Unicaja Málaga vs Lleida 12/10/2024
- 12/10/24 12:00
-
- 101 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
30
21
26
101

21
10
24
8
63
Quý 1
24
:
21
3
0 - 3
Lleida
1:31
2
0 - 4
Lleida
2:24
3
3 - 4
Unicaja Málaga
2:40
2
3 - 6
Lleida
3:10
2
5 - 6
Unicaja Málaga
3:28
2
5 - 8
Lleida
4:41
3
8 - 8
Unicaja Málaga
5:03
2
10 - 8
Unicaja Málaga
5:19
3
13 - 8
Unicaja Málaga
5:58
1
13 - 9
Lleida
6:27
2
15 - 9
Unicaja Málaga
6:41
3
15 - 12
Lleida
7:11
3
18 - 12
Unicaja Málaga
7:26
1
19 - 12
Unicaja Málaga
8:40
1
20 - 12
Unicaja Málaga
8:40
2
20 - 14
Lleida
8:44
2
22 - 14
Unicaja Málaga
8:57
2
22 - 16
Lleida
9:14
1
22 - 17
Lleida
9:14
1
22 - 18
Lleida
9:34
2
24 - 18
Unicaja Málaga
9:52
3
24 - 21
Lleida
9:59
Quý 2
30
:
10
3
27 - 21
Unicaja Málaga
10:29
3
30 - 21
Unicaja Málaga
10:58
2
30 - 23
Lleida
11:36
2
32 - 23
Unicaja Málaga
11:56
2
34 - 23
Unicaja Málaga
12:16
1
35 - 23
Unicaja Málaga
12:34
3
38 - 23
Unicaja Málaga
13:15
2
40 - 23
Unicaja Málaga
13:39
3
43 - 23
Unicaja Málaga
14:13
2
45 - 23
Unicaja Málaga
16:04
1
46 - 23
Unicaja Málaga
16:23
1
47 - 23
Unicaja Málaga
16:23
3
47 - 26
Lleida
17:16
2
49 - 26
Unicaja Málaga
17:34
3
49 - 29
Lleida
17:51
1
50 - 29
Unicaja Málaga
18:01
1
51 - 29
Unicaja Málaga
18:01
2
51 - 31
Lleida
18:52
3
54 - 31
Unicaja Málaga
19:21
Quý 3
21
:
24
2
54 - 33
Lleida
20:11
3
57 - 33
Unicaja Málaga
20:57
2
57 - 35
Lleida
21:23
3
60 - 35
Unicaja Málaga
21:38
2
62 - 35
Unicaja Málaga
22:18
1
63 - 35
Unicaja Málaga
23:08
1
63 - 36
Lleida
23:27
1
63 - 37
Lleida
23:27
2
65 - 37
Unicaja Málaga
23:36
2
67 - 37
Unicaja Málaga
25:19
2
67 - 39
Lleida
25:43
2
69 - 39
Unicaja Málaga
25:51
2
69 - 41
Lleida
26:07
1
69 - 42
Lleida
26:38
1
69 - 43
Lleida
26:38
2
71 - 43
Unicaja Málaga
26:53
3
71 - 46
Lleida
27:35
3
71 - 49
Lleida
28:09
2
73 - 49
Unicaja Málaga
28:28
2
73 - 51
Lleida
28:52
1
73 - 52
Lleida
28:52
3
73 - 55
Lleida
29:32
2
75 - 55
Unicaja Málaga
29:55
Quý 4
26
:
8
2
77 - 55
Unicaja Málaga
30:10
3
80 - 55
Unicaja Málaga
31:09
3
83 - 55
Unicaja Málaga
32:39
2
83 - 57
Lleida
33:06
2
85 - 57
Unicaja Málaga
33:23
2
85 - 59
Lleida
33:57
1
86 - 59
Unicaja Málaga
34:12
1
87 - 59
Unicaja Málaga
34:12
2
89 - 59
Unicaja Málaga
34:52
2
91 - 59
Unicaja Málaga
35:29
2
93 - 59
Unicaja Málaga
35:52
2
95 - 59
Unicaja Málaga
36:21
2
97 - 59
Unicaja Málaga
36:36
2
99 - 59
Unicaja Málaga
37:00
2
101 - 59
Unicaja Málaga
37:34
2
101 - 61
Lleida
39:27
2
101 - 63
Lleida
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Unicaja Málagat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
7 / 10 trận đấu cuối cùng Lleida trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
- 13/29 (44.8%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 26/41 (63.4%)
- 2 con trỏ
- 17/33 (51.5%)
- 10/16 (62%)
- Ném miễn phí
- 8/11 (72%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 12
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Carter, Tyson
G

DIM
14
REB
4
HT
8
PHT
21:38
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
21:38
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Osetkowski, Dylan
C

DIM
13
REB
6
HT
4
PHT
18:15
Kính
13
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
18:15
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Bropleh, Thomas
G

DIM
13
REB
4
HT
-
PHT
21:40
Kính
13
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:40
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sima, Yankuba
C

DIM
12
REB
6
HT
-
PHT
24:22
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
24:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Taylor, Kameron
G

DIM
10
REB
2
HT
3
PHT
20:19
Kính
10
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:19
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 101
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
12/10/24
12:00
Unicaja Málaga
Lleida

- 24
- 30
- 21
- 26

- 21
- 10
- 24
- 8
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 28 | 4 | 2784:2485 | |
2 | 32 | 25 | 7 | 2788:2639 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 3079:2750 | |
4 | 32 | 22 | 10 | 2881:2705 | |
5 | 32 | 19 | 13 | 2951:2794 | |
6 | 32 | 18 | 14 | 2720:2671 | |
7 | 32 | 18 | 14 | 2699:2680 | |
8 | 32 | 17 | 15 | 2821:2817 | |
9 | 32 | 16 | 16 | 2790:2718 | |
10 | 32 | 15 | 17 | 2615:2617 | |
11 | 32 | 13 | 19 | 2866:2894 | |
12 | 32 | 13 | 19 | 2557:2759 | |
13 | 32 | 12 | 20 | 2808:2935 | |
14 | 32 | 11 | 21 | 2618:2689 | |
15 | 32 | 11 | 21 | 2655:2800 | |
16 | 32 | 11 | 21 | 2624:2820 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2616:2801 | |
18 | 32 | 7 | 25 | 2744:3042 |