AGF Aarhus vs Nordsjaell 30/03/2025
Trận đấu tiếp theo Nordsjaell - AGF Aarhus on 16/05/2025
-
30/03/25
10:00
|
Vòng 23
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
24
11
Ghi bàn
Thừa nhận
14
13
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 35
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 13
- 11
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: AGF Aarhus










Resultados mais recentes: Nordsjaell










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 15 | 8 | 5 | 49:32 | 17 | 53 | |
2 | 28 | 16 | 4 | 8 | 55:37 | 18 | 52 | |
3 | 28 | 12 | 11 | 5 | 52:37 | 15 | 47 | |
4 | 28 | 11 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 42 | |
5 | 28 | 12 | 6 | 10 | 47:48 | -1 | 42 | |
6 | 28 | 10 | 10 | 8 | 49:35 | 14 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 11 | 9 | 8 | 50:36 | 14 | 42 | |
2 | 28 | 10 | 10 | 8 | 52:47 | 5 | 40 | |
3 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37:58 | -21 | 30 | |
4 | 28 | 4 | 11 | 13 | 22:35 | -13 | 23 | |
5 | 28 | 5 | 8 | 15 | 28:56 | -28 | 23 | |
6 | 28 | 5 | 6 | 17 | 31:60 | -29 | 21 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 14 | 7 | 6 | 1 | 30:14 | 16 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:13 | 10 | 27 | |
6 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 25 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 23:16 | 7 | 22 | |
3 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19:31 | -12 | 16 | |
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:16 | -6 | 14 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 4 | 4 | 22:18 | 4 | 22 | |
2 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19:21 | -2 | 13 | |
6 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15:31 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |
2 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
3 | 14 | 2 | 7 | 5 | 24:24 | 0 | 13 | |
4 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |
5 | 14 | 3 | 1 | 10 | 13:28 | -15 | 10 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-49 nghiêng về phía FC Nordsjælland.
Trong 69 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 22 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-100 nghiêng về phía FC Nordsjælland.
Mùa trước FC Nordsjælland thắng cả hai trận gặp Aarhus GF (7-2 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)
Aarhus GF đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.