Birmingham City vs Blackburn Rovers 13/02/2024
-
13/02/24
14:45
|
Vòng 32
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Birmingham City played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Giải vô địch played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
1 / 10 of last matches in all competitions Blackburn Rovers played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Giải vô địch played with a score of %zero_zero%
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
8
17
Ghi bàn
Thừa nhận
20
21
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 25
- Bàn thắng
- 41
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
24
-
20
-
19
-
18
-
16
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 10
- Thẻ vàng
- 17
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Birmingham City










Resultados mais recentes: Blackburn Rovers










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 31 | 4 | 11 | 89:41 | 48 | 97 | ||
2 | 46 | 28 | 12 | 6 | 92:57 | 35 | 96 | ||
3 | 46 | 27 | 9 | 10 | 81:43 | 38 | 90 |
|
|
4 | 46 | 26 | 9 | 11 | 87:63 | 24 | 87 |
|
|
5 | 46 | 21 | 12 | 13 | 70:47 | 23 | 75 | ||
6 | 46 | 21 | 10 | 15 | 79:64 | 15 | 73 | ||
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 68:60 | 8 | 70 | ||
8 | 46 | 20 | 9 | 17 | 71:62 | 9 | 69 | ||
9 | 46 | 17 | 13 | 16 | 70:59 | 11 | 64 | ||
10 | 46 | 18 | 9 | 19 | 56:67 | -11 | 63 | ||
11 | 46 | 17 | 11 | 18 | 53:51 | 2 | 62 | ||
12 | 46 | 19 | 5 | 22 | 53:70 | -17 | 62 | ||
13 | 46 | 16 | 11 | 19 | 45:55 | -10 | 59 | ||
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | 59:65 | -6 | 57 | ||
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | 61:61 | 0 | 56 | ||
16 | 46 | 16 | 8 | 22 | 52:54 | -2 | 56 | ||
17 | 46 | 15 | 11 | 20 | 49:60 | -11 | 56 | ||
18 | 46 | 15 | 11 | 20 | 47:58 | -11 | 56 | ||
19 | 46 | 14 | 11 | 21 | 60:74 | -14 | 53 | ||
20 | 46 | 15 | 8 | 23 | 44:68 | -24 | 53 | ||
21 | 46 | 13 | 12 | 21 | 59:70 | -11 | 51 | ||
22 | 46 | 13 | 11 | 22 | 50:65 | -15 | 50 | ||
23 | 46 | 9 | 18 | 19 | 48:77 | -29 | 45 | ||
24 | 46 | 5 | 12 | 29 | 37:89 | -52 | 27 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 6 | 1 | 59:32 | 27 | 54 | ||
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 45:16 | 29 | 53 |
|
|
3 | 23 | 17 | 1 | 5 | 47:18 | 29 | 52 | ||
4 | 23 | 15 | 4 | 4 | 43:22 | 21 | 49 | ||
5 | 23 | 15 | 4 | 4 | 38:17 | 21 | 49 | ||
6 | 23 | 15 | 3 | 5 | 54:29 | 25 | 48 |
|
|
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 31:21 | 10 | 37 | ||
8 | 23 | 11 | 4 | 8 | 35:36 | -1 | 37 | ||
9 | 23 | 10 | 6 | 7 | 31:25 | 6 | 36 | ||
10 | 23 | 9 | 8 | 6 | 36:27 | 9 | 35 | ||
11 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:35 | 6 | 35 | ||
12 | 23 | 10 | 4 | 9 | 30:26 | 4 | 34 | ||
13 | 23 | 8 | 9 | 6 | 35:27 | 8 | 33 | ||
14 | 23 | 10 | 3 | 10 | 27:32 | -5 | 33 | ||
15 | 23 | 10 | 2 | 11 | 30:30 | 0 | 32 | ||
16 | 23 | 9 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 32 | ||
17 | 23 | 8 | 7 | 8 | 27:27 | 0 | 31 | ||
18 | 23 | 8 | 6 | 9 | 24:27 | -3 | 30 | ||
19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 26:28 | -2 | 29 | ||
20 | 23 | 6 | 9 | 8 | 32:28 | 4 | 27 | ||
21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 28:32 | -4 | 27 | ||
22 | 23 | 6 | 8 | 9 | 26:36 | -10 | 26 | ||
23 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27:34 | -7 | 25 | ||
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 42:23 | 19 | 45 | ||
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 33:25 | 8 | 42 | ||
3 | 23 | 11 | 6 | 6 | 33:34 | -1 | 39 |
|
|
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 36:27 | 9 | 37 |
|
|
5 | 23 | 11 | 4 | 8 | 33:33 | 0 | 37 | ||
6 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:36 | 5 | 35 | ||
7 | 23 | 8 | 5 | 10 | 34:32 | 2 | 29 | ||
8 | 23 | 7 | 8 | 8 | 29:33 | -4 | 29 | ||
9 | 23 | 8 | 5 | 10 | 19:26 | -7 | 29 | ||
10 | 23 | 9 | 2 | 12 | 26:38 | -12 | 29 | ||
11 | 23 | 7 | 7 | 9 | 33:37 | -4 | 28 | ||
12 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33:40 | -7 | 28 | ||
13 | 23 | 7 | 6 | 10 | 23:26 | -3 | 27 | ||
14 | 23 | 6 | 8 | 9 | 32:30 | 2 | 26 | ||
15 | 23 | 7 | 5 | 11 | 25:33 | -8 | 26 | ||
16 | 23 | 7 | 5 | 11 | 21:31 | -10 | 26 | ||
17 | 23 | 6 | 7 | 10 | 22:30 | -8 | 25 | ||
18 | 23 | 6 | 6 | 11 | 22:24 | -2 | 24 | ||
19 | 23 | 6 | 6 | 11 | 36:42 | -6 | 24 | ||
20 | 23 | 7 | 1 | 15 | 17:41 | -24 | 22 | ||
21 | 23 | 3 | 10 | 10 | 22:41 | -19 | 19 | ||
22 | 23 | 3 | 7 | 13 | 18:35 | -17 | 16 | ||
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 19:40 | -21 | 14 | ||
24 | 23 | 0 | 4 | 19 | 13:61 | -48 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Birmingham City và Blackburn Rovers khi Birmingham City chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Birmingham City và Blackburn Rovers là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Birmingham City chơi trên sân nhà, Birmingham City đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi Blackburn Rovers thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-26 nghiêng về phía Birmingham City.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Birmingham City đã thắng 12 trận, có 14 trận hòa trong khi Blackburn Rovers thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-54 nghiêng về phía Blackburn Rovers.