Đại Sư Hổ Nanjing vs Xinjiang Flying Tigers 07/04/2025
-
07/04/25
07:35
|
Vòng 1
-
- 108 : 113
- Hoàn thành
-
2th match. Xinjiang Flying Tigers hàng đầu 2-0
1
2
3
4
T

33
24
23
28
108

30
15
44
24
113
Quý 1
33
:
30
2
2 - 0
Đại Sư Hổ Nanjing
0:14
2
4 - 0
Đại Sư Hổ Nanjing
1:09
2
4 - 2
Xinjiang Flying Tigers
1:22
3
7 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
1:35
3
7 - 5
Xinjiang Flying Tigers
1:48
3
10 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
2:04
2
10 - 7
Xinjiang Flying Tigers
2:15
1
10 - 8
Xinjiang Flying Tigers
2:37
1
10 - 9
Xinjiang Flying Tigers
2:37
1
11 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
2:37
2
13 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
3:31
3
13 - 12
Xinjiang Flying Tigers
4:07
2
13 - 14
Xinjiang Flying Tigers
4:32
2
15 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
4:44
3
15 - 17
Xinjiang Flying Tigers
5:16
2
17 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
5:50
2
17 - 19
Xinjiang Flying Tigers
6:17
2
19 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
7:30
3
19 - 22
Xinjiang Flying Tigers
7:52
2
19 - 24
Xinjiang Flying Tigers
8:28
2
19 - 26
Xinjiang Flying Tigers
8:55
2
21 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
9:14
1
22 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
10:00
1
23 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
10:00
1
24 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
10:00
2
26 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
10:24
2
26 - 28
Xinjiang Flying Tigers
10:39
3
29 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
10:58
1
30 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
11:26
1
31 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
11:26
2
31 - 30
Xinjiang Flying Tigers
11:39
2
33 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
11:59
Quý 2
24
:
15
2
33 - 32
Xinjiang Flying Tigers
12:35
3
36 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
13:48
2
36 - 34
Xinjiang Flying Tigers
14:10
2
36 - 36
Xinjiang Flying Tigers
15:19
2
38 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
15:47
2
40 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
16:51
3
43 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
17:54
2
45 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
18:42
1
46 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
18:51
1
47 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
18:51
2
47 - 38
Xinjiang Flying Tigers
19:10
2
49 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
19:36
3
52 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
20:27
2
52 - 40
Xinjiang Flying Tigers
20:47
1
52 - 41
Xinjiang Flying Tigers
20:47
3
55 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
21:05
2
55 - 43
Xinjiang Flying Tigers
21:44
2
57 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
22:56
2
57 - 45
Xinjiang Flying Tigers
23:43
Quý 3
23
:
44
3
57 - 48
Xinjiang Flying Tigers
25:31
2
59 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
25:31
2
59 - 50
Xinjiang Flying Tigers
25:31
3
59 - 53
Xinjiang Flying Tigers
25:31
2
61 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
25:31
3
61 - 56
Xinjiang Flying Tigers
25:31
2
63 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
26:55
3
63 - 59
Xinjiang Flying Tigers
27:17
3
63 - 62
Xinjiang Flying Tigers
27:51
3
66 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
28:15
2
68 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
28:45
3
68 - 65
Xinjiang Flying Tigers
28:58
2
70 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
29:20
2
70 - 67
Xinjiang Flying Tigers
29:33
2
72 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
29:46
3
72 - 70
Xinjiang Flying Tigers
30:01
3
72 - 73
Xinjiang Flying Tigers
30:33
2
72 - 75
Xinjiang Flying Tigers
30:56
2
72 - 77
Xinjiang Flying Tigers
31:36
2
74 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
31:55
2
74 - 79
Xinjiang Flying Tigers
32:42
2
74 - 81
Xinjiang Flying Tigers
33:17
1
75 - 81
Đại Sư Hổ Nanjing
33:50
1
76 - 81
Đại Sư Hổ Nanjing
33:50
3
76 - 84
Xinjiang Flying Tigers
34:04
2
78 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
34:21
3
78 - 87
Xinjiang Flying Tigers
34:42
2
78 - 89
Xinjiang Flying Tigers
35:31
1
79 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
35:53
1
80 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
35:53
Quý 4
28
:
24
1
81 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
36:45
2
81 - 91
Xinjiang Flying Tigers
37:22
1
82 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
37:59
1
83 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
37:59
2
83 - 93
Xinjiang Flying Tigers
38:05
1
84 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
38:20
1
85 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
38:20
2
87 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
38:44
3
87 - 96
Xinjiang Flying Tigers
39:11
2
89 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
39:32
2
89 - 98
Xinjiang Flying Tigers
40:10
3
92 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
40:25
2
92 - 100
Xinjiang Flying Tigers
40:49
2
94 - 100
Đại Sư Hổ Nanjing
41:02
3
94 - 103
Xinjiang Flying Tigers
41:24
2
96 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
41:35
1
96 - 104
Xinjiang Flying Tigers
41:54
1
96 - 105
Xinjiang Flying Tigers
41:54
2
98 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
42:40
1
99 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
42:40
2
99 - 107
Xinjiang Flying Tigers
42:58
2
101 - 107
Đại Sư Hổ Nanjing
43:18
1
101 - 108
Xinjiang Flying Tigers
43:40
1
102 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
44:02
1
103 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
44:02
1
104 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
44:48
1
105 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
44:48
2
105 - 110
Xinjiang Flying Tigers
45:13
1
105 - 109
Xinjiang Flying Tigers
45:13
1
105 - 110
Xinjiang Flying Tigers
45:13
1
106 - 110
Đại Sư Hổ Nanjing
46:22
2
108 - 110
Đại Sư Hổ Nanjing
46:45
2
108 - 112
Xinjiang Flying Tigers
47:48
1
108 - 113
Xinjiang Flying Tigers
47:52
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 9/34 (26.5%)
- 3 con trỏ
- 16/34 (47.1%)
- 28/46 (60.9%)
- 2 con trỏ
- 28/53 (52.8%)
- 25/29 (86%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 14
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi

Lawson, Dedrick
F

DIM
24
REB
13
HT
5
PHT
35:00
Kính
24
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Wei, Lin
G

DIM
24
REB
8
HT
11
PHT
33:00
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Abudushalamu Abudurexiti
F

DIM
22
REB
9
HT
4
PHT
41:00
Kính
22
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Davis, Kendric
G

DIM
21
REB
4
HT
6
PHT
33:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Qi, Lin
F

DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
44:00
Kính
18
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
44:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 216
- GP
- 216
- 104
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
07/04/25
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Xinjiang Flying Tigers

- 33
- 24
- 23
- 28

- 30
- 15
- 44
- 24
TTG
04/04/25
08:00
Xinjiang Flying Tigers
Đại Sư Hổ Nanjing

- 32
- 34
- 29
- 23

- 27
- 24
- 34
- 26
TTG
12/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Xinjiang Flying Tigers

- 34
- 24
- 26
- 29

- 28
- 30
- 25
- 23
TTG
08/01/25
07:00
Xinjiang Flying Tigers
Đại Sư Hổ Nanjing

- 30
- 39
- 27
- 28

- 27
- 24
- 26
- 22
TTG
21/09/24
04:00
Đại Sư Hổ Nanjing
Xinjiang Flying Tigers

- 19
- 26
- 22
- 26

- 26
- 31
- 18
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |