DSK Levharti Chomutov (Nữ) vs Đội bóng đá nữ Union Lyon 20/11/2024
- 20/11/24 13:00
-
- 47 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

11
15
6
15
47

19
29
26
15
89
Quý 1
11
:
19
3
3 - 0
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
0:32
2
3 - 2
Đội bóng đá nữ Union Lyon
2:22
2
5 - 2
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
2:47
2
5 - 4
Đội bóng đá nữ Union Lyon
3:48
1
5 - 5
Đội bóng đá nữ Union Lyon
4:18
1
5 - 6
Đội bóng đá nữ Union Lyon
4:18
2
5 - 8
Đội bóng đá nữ Union Lyon
5:13
2
5 - 10
Đội bóng đá nữ Union Lyon
5:13
3
8 - 10
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
5:13
3
8 - 13
Đội bóng đá nữ Union Lyon
5:13
2
8 - 15
Đội bóng đá nữ Union Lyon
8:39
2
8 - 17
Đội bóng đá nữ Union Lyon
8:55
2
8 - 19
Đội bóng đá nữ Union Lyon
9:24
3
11 - 19
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
9:34
Quý 2
15
:
29
3
11 - 22
Đội bóng đá nữ Union Lyon
10:37
2
11 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
11:27
3
11 - 27
Đội bóng đá nữ Union Lyon
12:02
1
12 - 27
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
12:17
1
13 - 27
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
12:17
2
13 - 29
Đội bóng đá nữ Union Lyon
12:33
2
15 - 29
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
12:43
2
15 - 31
Đội bóng đá nữ Union Lyon
12:57
2
15 - 33
Đội bóng đá nữ Union Lyon
13:14
2
15 - 35
Đội bóng đá nữ Union Lyon
13:44
2
17 - 35
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
13:53
2
19 - 35
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
14:14
3
22 - 35
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
14:46
2
22 - 37
Đội bóng đá nữ Union Lyon
15:07
2
22 - 39
Đội bóng đá nữ Union Lyon
15:47
2
22 - 41
Đội bóng đá nữ Union Lyon
16:03
2
24 - 41
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
16:19
2
24 - 43
Đội bóng đá nữ Union Lyon
17:16
2
24 - 45
Đội bóng đá nữ Union Lyon
17:37
3
24 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
19:30
1
25 - 48
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
19:56
1
26 - 48
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
19:56
Quý 3
6
:
26
2
26 - 50
Đội bóng đá nữ Union Lyon
20:14
3
26 - 53
Đội bóng đá nữ Union Lyon
20:45
3
26 - 56
Đội bóng đá nữ Union Lyon
21:09
2
26 - 58
Đội bóng đá nữ Union Lyon
22:16
1
27 - 58
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
23:33
1
27 - 59
Đội bóng đá nữ Union Lyon
24:11
1
27 - 60
Đội bóng đá nữ Union Lyon
24:11
2
29 - 60
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
25:08
1
30 - 60
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
25:08
1
30 - 61
Đội bóng đá nữ Union Lyon
26:01
1
30 - 62
Đội bóng đá nữ Union Lyon
26:01
2
32 - 62
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
26:21
3
32 - 65
Đội bóng đá nữ Union Lyon
27:41
2
32 - 67
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:01
1
32 - 68
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:17
1
32 - 69
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:17
1
32 - 70
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:57
1
32 - 71
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:57
2
32 - 73
Đội bóng đá nữ Union Lyon
29:27
1
32 - 74
Đội bóng đá nữ Union Lyon
29:59
Quý 4
15
:
15
1
32 - 75
Đội bóng đá nữ Union Lyon
31:18
1
32 - 76
Đội bóng đá nữ Union Lyon
31:27
2
32 - 78
Đội bóng đá nữ Union Lyon
32:43
2
32 - 80
Đội bóng đá nữ Union Lyon
33:28
3
35 - 80
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
36:00
2
35 - 82
Đội bóng đá nữ Union Lyon
36:20
1
36 - 82
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
36:43
1
37 - 82
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
36:43
2
37 - 84
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:04
3
40 - 84
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
37:19
1
40 - 85
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:47
1
40 - 86
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:47
3
43 - 86
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
38:16
2
45 - 86
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
38:52
3
45 - 89
Đội bóng đá nữ Union Lyon
39:18
2
47 - 89
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng DSK Levharti Chomutov (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng đá nữ Union Lyon trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 48
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
20/11/24
13:00
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
Đội bóng đá nữ Union Lyon

- 11
- 15
- 6
- 15

- 19
- 29
- 26
- 15
TTG
16/10/24
14:00
Đội bóng đá nữ Union Lyon
DSK Levharti Chomutov (Nữ)

- 18
- 21
- 28
- 19

- 18
- 6
- 13
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 560:337 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 490:422 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 420:451 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 309:569 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 506:365 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 467:414 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 394:464 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 375:499 |