Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSA Steaua vs Csikszereda Miercurea Ciuc 30/09/2024

CSA Steaua CSA

Chi tiết trận đấu

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất CSA Steaua trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 số trận gần nhất Csikszereda Miercurea Ciuc trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.93
CSA Steaua CSA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 10

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+2

8

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

25

8

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 66.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.2'
  • 1.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 14
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSA Steaua CSA

Số liệu thống kê H2H

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/25 10:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 0
TTG 03/04/25 10:00
Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc CSA Steaua CSA Steaua
0 0
TTG 30/09/24 11:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 0
TTG 13/11/23 10:30
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
1 0
TTG 23/08/22 12:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 4

Resultados mais recentes: CSA Steaua

Resultados mais recentes: Csikszereda Miercurea Ciuc

CSA Steaua CSA

Bảng xếp hạng

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 14:4 10 41
2 6 3 1 2 9:10 -1 33
3 5 2 0 3 6:8 -2 33
4 5 1 1 3 3:10 -7 30
5 5 3 1 1 11:7 4 29
6 5 1 2 2 5:6 -1 19
7 5 1 1 3 2:5 -3 19
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 9:2 7 37
2 5 1 2 2 6:7 -1 32
3 5 1 1 3 5:9 -4 31
4 6 2 1 3 9:11 -2 30
5 5 3 1 1 10:6 4 28
6 5 2 2 1 9:7 2 26
7 5 1 1 3 6:12 -6 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CS Metaloglobus București
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Voluntari
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
Arges Pitesti
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
CSA Steaua
7 19 8 5 6 18:16 2 29
CSM Focsani
8 19 7 6 6 22:22 0 27
AFC Campulung Muscel 2022
9 19 7 6 6 21:21 0 27
CSC Dumbravita
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
CSC 1599 Selimbar
11 19 7 5 7 26:19 7 26
Chindia Târgoviște
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
Bihor Oradea
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Unirea Ungheni
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
CSM Slatina
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
Afumati
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
FC U Craiova 1948
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 2 3 2 4:6 -2 53
2 7 3 2 2 11:9 2 52
3 7 5 1 1 12:5 7 50
4 7 1 2 4 4:11 -7 43
5 7 1 4 2 8:7 1 41
6 7 1 4 2 6:7 -1 40
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:2 5 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 2 0 1 4:4 0 6
4 2 1 1 0 4:1 3 4
5 3 1 1 1 3:5 -2 4
6 2 1 0 1 5:5 0 3
7 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 2 2 0 0 6:1 5 6
3 3 2 0 1 7:5 2 6
4 2 1 1 0 5:4 1 4
5 3 1 1 1 4:3 1 4
6 3 1 1 1 4:4 0 4
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
CSA Steaua
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Resita
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
CSM Slatina
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
Afumati
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
FC U Craiova 1948
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
Unirea Ungheni
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 4 2 1 1 7:5 2 7
3 3 1 2 0 3:1 2 5
4 3 1 2 0 3:1 2 5
5 4 1 1 2 2:6 -4 4
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 2 2 0 0 7:2 5 6
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 3 0 1 2 1:5 -4 1
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 1 0 2 5:8 -3 3
5 2 0 1 1 2:3 -1 1
6 3 0 1 2 2:6 -4 1
7 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
AFC Campulung Muscel 2022
4 11 5 2 4 12:12 0 17
CSC 1599 Selimbar
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
Chindia Târgoviște
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Resita
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
CSC Dumbravita
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Arges Pitesti
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
CSM Focsani
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
Bihor Oradea
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 4:3 1 7
2 3 1 2 0 6:2 4 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 4 1 1 2 1:5 -4 4
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
6 3 0 1 2 2:5 -3 1

Sự kiện trận đấu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc đã có 7 trận thắng liên tiếp ở Liga 2.

Bạn có biết rằng FK Csikszereda Miercurea Ciuc ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 12 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2024, 11:00