Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Xinjiang Flying Tigers vs Đại Sư Hổ Nanjing 04/04/2025

1
2
3
4
T
Xinjiang Flying Tigers
32
34
29
23
118
Đại Sư Hổ Nanjing
27
24
34
26
111
Xinjiang Flying Tigers XIN

Chi tiết trận đấu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
Quý 1
32 : 27
2
0 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
0:09
3
0 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
1:04
2
2 - 5
Xinjiang Flying Tigers
1:37
2
4 - 5
Xinjiang Flying Tigers
1:49
2
4 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
2:07
3
7 - 7
Xinjiang Flying Tigers
2:23
2
7 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
2:40
2
9 - 9
Xinjiang Flying Tigers
2:57
2
11 - 9
Xinjiang Flying Tigers
3:16
2
11 - 11
Đại Sư Hổ Nanjing
3:40
2
13 - 11
Xinjiang Flying Tigers
3:55
3
16 - 11
Xinjiang Flying Tigers
4:23
2
18 - 11
Xinjiang Flying Tigers
4:46
3
18 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
5:18
2
20 - 14
Xinjiang Flying Tigers
5:38
3
23 - 14
Xinjiang Flying Tigers
6:45
1
24 - 14
Xinjiang Flying Tigers
7:19
1
25 - 14
Xinjiang Flying Tigers
7:19
3
25 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
8:36
2
27 - 17
Xinjiang Flying Tigers
8:52
3
27 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
9:05
3
27 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
9:38
2
29 - 23
Xinjiang Flying Tigers
10:13
2
29 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
10:32
2
29 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
10:54
3
32 - 27
Xinjiang Flying Tigers
11:58
Quý 2
34 : 24
2
34 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:19
1
35 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:19
1
35 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
12:29
3
38 - 28
Xinjiang Flying Tigers
12:47
1
38 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
13:01
1
38 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
13:01
2
38 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
13:24
2
40 - 32
Xinjiang Flying Tigers
13:43
2
42 - 32
Xinjiang Flying Tigers
14:35
3
42 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
15:06
1
44 - 35
Xinjiang Flying Tigers
15:24
1
43 - 35
Xinjiang Flying Tigers
15:24
2
46 - 35
Xinjiang Flying Tigers
16:26
1
46 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
16:59
1
46 - 37
Đại Sư Hổ Nanjing
16:59
2
48 - 37
Xinjiang Flying Tigers
17:21
2
48 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
17:35
2
50 - 39
Xinjiang Flying Tigers
17:43
2
50 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
17:59
2
52 - 41
Xinjiang Flying Tigers
18:28
2
54 - 41
Xinjiang Flying Tigers
19:14
1
55 - 41
Xinjiang Flying Tigers
19:46
1
56 - 41
Xinjiang Flying Tigers
19:46
2
58 - 41
Xinjiang Flying Tigers
19:53
1
59 - 41
Xinjiang Flying Tigers
19:53
2
61 - 41
Xinjiang Flying Tigers
20:46
1
61 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
21:12
1
61 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
21:12
1
61 - 44
Đại Sư Hổ Nanjing
21:36
1
61 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
21:36
1
62 - 45
Xinjiang Flying Tigers
21:48
1
63 - 45
Xinjiang Flying Tigers
21:48
2
63 - 47
Đại Sư Hổ Nanjing
22:14
2
63 - 49
Đại Sư Hổ Nanjing
22:47
1
63 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
23:05
1
63 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
23:05
3
66 - 51
Xinjiang Flying Tigers
23:59
Quý 3
29 : 34
2
68 - 51
Xinjiang Flying Tigers
26:34
2
68 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
1
68 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
2
70 - 54
Xinjiang Flying Tigers
26:34
3
70 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
3
73 - 57
Xinjiang Flying Tigers
26:34
3
73 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
2
75 - 60
Xinjiang Flying Tigers
26:34
1
75 - 61
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
1
75 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
2
75 - 64
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
3
78 - 64
Xinjiang Flying Tigers
26:34
2
78 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
3
78 - 69
Đại Sư Hổ Nanjing
26:34
2
80 - 69
Xinjiang Flying Tigers
28:49
1
80 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
29:32
1
80 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
29:32
1
80 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
30:08
1
80 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
30:08
2
82 - 73
Xinjiang Flying Tigers
30:27
2
84 - 73
Xinjiang Flying Tigers
30:54
3
87 - 73
Xinjiang Flying Tigers
31:31
2
87 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
32:07
3
87 - 78
Đại Sư Hổ Nanjing
33:14
2
87 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
33:29
1
88 - 80
Xinjiang Flying Tigers
33:59
1
89 - 80
Xinjiang Flying Tigers
33:59
3
92 - 80
Xinjiang Flying Tigers
34:26
3
95 - 80
Xinjiang Flying Tigers
35:09
3
95 - 83
Đại Sư Hổ Nanjing
35:26
2
95 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
35:59
Quý 4
23 : 26
1
96 - 85
Xinjiang Flying Tigers
36:04
2
96 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
36:12
2
98 - 87
Xinjiang Flying Tigers
37:08
3
98 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
38:24
3
98 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
39:29
1
99 - 93
Xinjiang Flying Tigers
40:27
2
101 - 93
Xinjiang Flying Tigers
40:51
3
101 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
41:13
2
103 - 96
Xinjiang Flying Tigers
41:58
1
104 - 96
Xinjiang Flying Tigers
42:39
1
105 - 96
Xinjiang Flying Tigers
42:39
2
105 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
43:16
2
107 - 98
Xinjiang Flying Tigers
43:29
1
107 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
43:44
1
107 - 100
Đại Sư Hổ Nanjing
43:44
2
109 - 100
Xinjiang Flying Tigers
43:58
3
109 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
44:15
1
110 - 103
Xinjiang Flying Tigers
44:38
1
111 - 103
Xinjiang Flying Tigers
44:38
3
111 - 106
Đại Sư Hổ Nanjing
44:59
2
113 - 106
Xinjiang Flying Tigers
45:17
1
114 - 106
Xinjiang Flying Tigers
45:20
2
114 - 108
Đại Sư Hổ Nanjing
45:32
3
114 - 111
Đại Sư Hổ Nanjing
46:07
2
116 - 111
Xinjiang Flying Tigers
46:20
2
118 - 111
Xinjiang Flying Tigers
47:43
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Xinjiang Flying Tigerst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.74
Xinjiang Flying Tigers XIN

