Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Liberty (Phụ nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 19/06/2025

1
2
3
4
T
New York Liberty (Phụ nữ)
17
21
27
16
81
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
15
26
23
25
89
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Chi tiết trận đấu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
Quý 1
17 : 15
2
0 - 2
Thomas, Alyssa
0:14
2
2 - 2
Jones, Jonquel
0:35
1
2 - 3
Sabally, Satou
0:48
3
5 - 3
Burke, Kennedy
1:08
1
6 - 3
Stewart, Breanna
1:28
1
7 - 3
Stewart, Breanna
1:28
2
7 - 5
Thomas, Alyssa
1:47
2
7 - 7
Akoa-Makani, Monique
2:16
1
8 - 7
Ionescu, Sabrina
3:20
1
9 - 7
Ionescu, Sabrina
3:20
2
9 - 9
Whitcomb, Sami
4:25
3
12 - 9
Ionescu, Sabrina
4:44
2
12 - 11
Akoa-Makani, Monique
5:07
2
14 - 11
Sabally, Nyara
6:52
3
17 - 11
Cloud, Natasha
7:50
1
17 - 12
Musa, Murjanatu
8:06
1
17 - 13
Musa, Murjanatu
8:06
2
17 - 15
Westbeld, Kathryn
9:41
Quý 2
21 : 26
2
19 - 15
Stewart, Breanna
10:43
3
19 - 18
Whitcomb, Sami
11:11
1
20 - 18
Harrison, Isabelle
11:25
2
20 - 20
Thomas, Alyssa
11:52
1
20 - 21
Thomas, Alyssa
11:52
1
21 - 21
Stewart, Breanna
12:53
1
22 - 21
Stewart, Breanna
12:53
2
22 - 23
Laksa, Kitija
12:58
1
23 - 23
Stewart, Breanna
13:26
1
24 - 23
Stewart, Breanna
13:26
3
24 - 26
Whitcomb, Sami
13:37
2
26 - 26
Ionescu, Sabrina
14:04
2
26 - 28
Thomas, Alyssa
14:19
3
29 - 28
Cloud, Natasha
15:29
1
29 - 29
Thomas, Alyssa
15:59
1
30 - 29
Ionescu, Sabrina
16:39
1
31 - 29
Ionescu, Sabrina
16:39
2
31 - 31
Sabally, Satou
16:54
2
34 - 31
Stewart, Breanna
17:03
1
32 - 31
Stewart, Breanna
17:03
3
37 - 31
Stewart, Breanna
17:22
3
37 - 34
Laksa, Kitija
17:47
3
37 - 37
Laksa, Kitija
18:22
2
37 - 39
Thomas, Alyssa
19:06
1
38 - 39
Sabally, Nyara
19:47
1
38 - 40
Akoa-Makani, Monique
19:53
1
38 - 41
Akoa-Makani, Monique
19:53
Quý 3
27 : 23
2
38 - 43
Westbeld, Kathryn
20:39
2
40 - 43
Stewart, Breanna
21:30
1
41 - 43
Stewart, Breanna
21:30
1
41 - 44
Akoa-Makani, Monique
21:36
1
41 - 45
Akoa-Makani, Monique
21:36
2
43 - 45
Stewart, Breanna
22:00
2
43 - 47
Akoa-Makani, Monique
22:49
3
46 - 47
Stewart, Breanna
23:03
2
46 - 49
Akoa-Makani, Monique
23:16
3
49 - 49
Stewart, Breanna
23:35
2
49 - 51
Akoa-Makani, Monique
23:58
2
49 - 53
Akoa-Makani, Monique
24:12
1
50 - 53
Ionescu, Sabrina
24:12
1
51 - 53
Ionescu, Sabrina
24:12
1
51 - 54
Akoa-Makani, Monique
24:12
2
53 - 54
Johannes, Marine
24:22
2
55 - 54
Stewart, Breanna
24:39
2
57 - 54
Stewart, Breanna
24:58
1
58 - 54
Stewart, Breanna
24:58
2
60 - 54
Johannes, Marine
25:18
3
60 - 57
Laksa, Kitija
26:05
1
61 - 57
Ionescu, Sabrina
26:30
1
61 - 58
Sabally, Satou
26:45
1
61 - 59
Sabally, Satou
26:45
2
63 - 59
Johannes, Marine
27:55
2
63 - 61
Sabally, Satou
28:44
2
63 - 63
Sabally, Satou
29:41
1
63 - 64
Sabally, Satou
29:41
2
65 - 64
Stewart, Breanna
29:54
Quý 4
16 : 25
2
65 - 66
Sabally, Satou
30:58
3
68 - 66
Burke, Kennedy
31:54
1
68 - 67
Sabally, Satou
32:05
1
68 - 68
Sabally, Satou
32:05
2
68 - 70
Akoa-Makani, Monique
32:39
1
68 - 71
Thomas, Alyssa
32:58
1
68 - 72
Thomas, Alyssa
32:58
2
68 - 74
Thomas, Alyssa
33:41
2
70 - 74
Sabally, Nyara
33:55
2
70 - 76
Laksa, Kitija
34:26
2
72 - 76
Cloud, Natasha
34:43
2
74 - 76
Sabally, Nyara
35:09
3
74 - 79
Whitcomb, Sami
35:31
2
74 - 81
Akoa-Makani, Monique
35:58
3
74 - 84
Whitcomb, Sami
36:50
2
76 - 84
Ionescu, Sabrina
37:12
1
77 - 84
Stewart, Breanna
37:35
1
77 - 85
Thomas, Alyssa
37:50
1
77 - 86
Thomas, Alyssa
37:50
2
79 - 86
Stewart, Breanna
38:23
1
80 - 86
Ionescu, Sabrina
38:52
1
81 - 86
Ionescu, Sabrina
38:52
1
81 - 87
Whitcomb, Sami
39:33
1
81 - 88
Whitcomb, Sami
39:33
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • New York Liberty (Phụ nữ)
  • Phoenix Mercury (Phụ nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng New York Liberty (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.89
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Số liệu thống kê

