Đại học Tây Cardiff vs Những Thánh Tân 14/01/2025
Last match Đại học Tây Cardiff - Những Thánh Tân on 22/03/2025
-
14/01/25
14:45
|
Vòng 22
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches Đại học Tây Cardiff in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải bóng đá Premier Cymru scored at least %1% goal
5 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
7 / 10 of last matches Những Thánh Tân in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải bóng đá Premier Cymru scored at least %1% goal
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
17
18
Ghi bàn
Thừa nhận
22
15
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 35
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
17
-
15
-
15
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 17
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff










Resultados mais recentes: Những Thánh Tân










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 26 | 0 | 6 | 89:31 | 58 | 78 | |
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 56:32 | 24 | 64 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 39:26 | 13 | 51 | |
4 | 32 | 14 | 6 | 12 | 53:51 | 2 | 48 | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 43:46 | -3 | 44 | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | 38:43 | -5 | 37 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61:26 | 35 | 51 | |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 42:16 | 26 | 50 | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29:11 | 18 | 40 | |
4 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35:35 | 0 | 34 | |
5 | 22 | 7 | 11 | 4 | 28:21 | 7 | 32 | |
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32:29 | 3 | 32 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:38 | -6 | 30 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32:26 | 6 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 3 | 13 | 33:45 | -12 | 21 | |
10 | 22 | 6 | 2 | 14 | 27:47 | -20 | 20 | |
11 | 22 | 5 | 4 | 13 | 24:46 | -22 | 19 | |
12 | 22 | 4 | 2 | 16 | 18:53 | -35 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 15 | 7 | 10 | 55:51 | 4 | 52 | |
2 | 32 | 12 | 6 | 14 | 47:35 | 12 | 42 | |
3 | 32 | 13 | 3 | 16 | 48:62 | -14 | 42 | |
4 | 32 | 9 | 5 | 18 | 46:65 | -19 | 32 | |
5 | 32 | 6 | 8 | 18 | 36:65 | -29 | 26 | |
6 | 32 | 6 | 3 | 23 | 28:71 | -43 | 21 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 47:15 | 32 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 28:11 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:12 | 10 | 27 | |
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:25 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:30 | 0 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 31:12 | 19 | 27 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:8 | 13 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 15:4 | 11 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:17 | 1 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:13 | 4 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:15 | -1 | 13 | |
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:25 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:20 | -5 | 12 | |
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:23 | -11 | 11 | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 10 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:22 | 8 | 30 | |
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 28:19 | 9 | 28 | |
3 | 16 | 7 | 2 | 7 | 25:16 | 9 | 23 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23:30 | -7 | 16 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 22:38 | -16 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 15:30 | -15 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 0 | 4 | 42:16 | 26 | 36 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:21 | 7 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:21 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 6 | 6 | 4 | 17:14 | 3 | 24 | |
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:21 | -3 | 18 | |
6 | 16 | 2 | 9 | 5 | 20:26 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:8 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 30:14 | 16 | 24 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:10 | 6 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:15 | 1 | 16 | |
6 | 11 | 2 | 9 | 0 | 14:11 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:13 | 2 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:21 | -7 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 18:25 | -7 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 13:32 | -19 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:30 | -24 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 22 | |
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:19 | 3 | 19 | |
3 | 16 | 5 | 1 | 10 | 23:35 | -12 | 16 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:43 | -23 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14:27 | -13 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 0 | 13 | 13:41 | -28 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và The New Saints khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và The New Saints là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 2 trận, có 4 trận hòa trong khi The New Saints thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-15 nghiêng về phía The New Saints.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi The New Saints thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-24 nghiêng về phía The New Saints.