Akademisk vs Skive 21/09/2024
Trận đấu tiếp theo Skive - Akademisk on 18/05/2025
-
21/09/24
08:00
|
Vòng 8
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Akademisk trong Giải hạng Nhì kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Skive trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
10
Ghi bàn
Thừa nhận
19
6
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 23
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Akademisk










Resultados mais recentes: Skive










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 17 | 2 | 7 | 49:19 | 30 | 53 | |
2 | 25 | 14 | 5 | 6 | 40:25 | 15 | 47 | |
3 | 26 | 14 | 4 | 8 | 37:29 | 8 | 46 | |
4 | 26 | 10 | 6 | 10 | 30:34 | -4 | 36 | |
5 | 26 | 9 | 8 | 9 | 39:33 | 6 | 35 | |
6 | 25 | 10 | 5 | 10 | 26:35 | -9 | 35 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 10 | 6 | 10 | 30:31 | -1 | 36 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 8 | 8 | 9 | 28:29 | -1 | 32 | |||
3 | 25 | 8 | 7 | 10 | 31:36 | -5 | 31 | |||
4 | 26 | 7 | 9 | 10 | 28:36 | -8 | 30 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 6 | 10 | 10 | 33:37 | -4 | 28 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 19:46 | -27 | 15 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 30:9 | 21 | 31 | |
2 | 13 | 8 | 1 | 4 | 20:15 | 5 | 25 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 18:12 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:14 | 9 | 21 | |
5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 15:11 | 4 | 19 | |
6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 14:18 | -4 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:17 | 2 | 23 | |
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 20:10 | 10 | 22 | |
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 19:10 | 9 | 22 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 12:17 | -5 | 18 | |
5 | 13 | 5 | 2 | 6 | 15:23 | -8 | 17 | |
6 | 13 | 3 | 5 | 5 | 16:19 | -3 | 14 |
Sự kiện trận đấu
Suốt 14 lần gặp nhau gần đây nhất khi Akademisk Boldklub chơi trên sân nhà, Akademisk Boldklub đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Skive IK thắng 5 trận.
Suốt 26 lần gặp nhau gần đây, Akademisk Boldklub đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Skive IK thắng 8 trận.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Akademisk Boldklub) và 1-1 (sân của Skive IK).
Akademisk Boldklub đã bất bại 10 trận gần đây nhất trên sân nhà.