Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Xinjiang Flying Tigers vs Đại Sư Hổ Nanjing 08/01/2025

1
2
3
4
T
Xinjiang Flying Tigers
30
39
27
28
124
Đại Sư Hổ Nanjing
27
24
26
22
99
Xinjiang Flying Tigers XIN

Chi tiết trận đấu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
Quý 1
30 : 27
2
2 - 0
Xinjiang Flying Tigers
0:13
2
4 - 0
Xinjiang Flying Tigers
0:50
2
4 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
1:06
2
6 - 2
Xinjiang Flying Tigers
1:41
3
6 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
2:23
2
6 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:03
2
8 - 7
Xinjiang Flying Tigers
3:26
1
9 - 7
Xinjiang Flying Tigers
4:00
1
10 - 7
Xinjiang Flying Tigers
4:00
2
12 - 7
Xinjiang Flying Tigers
4:24
3
12 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
4:34
3
12 - 13
Đại Sư Hổ Nanjing
5:07
3
15 - 13
Xinjiang Flying Tigers
5:35
2
15 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
6:19
1
15 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
6:19
1
16 - 16
Xinjiang Flying Tigers
6:36
1
17 - 16
Xinjiang Flying Tigers
6:36
2
19 - 16
Xinjiang Flying Tigers
6:57
2
21 - 16
Xinjiang Flying Tigers
7:22
2
23 - 16
Xinjiang Flying Tigers
7:48
3
23 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
8:02
3
23 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
8:41
2
25 - 22
Xinjiang Flying Tigers
9:01
3
25 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
9:43
2
27 - 25
Xinjiang Flying Tigers
10:07
3
30 - 25
Xinjiang Flying Tigers
11:29
1
30 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
11:36
1
30 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
11:36
Quý 2
39 : 24
2
32 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:27
1
33 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:49
1
34 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:49
1
35 - 27
Xinjiang Flying Tigers
12:49
3
38 - 27
Xinjiang Flying Tigers
13:17
2
38 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
13:44
1
38 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
13:44
2
40 - 30
Xinjiang Flying Tigers
14:02
1
40 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
14:27
1
40 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
14:27
1
41 - 32
Xinjiang Flying Tigers
14:55
1
42 - 32
Xinjiang Flying Tigers
14:55
1
43 - 32
Xinjiang Flying Tigers
14:55
2
43 - 34
Đại Sư Hổ Nanjing
15:11
2
45 - 34
Xinjiang Flying Tigers
15:21
1
45 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
15:51
1
45 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
15:51
3
48 - 36
Xinjiang Flying Tigers
16:10
2
48 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
17:22
1
49 - 38
Xinjiang Flying Tigers
17:42
1
50 - 38
Xinjiang Flying Tigers
17:42
3
50 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
17:54
1
50 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
18:30
1
50 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
18:30
2
50 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:04
2
52 - 45
Xinjiang Flying Tigers
19:18
3
55 - 45
Xinjiang Flying Tigers
19:42
3
55 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
19:59
2
57 - 48
Xinjiang Flying Tigers
20:30
2
57 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
20:43
2
59 - 50
Xinjiang Flying Tigers
20:55
1
60 - 50
Xinjiang Flying Tigers
21:33
1
60 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
21:39
2
62 - 51
Xinjiang Flying Tigers
22:05
1
63 - 51
Xinjiang Flying Tigers
22:46
1
64 - 51
Xinjiang Flying Tigers
22:46
3
67 - 51
Xinjiang Flying Tigers
23:10
1
68 - 51
Xinjiang Flying Tigers
23:39
1
69 - 51
Xinjiang Flying Tigers
23:39
Quý 3
27 : 26
3
72 - 51
Xinjiang Flying Tigers
25:00
3
75 - 51
Xinjiang Flying Tigers
25:23
2
75 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
25:40
2
75 - 55
Đại Sư Hổ Nanjing
26:30
1
75 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
26:30
2
77 - 56
Xinjiang Flying Tigers
26:40
1
78 - 56
Xinjiang Flying Tigers
27:23
1
79 - 56
Xinjiang Flying Tigers
27:23
2
79 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
27:38
2
79 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
28:05
2
81 - 60
Xinjiang Flying Tigers
28:17
1
82 - 60
Xinjiang Flying Tigers
28:58
1
83 - 60
Xinjiang Flying Tigers
28:58
2
85 - 60
Xinjiang Flying Tigers
29:44
2
85 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
29:47
2
87 - 63
Xinjiang Flying Tigers
30:00
2
87 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
30:13
1
88 - 65
Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
89 - 65
Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
90 - 65
Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
90 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
31:11
1
90 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
31:11
3
90 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
31:44
1
91 - 70
Xinjiang Flying Tigers
32:22
1
91 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
32:43
1
91 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
32:43
3
91 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
32:59
2
93 - 75
Xinjiang Flying Tigers
33:18
3
96 - 75
Xinjiang Flying Tigers
34:18
2
96 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
34:38
Quý 4
28 : 22
3
96 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
36:17
2
98 - 80
Xinjiang Flying Tigers
36:36
2
100 - 80
Xinjiang Flying Tigers
37:06
3
100 - 83
Đại Sư Hổ Nanjing
37:16
2
102 - 83
Xinjiang Flying Tigers
38:06
3
105 - 83
Xinjiang Flying Tigers
38:45
2
105 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
39:01
3
108 - 85
Xinjiang Flying Tigers
39:20
3
111 - 85
Xinjiang Flying Tigers
39:50
1
112 - 85
Xinjiang Flying Tigers
40:34
2
112 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
41:09
2
114 - 87
Xinjiang Flying Tigers
41:51
2
116 - 87
Xinjiang Flying Tigers
42:23
1
116 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
42:36
1
116 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
42:36
2
118 - 89
Xinjiang Flying Tigers
43:05
2
118 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
43:18
2
118 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
43:37
2
120 - 93
Xinjiang Flying Tigers
44:04
1
120 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
44:33
1
120 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
44:33
2
122 - 95
Xinjiang Flying Tigers
45:06
2
122 - 97
Đại Sư Hổ Nanjing
45:22
1
122 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
45:53
1
122 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
45:53
2
124 - 99
Xinjiang Flying Tigers
47:34
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Xinjiang Flying Tigers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