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 8/26 (30.8%)
  • 3 con trỏ
  • 7/31 (22.6%)
  • 18/35 (51.4%)
  • 2 con trỏ
  • 23/41 (56.1%)
  • 21/25 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 22/27 (81%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Stewart, Breanna
F
DIM 35
REB 3
HT 2
PHT 37:13
Kính 35
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 37:13
Hai con trỏ 8/13 (62%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/17 (65%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Akoa-Makani, Monique
G
DIM 21
REB 1
HT 6
PHT 27:47
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 27:47
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Thomas, Alyssa
F
DIM 18
REB 15
HT 7
PHT 27:24
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 27:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật 1
Whitcomb, Sami
G
DIM 16
REB 5
HT 5
PHT 30:23
Kính 16
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:23
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ionescu, Sabrina
G
DIM 16
REB 6
HT 6
PHT 34:52
Kính 16
Ba con trỏ 1/10 (10%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 34:52
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/16 (19%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New York Liberty (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bắt đầu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 84
  • SP
  • 79
TTG 19/06/25 19:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 17
  • 21
  • 27
  • 16
81
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 15
  • 26
  • 23
  • 25
89
TTG 26/08/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 9
  • 29
  • 15
  • 17
70
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 21
  • 25
84
TTG 18/06/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 22
  • 28
  • 19
  • 30
99
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 26
  • 20
  • 30
  • 17
93
TTG 29/05/24 19:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 33
  • 14
  • 13
  • 21
81
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 20
  • 24
  • 15
  • 19
78
TTG 18/08/23 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 16
  • 9
63
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 16
  • 27
  • 32
  • 10
85
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bảng xếp hạng

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 12 11 1 1021:897
2 12 10 2 1069:915
3 14 10 4 1127:1087
4 12 8 4 1012:918
5 12 7 5 985:936
6 12 6 6 1001:935
6 12 6 6 940:956
8 11 5 6 870:907
9 12 5 7 931:955
10 13 4 9 1068:1130
11 11 3 8 828:949
12 12 2 10 859:1053
13 13 2 11 1060:1133
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 12 10 2 1069:915
2 12 8 4 1012:918
3 12 6 6 1001:935
4 12 5 7 931:955
5 11 3 8 828:949
6 12 2 10 859:1053

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Sáu 2025, 19:00
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732