2 9
3 4 2 0 2 7:10 -3 6
4 4 1 0 3 4:11 -7 3
5 4 0 1 3 4:18 -14 1
6 5 0 0 5 4:20 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 16:2 14 12
2 4 1 0 3 4:11 -7 3
3 3 0 1 2 0:5 -5 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 3 0 0 3 2:7 -5 0
6 4 0 0 4 1:9 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 4 1 2 1 5:5 0 5
3 4 1 1 2 6:11 -5 4
4 5 0 3 2 7:9 -2 3
5 5 1 0 4 6:19 -13 3
6 4 0 2 2 2:8 -6 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 9:11 -2 9
2 4 2 1 1 5:4 1 7
3 4 1 1 2 7:7 0 4
4 4 1 0 3 4:9 -5 3
5 5 0 1 4 3:18 -15 1
6 5 0 0 5 1:11 -10 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 7:2 5 9
2 5 3 0 2 13:9 4 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 5 2 1 2 4:6 -2 7
FC Pucioasa
5 4 1 2 1 8:10 -2 5
6 5 0 0 5 5:20 -15 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:2 7 9
2 5 2 2 1 18:10 8 8
3 5 2 1 2 6:10 -4 7
4 4 1 2 1 11:5 6 5
5 4 1 1 2 7:11 -4 4
6 5 0 0 5 1:35 -34 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 7:1 6 11
2 4 2 2 0 7:4 3 8
3 5 2 2 1 7:6 1 8
4 4 1 1 2 1:3 -2 4
5 4 1 0 3 2:5 -3 3
6 5 0 1 4 1:13 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 4 2 1 1 10:3 7 7
3 4 2 1 1 10:5 5 7
4 3 1 1 1 3:4 -1 4
5 4 1 0 3 5:6 -1 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 1 3 1 4:4 0 6
2 4 1 2 1 4:4 0 5
CSC Peciu Nou
3 5 1 0 4 5:8 -3 3
4 4 0 1 3 5:9 -4 1
Lotus Baile Felix
5 4 0 0 4 3:12 -9 0
Avantul Periam
6 5 0 0 5 1:13 -12 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Năm 2025, 11:00