Đội bóng đá nữ Union Lyon vs DSK Levharti Chomutov (Nữ) 16/10/2024
- 16/10/24 14:00
-
- 86 : 50
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
21
28
19
86

18
6
13
13
50
Quý 1
18
:
18
1
1 - 0
Đội bóng đá nữ Union Lyon
0:35
1
2 - 0
Đội bóng đá nữ Union Lyon
0:35
2
2 - 2
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
0:50
2
4 - 2
Đội bóng đá nữ Union Lyon
1:21
2
4 - 4
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
1:45
2
6 - 4
Đội bóng đá nữ Union Lyon
1:58
3
6 - 7
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
2:17
3
9 - 7
Đội bóng đá nữ Union Lyon
2:42
2
11 - 7
Đội bóng đá nữ Union Lyon
4:28
2
11 - 9
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
4:37
2
13 - 9
Đội bóng đá nữ Union Lyon
5:00
3
13 - 12
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
5:22
1
14 - 12
Đội bóng đá nữ Union Lyon
6:38
1
15 - 12
Đội bóng đá nữ Union Lyon
6:38
2
17 - 12
Đội bóng đá nữ Union Lyon
7:07
2
17 - 14
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
7:32
2
17 - 16
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
8:15
1
18 - 16
Đội bóng đá nữ Union Lyon
9:27
2
18 - 18
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
9:36
Quý 2
21
:
6
2
20 - 18
Đội bóng đá nữ Union Lyon
11:06
1
21 - 18
Đội bóng đá nữ Union Lyon
12:04
1
22 - 18
Đội bóng đá nữ Union Lyon
12:04
2
22 - 20
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
12:17
2
24 - 20
Đội bóng đá nữ Union Lyon
13:51
1
25 - 20
Đội bóng đá nữ Union Lyon
13:51
2
25 - 22
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
14:18
2
27 - 22
Đội bóng đá nữ Union Lyon
14:38
2
27 - 24
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
15:29
2
29 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
16:09
2
31 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
16:29
1
32 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
16:57
1
33 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
16:57
2
35 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
17:43
2
37 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
19:20
2
39 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
19:40
Quý 3
28
:
13
2
41 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
21:25
1
42 - 24
Đội bóng đá nữ Union Lyon
21:25
2
42 - 26
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
21:50
2
42 - 28
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
22:39
2
44 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
22:44
2
46 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
23:03
2
48 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
23:26
2
50 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
24:27
2
52 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
24:55
1
53 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
25:33
2
55 - 28
Đội bóng đá nữ Union Lyon
25:48
2
55 - 30
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
25:56
2
57 - 30
Đội bóng đá nữ Union Lyon
26:12
2
59 - 30
Đội bóng đá nữ Union Lyon
26:33
2
61 - 30
Đội bóng đá nữ Union Lyon
26:48
3
61 - 33
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
27:11
2
61 - 35
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
27:32
2
63 - 35
Đội bóng đá nữ Union Lyon
27:51
2
63 - 37
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
28:20
2
65 - 37
Đội bóng đá nữ Union Lyon
28:42
1
66 - 37
Đội bóng đá nữ Union Lyon
29:40
1
67 - 37
Đội bóng đá nữ Union Lyon
29:40
Quý 4
19
:
13
2
69 - 37
Đội bóng đá nữ Union Lyon
31:16
2
69 - 39
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
32:32
2
69 - 41
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
32:56
2
71 - 41
Đội bóng đá nữ Union Lyon
33:04
2
73 - 41
Đội bóng đá nữ Union Lyon
33:33
2
75 - 41
Đội bóng đá nữ Union Lyon
33:46
2
75 - 43
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
34:42
2
75 - 45
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
35:05
3
75 - 48
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
35:49
2
77 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
36:06
1
78 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:34
1
79 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:34
1
80 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:34
1
81 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:58
1
82 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
37:58
2
84 - 48
Đội bóng đá nữ Union Lyon
38:33
1
84 - 49
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
39:21
1
84 - 50
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
39:21
2
86 - 50
Đội bóng đá nữ Union Lyon
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng đá nữ Union Lyon trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng DSK Levharti Chomutov (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 87
- SP
- 48
Đối đầu
TTG
20/11/24
13:00
DSK Levharti Chomutov (Nữ)
Đội bóng đá nữ Union Lyon

- 11
- 15
- 6
- 15

- 19
- 29
- 26
- 15
TTG
16/10/24
14:00
Đội bóng đá nữ Union Lyon
DSK Levharti Chomutov (Nữ)

- 18
- 21
- 28
- 19

- 18
- 6
- 13
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 560:337 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 490:422 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 420:451 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 309:569 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 506:365 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 467:414 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 394:464 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 375:499 |