Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Liberty (Phụ nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 25/07/2025

1
2
3
4
T
New York Liberty (Phụ nữ)
23
23
21
22
89
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
27
19
13
17
76
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Chi tiết trận đấu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
Quý 1
23 : 27
3
0 - 3
Copper, Kahleah
0:39
2
0 - 5
Mack, Natasha
1:08
3
0 - 8
Akoa-Makani, Monique
1:39
1
1 - 8
Cloud, Natasha
3:18
2
1 - 10
Thomas, Alyssa
3:37
3
4 - 10
Ionescu, Sabrina
3:44
2
4 - 12
Bonner, DeWanna
4:14
1
5 - 12
Jones, Jonquel
4:26
1
6 - 12
Jones, Jonquel
4:26
2
6 - 14
Copper, Kahleah
4:38
2
6 - 16
Thomas, Alyssa
5:26
2
8 - 16
Fiebich, Leonie
5:38
3
8 - 19
Copper, Kahleah
5:56
2
10 - 19
Stewart, Breanna
6:10
1
11 - 19
Fiebich, Leonie
6:38
1
12 - 19
Fiebich, Leonie
6:38
1
14 - 19
Burke, Kennedy
7:04
1
14 - 19
Burke, Kennedy
7:04
2
14 - 21
Thomas, Alyssa
7:22
2
14 - 24
Thomas, Alyssa
7:53
1
14 - 22
Thomas, Alyssa
7:53
2
16 - 24
Jones, Jonquel
8:10
1
17 - 24
Jones, Jonquel
8:35
1
18 - 24
Jones, Jonquel
8:35
3
21 - 24
Jones, Jonquel
9:12
3
21 - 27
Whitcomb, Sami
9:19
2
23 - 27
Stewart, Breanna
9:39
Quý 2
23 : 19
1
23 - 28
Bonner, DeWanna
10:18
2
23 - 30
Sabally, Satou
10:46
2
23 - 32
Mack, Natasha
11:15
1
24 - 32
Jones, Jonquel
12:05
1
25 - 32
Jones, Jonquel
12:05
3
25 - 35
Bonner, DeWanna
12:37
2
27 - 35
Talbot, Stephanie
12:59
2
27 - 37
Thomas, Alyssa
13:18
2
27 - 39
Copper, Kahleah
13:40
2
29 - 39
Ionescu, Sabrina
14:51
3
32 - 39
Ionescu, Sabrina
15:23
3
35 - 39
Cloud, Natasha
16:14
3
35 - 42
Bonner, DeWanna
17:02
1
36 - 42
Cloud, Natasha
17:13
1
37 - 42
Cloud, Natasha
17:13
3
40 - 42
Fiebich, Leonie
18:21
2
42 - 42
Cloud, Natasha
18:38
2
42 - 44
Thomas, Alyssa
19:22
2
44 - 44
Ionescu, Sabrina
19:31
1
44 - 45
Thomas, Alyssa
19:56
1
44 - 46
Thomas, Alyssa
19:56
1
45 - 46
Ionescu, Sabrina
19:59
1
46 - 46
Ionescu, Sabrina
19:59
Quý 3
21 : 13
2
46 - 48
Akoa-Makani, Monique
21:21
2
46 - 50
Akoa-Makani, Monique
21:56
3
49 - 50
Ionescu, Sabrina
22:54
2
49 - 52
Copper, Kahleah
23:33
2
49 - 54
Copper, Kahleah
24:37
2
51 - 54
Ionescu, Sabrina
25:13
3
54 - 54
Fiebich, Leonie
25:48
2
56 - 54
Ionescu, Sabrina
26:05
3
56 - 57
Held, Lexi
26:15
2
58 - 57
Ionescu, Sabrina
26:27
2
60 - 57
Stewart, Breanna
27:41
2
60 - 59
Thomas, Alyssa
28:06
1
61 - 59
Jones, Jonquel
29:00
1
62 - 59
Jones, Jonquel
29:00
3
65 - 59
Ionescu, Sabrina
29:28
2
67 - 59
Jones, Jonquel
30:00
Quý 4
22 : 17
2
67 - 61
Mack, Natasha
31:01
2
69 - 61
Burke, Kennedy
31:22
2
71 - 61
Jones, Jonquel
31:40
1
72 - 61
Jones, Jonquel
31:40
1
72 - 62
Mack, Natasha
32:21
2
74 - 62
Ionescu, Sabrina
32:32
1
75 - 62
Ionescu, Sabrina
32:32
2
77 - 62
Ionescu, Sabrina
33:03
2
77 - 64
Mack, Natasha
33:18
3
80 - 64
Fiebich, Leonie
34:17
2
82 - 64
Johannes, Marine
35:18
2
82 - 66
Thomas, Alyssa
36:06
2
82 - 68
Sabally, Satou
36:32
2
82 - 70
Akoa-Makani, Monique
36:46
2
84 - 70
Jones, Jonquel
37:04
1
84 - 71
Thomas, Alyssa
38:09
2
84 - 73
Whitcomb, Sami
38:20
1
84 - 74
Whitcomb, Sami
38:20
3
87 - 74
Johannes, Marine
38:38
2
87 - 76
Sabally, Satou
38:53
1
88 - 76
Cloud, Natasha
39:00
1
89 - 76
Cloud, Natasha
39:00
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng New York Liberty (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.35
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Số liệu thống kê

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 9/30 (30%)
  • 3 con trỏ
  • 7/29 (24.1%)
  • 19/38 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 22/44 (50%)
  • 19/20 (95%)
  • Ném miễn phí
  • 5/10 (50%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Ionescu, Sabrina
G
DIM 29
REB 5
HT 8
PHT 34:29
Kính 29
Ba con trỏ 4/11 (36%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:29
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jones, Jonquel
C
DIM 20
REB 11
HT 1
PHT 28:56
Kính 20
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 28:56
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Alyssa
F
DIM 19
REB 13
HT 8
PHT 32:54
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Copper, Kahleah
F
DIM 14
REB 3
HT -
PHT 22:29
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 22:29
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Fiebich, Leonie
F
DIM 13
REB 5
HT 2
PHT 29:57
Kính 13
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:57
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New York Liberty (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bắt đầu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 175
  • GP
  • 175
  • 87
  • SP
  • 88
TTG 25/07/25 19:30
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 23
  • 23
  • 21
  • 22
89
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 27
  • 19
  • 13
  • 17
76
TTG 27/06/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 28
  • 33
  • 27
  • 18
106
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 19
  • 24
  • 27
  • 21
91
TTG 19/06/25 19:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 17
  • 21
  • 27
  • 16
81
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 15
  • 26
  • 23
  • 25
89
TTG 26/08/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 9
  • 29
  • 15
  • 17
70
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 21
  • 25
84
TTG 18/06/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 22
  • 28
  • 19
  • 30
99
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 26
  • 20
  • 30
  • 17
93
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bảng xếp hạng

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 33 28 5 2869:2500
2 34 22 12 2854:2640
3 34 21 13 2940:2774
4 33 20 13 2745:2633
5 35 21 14 2900:2900
6 35 19 16 2973:2870
7 34 18 16 2645:2612
8 35 17 18 2859:2803
9 34 16 18 2943:3018
9 34 16 18 2703:2754
11 35 9 26 2875:3057
12 33 8 25 2472:2839
13 33 6 27 2485:2863
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 2854:2640
2 34 21 13 2940:2774
3 35 19 16 2973:2870
4 34 16 18 2703:2754
5 33 8 25 2472:2839
6 33 6 27 2485:2863

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Bảy 2025, 19:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732