Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Afturelding Fram (Nữ) vs UMF Tindastoll (Nữ) 18/06/2020

Afturelding Fram (Nữ) A/F

Chi tiết trận đấu

UMF Tindastoll (Nữ) TIN
Hiệp 1 0:2
Hiệp 2 0:2
Afturelding Fram (Nữ) A/F

Chi tiết trận đấu

UMF Tindastoll (Nữ) TIN
48 %
Sở hữu bóng
52 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Thẻ vàng
0
5
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Afturelding Fram (Nữ) A/F

Số liệu thống kê H2H

UMF Tindastoll (Nữ) TIN
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/06/20 15:15
Afturelding Fram (Nữ) Afturelding Fram (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
0 2
TTG 08/09/19 12:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Afturelding Fram (Nữ) Afturelding Fram (Nữ)
2 1
TTG 05/07/19 14:00
Afturelding Fram (Nữ) Afturelding Fram (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Afturelding Fram (Nữ)

Resultados mais recentes: UMF Tindastoll (Nữ)

Afturelding Fram (Nữ) A/F

Bảng xếp hạng

UMF Tindastoll (Nữ) TIN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
IF Grotta (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 2 1 1 0 5:3 2 4
HK Kopavogur (Phụ nữ)
4 2 1 0 1 6:3 3 3
Haukar (Nữ)
5 2 1 0 1 4:4 0 3
IA Akranes (Nữ)
6 2 1 0 1 3:3 0 3
Grindavik/Njarovik (Women)
7 2 1 0 1 2:2 0 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
8 2 0 1 1 3:4 -1 1
Afturelding (Nữ)
9 2 0 0 2 1:5 -4 0
Keflavík (Nữ)
10 2 0 0 2 2:7 -5 0
Fylkir (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
Haukar (Nữ)
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 1 1 0 0 2:0 2 3
Keflavík (Nữ)
4 1 1 0 0 2:1 1 3
IA Akranes (Nữ)
5 1 1 0 0 2:1 1 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
6 1 1 0 0 1:0 1 3
Afturelding (Nữ)
7 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
8 0 0 0 0 0:0 0 0 HK Kopavogur (Phụ nữ)
9 1 0 0 1 1:2 -1 0
Fylkir (Nữ)
10 1 0 0 1 1:3 -2 0
Keflavík (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 0 0 0 0 0:0 0 0 IF Grotta (Nữ)
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
Haukar (Nữ)
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
Afturelding (Nữ)
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
Fylkir (Nữ)
8 1 0 0 1 1:3 -2 0
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 1 0 0 1 1:5 -4 0
Grindavik/Njarovik (Women)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Sáu 2020, 15:15