Số liệu thống kê

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 11/26 (42.3%)
  • 3 con trỏ
  • 17/37 (45.9%)
  • 33/59 (55.9%)
  • 2 con trỏ
  • 20/47 (42.6%)
  • 19/23 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 20/21 (95%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 48
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Wei, Lin
G
DIM 37
REB 5
HT 11
PHT 41:00
Kính 37
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 41:00
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/28 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Leaf, T.J.
F
DIM 26
REB 8
HT 4
PHT 32:00
Kính 26
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Qi, Lin
F
DIM 25
REB 3
HT 4
PHT 36:00
Kính 25
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 36:00
Hai con trỏ 8/12 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Harrell, Montrezl
F-C
DIM 16
REB 5
HT 2
PHT 18:00
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 18:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Li, Yanzhe
C
DIM 15
REB 2
HT 3
PHT 24:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 24:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Xinjiang Flying Tigers
Xinjiang Flying Tigers
Đại Sư Hổ Nanjing
Đại Sư Hổ Nanjing
Xinjiang Flying Tigers XIN

Bắt đầu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 216
  • GP
  • 216
  • 111
  • SP
  • 104
TTG 07/04/25 07:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 33
  • 24
  • 23
  • 28
108
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 30
  • 15
  • 44
  • 24
113
TTG 04/04/25 08:00
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 32
  • 34
  • 29
  • 23
118
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 24
  • 34
  • 26
111
TTG 12/01/25 06:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 34
  • 24
  • 26
  • 29
113
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 28
  • 30
  • 25
  • 23
106
TTG 08/01/25 07:00
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 30
  • 39
  • 27
  • 28
124
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 24
  • 26
  • 22
99
TTG 21/09/24 04:00
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 19
  • 26
  • 22
  • 26
93
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 26
  • 31
  • 18
  • 21
96
Xinjiang Flying Tigers XIN

Bảng xếp hạng

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 46 39 7 4809:4285
2 46 34 12 5280:5014
3 46 32 14 4763:4447
4 46 32 14 4923:4580
5 46 32 14 4981:4670
6 46 32 14 4818:4552
7 46 31 15 4817:4465
8 46 31 15 4873:4612
9 46 30 16 5162:4821
10 46 28 18 5076:4748
11 46 27 19 4885:4711
12 46 23 23 4924:4963
13 46 17 29 4792:4921
14 46 14 32 4705:5144
15 46 12 34 4450:4911
16 46 12 34 4716:5111
17 46 10 36 4730:5275
18 46 9 37 4830:5316
19 46 9 37 4576:5083
20 46 6 40 4271:4752

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2025, 08:00
Sân vận động:
Hongshan Sports Center Gymnasium, Urumqi, Trung Quốc
Dung tích:
4000