Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ 03/07/2023
- 03/07/23 12:00
-
- 67 : 48
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
18
18
17
67

16
11
14
7
48
Quý 1
14
:
16
2
0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ
2
1 - 2
Hungary
2
3 - 2
Hungary
2
3 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ
2
4 - 4
Hungary
2
7 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ
2
8 - 7
Hungary
2
10 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ
2
11 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ
2
12 - 11
Hungary
2
12 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ
2
14 - 13
Hungary
2
14 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 2
18
:
11
2
16 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ
2
18 - 18
Hungary
2
18 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ
2
18 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ
2
20 - 23
Hungary
2
20 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ
2
23 - 25
Hungary
2
26 - 25
Hungary
2
27 - 25
Hungary
2
29 - 25
Hungary
2
32 - 27
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 3
18
:
14
2
34 - 27
Hungary
2
36 - 27
Hungary
2
36 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ
2
37 - 29
Hungary
2
38 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ
2
42 - 32
Hungary
2
42 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ
2
42 - 35
Thổ Nhĩ Kỳ
2
44 - 35
Hungary
2
46 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ
2
48 - 36
Hungary
2
48 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ
2
50 - 38
Hungary
2
50 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 4
17
:
7
2
52 - 41
Hungary
2
54 - 41
Hungary
2
56 - 41
Hungary
2
59 - 41
Hungary
2
61 - 41
Hungary
2
63 - 44
Thổ Nhĩ Kỳ
2
65 - 44
Hungary
2
65 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ
2
65 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ
2
67 - 48
Hungary
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 7 của trận đấu cuối cùng Hungary trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thổ Nhĩ Kỳ trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 108
- GP
- 108
- 56
- SP
- 51
Đối đầu
TTG
10/07/25
06:30
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 13
- 14
- 15
- 19

- 8
- 18
- 15
- 16
TTG
09/07/23
07:00
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 11
- 16
- 13
- 17

- 19
- 6
- 10
- 9
TTG
03/07/23
12:00
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 14
- 18
- 18
- 17

- 16
- 11
- 14
- 7
TTG
13/08/22
14:15
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary

- 8
- 15
- 23
- 13

- 18
- 12
- 13
- 9
TTG
27/07/21
07:30
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ

- 9
- 16
- 13
- 9

- 12
- 14
- 18
- 6
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 211:157 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 196:155 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 167:199 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 154:217 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 216:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:149 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 162:180 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 145:239 | 3 |