Brøndby vs Copenhagen 04/05/2025
-
04/05/25
10:00
|
Vòng 29
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Brøndby
- Vẽ
- Copenhagen
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Copenhagen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
5 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
15
Ghi bàn
Thừa nhận
15
13
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 33
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Brøndby










Resultados mais recentes: Copenhagen










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 8 | 5 | 52:32 | 20 | 56 | |
2 | 29 | 17 | 4 | 8 | 58:38 | 20 | 55 | |
3 | 29 | 12 | 11 | 6 | 52:40 | 12 | 47 | |
4 | 29 | 12 | 9 | 8 | 52:42 | 10 | 45 | |
5 | 29 | 12 | 6 | 11 | 49:51 | -2 | 42 | |
6 | 29 | 10 | 10 | 9 | 50:38 | 12 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 11 | 10 | 8 | 51:37 | 14 | 43 |
|
![]() |
|
2 | 29 | 10 | 11 | 8 | 52:47 | 5 | 41 |
|
![]() |
|
3 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37:58 | -21 | 30 | |||
4 | 29 | 4 | 12 | 13 | 22:35 | -13 | 24 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 5 | 8 | 15 | 28:56 | -28 | 23 | |||
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:61 | -29 | 22 |
|
![]() |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 30:14 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 23:16 | 7 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 14 | 6 | 5 | 3 | 24:17 | 7 | 23 |
|
![]() |
|
3 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19:31 | -12 | 16 | |||
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 | |||
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
2 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 |
|
![]() |
|
3 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |||
4 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:29 | -15 | 11 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |||
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Copenhagen là 1-1. Có 19 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 59 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 22 trận, có 15 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 22 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-66 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 119 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 37 trận, có 31 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 51 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 157-130 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của Broendby IF) và 1-2 (sân của FC Copenhagen).