21.72
Xinjiang Flying Tigers XIN

Số liệu thống kê

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 12/25 (48%)
  • 3 con trỏ
  • 13/32 (40.6%)
  • 31/50 (62%)
  • 2 con trỏ
  • 19/47 (40.4%)
  • 26/29 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 22/27 (81%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Harris, Jalen
G
DIM 39
REB 8
HT 3
PHT 42:00
Kính 39
Ba con trỏ 6/10 (60%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 42:00
Hai con trỏ 7/20 (35%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/30 (43%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Peterson, QJ
G
DIM 26
REB 5
HT 9
PHT 25:00
Kính 26
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 25:00
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Floyd, Jordan
G
DIM 25
REB 3
HT 10
PHT 41:00
Kính 25
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 41:00
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lawson, Dedrick
F
DIM 16
REB 7
HT 4
PHT 24:00
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Maiti, Aizi
F
DIM 15
REB 8
HT 5
PHT 32:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Xinjiang Flying Tigers
Xinjiang Flying Tigers
Đại Sư Hổ Nanjing
Đại Sư Hổ Nanjing
Xinjiang Flying Tigers XIN

Bắt đầu

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 216
  • GP
  • 216
  • 111
  • SP
  • 104
TTG 07/04/25 07:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 33
  • 24
  • 23
  • 28
108
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 30
  • 15
  • 44
  • 24
113
TTG 04/04/25 08:00
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 32
  • 34
  • 29
  • 23
118
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 24
  • 34
  • 26
111
TTG 12/01/25 06:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 34
  • 24
  • 26
  • 29
113
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 28
  • 30
  • 25
  • 23
106
TTG 08/01/25 07:00
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 30
  • 39
  • 27
  • 28
124
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 24
  • 26
  • 22
99
TTG 21/09/24 04:00
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 19
  • 26
  • 22
  • 26
93
Xinjiang Flying Tigers Xinjiang Flying Tigers
  • 26
  • 31
  • 18
  • 21
96
Xinjiang Flying Tigers XIN

Bảng xếp hạng

Đại Sư Hổ Nanjing NAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 46 39 7 4809:4285
2 46 34 12 5280:5014
3 46 32 14 4763:4447
4 46 32 14 4923:4580
5 46 32 14 4981:4670
6 46 32 14 4818:4552
7 46 31 15 4817:4465
8 46 31 15 4873:4612
9 46 30 16 5162:4821
10 46 28 18 5076:4748
11 46 27 19 4885:4711
12 46 23 23 4924:4963
13 46 17 29 4792:4921
14 46 14 32 4705:5144
15 46 12 34 4450:4911
16 46 12 34 4716:5111
17 46 10 36 4730:5275
18 46 9 37 4830:5316
19 46 9 37 4576:5083
20 46 6 40 4271:4752

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Một 2025, 07:00
Sân vận động:
Hongshan Sports Center Gymnasium, Urumqi, Trung Quốc
Dung tích:
4000