Lleida vs Unicaja Málaga 25/05/2025
- 25/05/25 06:00
-
- 69 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
12
21
13
69

28
28
21
21
98
Quý 1
23
:
28
3
3 - 0
Lleida
0:47
1
4 - 0
Lleida
0:47
3
4 - 3
Unicaja Málaga
1:57
2
4 - 5
Unicaja Málaga
2:11
1
5 - 5
Lleida
2:28
1
6 - 5
Lleida
2:28
2
6 - 7
Unicaja Málaga
2:55
1
7 - 7
Lleida
3:34
1
8 - 7
Lleida
3:34
1
8 - 8
Unicaja Málaga
3:38
2
10 - 8
Lleida
4:01
2
10 - 10
Unicaja Málaga
4:23
2
10 - 12
Unicaja Málaga
4:51
3
13 - 12
Lleida
5:10
2
13 - 14
Unicaja Málaga
5:23
1
13 - 15
Unicaja Málaga
5:23
1
13 - 16
Unicaja Málaga
5:45
1
13 - 17
Unicaja Málaga
5:45
1
13 - 18
Unicaja Málaga
6:13
1
13 - 19
Unicaja Málaga
6:13
2
15 - 19
Lleida
6:26
2
15 - 21
Unicaja Málaga
6:41
2
15 - 23
Unicaja Málaga
7:20
1
16 - 23
Lleida
7:59
2
18 - 23
Lleida
8:09
3
21 - 23
Lleida
8:31
3
21 - 26
Unicaja Málaga
8:55
1
22 - 26
Lleida
9:12
1
23 - 26
Lleida
9:12
1
23 - 27
Unicaja Málaga
9:42
1
23 - 28
Unicaja Málaga
9:42
Quý 2
12
:
28
2
25 - 28
Lleida
10:19
2
25 - 30
Unicaja Málaga
10:24
2
25 - 32
Unicaja Málaga
11:27
2
25 - 34
Unicaja Málaga
12:30
2
25 - 36
Unicaja Málaga
13:05
2
27 - 36
Lleida
13:17
3
27 - 39
Unicaja Málaga
13:27
1
28 - 39
Lleida
13:44
3
28 - 42
Unicaja Málaga
13:50
2
30 - 42
Lleida
14:13
3
30 - 45
Unicaja Málaga
14:47
3
30 - 48
Unicaja Málaga
16:25
2
30 - 50
Unicaja Málaga
17:23
3
33 - 50
Lleida
17:32
3
33 - 53
Unicaja Málaga
17:51
1
33 - 54
Unicaja Málaga
18:20
2
33 - 56
Unicaja Málaga
18:42
2
35 - 56
Lleida
19:03
Quý 3
21
:
21
1
35 - 57
Unicaja Málaga
21:14
1
36 - 57
Lleida
21:44
1
37 - 57
Lleida
21:44
3
37 - 60
Unicaja Málaga
22:05
2
39 - 60
Lleida
22:22
1
39 - 61
Unicaja Málaga
22:46
3
39 - 64
Unicaja Málaga
23:11
1
40 - 64
Lleida
23:31
1
41 - 64
Lleida
24:11
1
42 - 64
Lleida
24:11
3
42 - 67
Unicaja Málaga
25:01
3
45 - 67
Lleida
25:16
1
46 - 67
Lleida
26:01
1
47 - 67
Lleida
26:01
1
47 - 68
Unicaja Málaga
26:17
3
47 - 71
Unicaja Málaga
27:07
1
48 - 71
Lleida
27:19
1
49 - 71
Lleida
27:19
1
49 - 72
Unicaja Málaga
27:38
1
49 - 73
Unicaja Málaga
27:38
2
51 - 73
Lleida
27:59
3
54 - 73
Lleida
28:33
1
54 - 74
Unicaja Málaga
28:57
1
54 - 75
Unicaja Málaga
28:57
2
54 - 77
Unicaja Málaga
29:25
2
56 - 77
Lleida
29:44
Quý 4
13
:
21
2
56 - 79
Unicaja Málaga
30:48
2
58 - 79
Lleida
31:42
1
59 - 79
Lleida
31:42
2
61 - 79
Lleida
32:11
3
61 - 82
Unicaja Málaga
32:23
3
64 - 82
Lleida
32:51
2
66 - 82
Lleida
34:55
3
66 - 85
Unicaja Málaga
35:18
2
68 - 85
Lleida
35:37
3
68 - 88
Unicaja Málaga
35:58
1
68 - 89
Unicaja Málaga
36:13
1
68 - 90
Unicaja Málaga
36:13
2
68 - 92
Unicaja Málaga
37:10
2
68 - 94
Unicaja Málaga
37:36
1
69 - 94
Lleida
38:25
3
69 - 97
Unicaja Málaga
38:36
2
69 - 98
Unicaja Málaga
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Lleida trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/25 (28%)
- 3 con trỏ
- 14/25 (56%)
- 14/38 (36.8%)
- 2 con trỏ
- 19/35 (54.3%)
- 20/28 (71%)
- Ném miễn phí
- 18/25 (72%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 16
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Balcerowski, Olek
C

DIM
16
REB
6
HT
1
PHT
18:28
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/13
(62%)
Phút
18:28
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Kalinoski, Tyler
G

DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
21:20
Kính
15
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:20
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Taylor, Kameron
G

DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
18:40
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
18:40
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Hasbrouck, Kenny
G

DIM
13
REB
-
HT
1
PHT
17:50
Kính
13
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
17:50
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Oriola, Pierre
F

DIM
11
REB
6
HT
1
PHT
18:16
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:16
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 66
- SP
- 99
Đối đầu
TTG
25/05/25
06:00
Lleida
Unicaja Málaga

- 23
- 12
- 21
- 13

- 28
- 28
- 21
- 21
TTG
12/10/24
12:00
Unicaja Málaga
Lleida

- 24
- 30
- 21
- 26

- 21
- 10
- 24
- 8
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 30 | 4 | 2967:2641 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 3289:2910 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2970:2827 | |
4 | 34 | 23 | 11 | 3057:2857 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 3133:2936 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2892:2828 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2850:2830 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 3026:3015 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2796:2779 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2957:2884 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2980:3093 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 3034:3087 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2692:2949 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2793:3000 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2807:2993 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2783:2874 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2760:2969 | |
18 | 34 | 7 | 27 | 2938:3252 |