Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSA Steaua 03/04/2025

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Csikszereda Miercurea Ciuc trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 4 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng CSA Steaua trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.91
Csikszereda Miercurea Ciuc CSI

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+5

13

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

18

13

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Csikszereda Miercurea Ciuc CSI

Số liệu thống kê H2H

CSA Steaua CSA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 1
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/25 10:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 0
TTG 03/04/25 10:00
Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc CSA Steaua CSA Steaua
0 0
TTG 30/09/24 11:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 0
TTG 13/11/23 10:30
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
1 0
TTG 23/08/22 12:00
CSA Steaua CSA Steaua Csikszereda Miercurea Ciuc Csikszereda Miercurea Ciuc
0 4

Resultados mais recentes: Csikszereda Miercurea Ciuc

Resultados mais recentes: CSA Steaua

Csikszereda Miercurea Ciuc CSI

Bảng xếp hạng

CSA Steaua CSA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 14:4 10 41
2 6 3 1 2 9:10 -1 33
3 5 2 0 3 6:8 -2 33
4 5 1 1 3 3:10 -7 30
5 5 3 1 1 11:7 4 29
6 5 1 2 2 5:6 -1 19
7 5 1 1 3 2:5 -3 19
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 9:2 7 37
2 5 1 2 2 6:7 -1 32
3 5 1 1 3 5:9 -4 31
4 6 2 1 3 9:11 -2 30
5 5 3 1 1 10:6 4 28
6 5 2 2 1 9:7 2 26
7 5 1 1 3 6:12 -6 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K
1 19 14 2 3 37:17 20 44
2 19 11 8 0 24:8 16 41
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:5 10 53
Voluntari
2 8 2 3 3 6:9 -3 53
Resita
3 8 3 2 3 11:12 -1 52
CS Metaloglobus București
4 8 2 2 4 7:13 -6 46
CSA Steaua
5 8 2 4 2 9:7 2 43
Arges Pitesti
6 8 1 4 3 8:10 -2 41
Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:2 5 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 2 0 1 4:4 0 6
4 2 1 1 0 4:1 3 4
5 3 1 1 1 3:5 -2 4
6 2 1 0 1 5:5 0 3
7 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 2 2 0 0 6:1 5 6
3 3 2 0 1 7:5 2 6
4 2 1 1 0 5:4 1 4
5 3 1 1 1 4:3 1 4
6 3 1 1 1 4:4 0 4
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 26:7 19 30
2 10 6 3 1 17:8 9 21
3 10 5 5 0 13:6 7 20
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 11:2 9 12
Voluntari
2 4 2 2 0 6:1 5 8
CS Metaloglobus București
3 4 2 1 1 7:5 2 7
Resita
4 4 1 2 1 5:4 1 5
Arges Pitesti
5 4 1 1 2 2:6 -4 4
CSA Steaua
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
Csikszereda Miercurea Ciuc
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 2 2 0 0 7:2 5 6
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 3 0 1 2 1:5 -4 1
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 1 0 2 5:8 -3 3
5 2 0 1 1 2:3 -1 1
6 3 0 1 2 2:6 -4 1
7 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 3 0 11:2 9 21
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
10 9 3 3 3 10:8 2 12
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:3 1 7
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 4 1 2 1 6:5 1 5
CSA Steaua
3 4 1 1 2 5:7 -2 4
Voluntari
4 4 1 1 2 4:7 -3 4
CS Metaloglobus București
5 4 1 1 2 1:5 -4 4
Resita
6 4 0 2 2 3:6 -3 2
Arges Pitesti

Sự kiện trận đấu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc đã thắng 14 trận liên tiếp trên sân nhà.

FK Csikszereda Miercurea Ciuc đã bất bại 15 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 8 trận liên tiếp trên sân khách.

FK Csikszereda Miercurea Ciuc wins 1st half in 34% of their matches, Csa Steaua Bucuresti in 34% of their matches.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2025, 10:00