Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ 10/07/2025
-
10/07/25
06:30
|
Vòng loại 1
-
- 61 : 57
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

13
14
15
19
61

8
18
15
16
57
Quý 1
13
:
8
2
2 - 0
Hungary
2
6 - 4
Hungary
2
7 - 4
Hungary
2
7 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ
2
10 - 6
Hungary
2
10 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ
2
12 - 8
Hungary
2
13 - 8
Hungary
Quý 2
14
:
18
2
15 - 10
Hungary
2
17 - 10
Hungary
2
17 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ
2
19 - 19
Thổ Nhĩ Kỳ
2
19 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
2
20 - 20
Hungary
2
21 - 20
Hungary
2
23 - 20
Hungary
2
23 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ
2
23 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ
2
23 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ
2
25 - 26
Hungary
2
27 - 26
Hungary
Quý 3
15
:
15
2
29 - 26
Hungary
2
31 - 26
Hungary
2
34 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ
2
36 - 32
Hungary
2
36 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ
2
38 - 34
Hungary
2
38 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ
2
40 - 38
Hungary
2
42 - 41
Hungary
Quý 4
19
:
16
2
44 - 44
Hungary
2
51 - 45
Hungary
2
51 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ
2
51 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ
2
53 - 52
Hungary
2
53 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
54 - 54
Hungary
2
56 - 54
Hungary
2
58 - 57
Hungary
2
61 - 57
Hungary
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Hungary
- Thổ Nhĩ Kỳ
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Hungary trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
6 / 10 trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳ trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 108
- GP
- 108
- 56
- SP
- 51
Đối đầu
TTG
10/07/25
06:30
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 13
- 14
- 15
- 19

- 8
- 18
- 15
- 16
TTG
09/07/23
07:00
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 11
- 16
- 13
- 17

- 19
- 6
- 10
- 9
TTG
03/07/23
12:00
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 14
- 18
- 18
- 17

- 16
- 11
- 14
- 7
TTG
13/08/22
14:15
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary

- 8
- 15
- 23
- 13

- 18
- 12
- 13
- 9
TTG
27/07/21
07:30
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 9
- 16
- 13
- 9

- 12
- 14
- 18
- 6
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. A, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 225:136 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 160:174 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:184 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 156:223 | 3 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. A, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 215:164 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 194:169 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 155:192 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 138:177 | 3 |