CSA Steaua vs Csikszereda Miercurea Ciuc 30/09/2024
Last match CSA Steaua - Csikszereda Miercurea Ciuc on 30/04/2025
-
30/09/24
11:00
|
Vòng 8
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất CSA Steaua trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất Csikszereda Miercurea Ciuc trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 10
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
8
6
Ghi bàn
Thừa nhận
25
8
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 66.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.2'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 14
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: CSA Steaua










Resultados mais recentes: Csikszereda Miercurea Ciuc










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:4 | 10 | 41 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:10 | -1 | 33 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:8 | -2 | 33 | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3:10 | -7 | 30 | |
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11:7 | 4 | 29 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 19 | |
7 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2:5 | -3 | 19 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 37 | |
2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 32 | |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5:9 | -4 | 31 | |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:11 | -2 | 30 | |
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 28 | |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:7 | 2 | 26 | |
7 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:12 | -6 | 11 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4:6 | -2 | 53 | |
2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:9 | 2 | 52 | |
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 50 | |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:11 | -7 | 43 | |
5 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:7 | 1 | 41 | |
6 | 7 | 1 | 4 | 2 | 6:7 | -1 | 40 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 3 | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:1 | 2 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:1 | 2 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 4 | |
6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:7 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 | |
7 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
7 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:2 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 4 | |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 2 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
Sự kiện trận đấu
FK Csikszereda Miercurea Ciuc đã có 7 trận thắng liên tiếp ở Liga 2.
Bạn có biết rằng FK Csikszereda Miercurea Ciuc ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?
Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 12 trận gần đây nhất trên sân nhà.