Đại học Tây Cardiff vs Những Thánh Tân 22/03/2025
-
22/03/25
09:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 6
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 10
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
14
15
Ghi bàn
Thừa nhận
30
2
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.2
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 29
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
17
-
15
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 17
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff










Resultados mais recentes: Những Thánh Tân










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 26 | 0 | 6 | 89:31 | 58 | 78 | ||
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 56:32 | 24 | 64 | ||
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 39:26 | 13 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 6 | 12 | 53:51 | 2 | 48 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 43:46 | -3 | 44 | ||
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | 38:43 | -5 | 37 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61:26 | 35 | 51 | |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 42:16 | 26 | 50 | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29:11 | 18 | 40 | |
4 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35:35 | 0 | 34 | |
5 | 22 | 7 | 11 | 4 | 28:21 | 7 | 32 | |
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32:29 | 3 | 32 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:38 | -6 | 30 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32:26 | 6 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 3 | 13 | 33:45 | -12 | 21 | |
10 | 22 | 6 | 2 | 14 | 27:47 | -20 | 20 | |
11 | 22 | 5 | 4 | 13 | 24:46 | -22 | 19 | |
12 | 22 | 4 | 2 | 16 | 18:53 | -35 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 15 | 7 | 10 | 55:51 | 4 | 52 |
|
|
2 | 32 | 12 | 6 | 14 | 47:35 | 12 | 42 |
|
|
3 | 32 | 13 | 3 | 16 | 48:62 | -14 | 42 |
|
|
4 | 32 | 9 | 5 | 18 | 46:65 | -19 | 32 |
|
|
5 | 32 | 6 | 8 | 18 | 36:65 | -29 | 26 |
|
|
6 | 32 | 6 | 3 | 23 | 28:71 | -43 | 21 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 47:15 | 32 | 42 | ||
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 28:11 | 17 | 35 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:12 | 10 | 27 | ||
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:25 | 0 | 26 | ||
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:30 | 0 | 23 |
|
|
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 31:12 | 19 | 27 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:8 | 13 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 15:4 | 11 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:17 | 1 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:13 | 4 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:15 | -1 | 13 | |
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:25 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:20 | -5 | 12 | |
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:23 | -11 | 11 | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 10 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:22 | 8 | 30 |
|
|
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 28:19 | 9 | 28 |
|
|
3 | 16 | 7 | 2 | 7 | 25:16 | 9 | 23 |
|
|
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23:30 | -7 | 16 |
|
|
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 22:38 | -16 | 13 |
|
|
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 15:30 | -15 | 12 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 0 | 4 | 42:16 | 26 | 36 | ||
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:21 | 7 | 29 | ||
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:21 | 2 | 25 |
|
|
4 | 16 | 6 | 6 | 4 | 17:14 | 3 | 24 | ||
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:21 | -3 | 18 | ||
6 | 16 | 2 | 9 | 5 | 20:26 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:8 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 30:14 | 16 | 24 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:10 | 6 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:15 | 1 | 16 | |
6 | 11 | 2 | 9 | 0 | 14:11 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:13 | 2 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:21 | -7 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 18:25 | -7 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 13:32 | -19 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:30 | -24 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 22 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:19 | 3 | 19 |
|
|
3 | 16 | 5 | 1 | 10 | 23:35 | -12 | 16 |
|
|
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:43 | -23 | 14 |
|
|
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14:27 | -13 | 13 |
|
|
6 | 16 | 3 | 0 | 13 | 13:41 | -28 | 9 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và The New Saints khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và The New Saints là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 2 trận, có 4 trận hòa trong khi The New Saints thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-15 nghiêng về phía The New Saints.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi The New Saints thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 91-25 nghiêng về phía The New Saints.