Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mersin Thành phố Lớn vs Đội bóng rổ Büyükçekmece 06/04/2025

1
2
3
4
T
Mersin Thành phố Lớn
17
20
19
7
63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17
20
18
11
66
Mersin Thành phố Lớn MBB

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB
Quý 1
17 : 17
3
0 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:20
2
2 - 3
Mersin Thành phố Lớn
0:47
3
2 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:00
2
2 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:46
2
2 - 10
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:58
2
4 - 10
Mersin Thành phố Lớn
3:09
3
7 - 10
Mersin Thành phố Lớn
4:05
2
7 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:32
2
7 - 14
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:37
2
7 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:07
2
9 - 16
Mersin Thành phố Lớn
7:00
2
11 - 16
Mersin Thành phố Lớn
7:36
1
11 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:27
3
14 - 17
Mersin Thành phố Lớn
8:50
3
17 - 17
Mersin Thành phố Lớn
9:28
Quý 2
20 : 20
1
18 - 17
Mersin Thành phố Lớn
10:19
1
19 - 17
Mersin Thành phố Lớn
10:19
2
21 - 17
Mersin Thành phố Lớn
11:02
2
21 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:22
3
24 - 19
Mersin Thành phố Lớn
11:42
3
27 - 19
Mersin Thành phố Lớn
12:19
2
27 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:12
1
27 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:12
2
27 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:50
2
27 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:21
3
27 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:56
1
28 - 29
Mersin Thành phố Lớn
16:16
3
31 - 29
Mersin Thành phố Lớn
16:21
1
31 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:34
1
31 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:34
1
32 - 31
Mersin Thành phố Lớn
16:51
1
33 - 31
Mersin Thành phố Lớn
16:51
2
35 - 31
Mersin Thành phố Lớn
17:14
1
35 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:59
1
35 - 33
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:59
1
35 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:41
1
35 - 35
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:41
2
35 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:26
1
36 - 37
Mersin Thành phố Lớn
19:45
1
37 - 37
Mersin Thành phố Lớn
19:45
Quý 3
19 : 18
2
37 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:19
2
39 - 39
Mersin Thành phố Lớn
21:32
2
39 - 41
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:07
2
39 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:33
2
41 - 43
Mersin Thành phố Lớn
22:51
3
41 - 46
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:18
2
43 - 46
Mersin Thành phố Lớn
23:32
2
45 - 46
Mersin Thành phố Lớn
24:12
1
46 - 46
Mersin Thành phố Lớn
24:12
2
48 - 46
Mersin Thành phố Lớn
25:54
2
50 - 46
Mersin Thành phố Lớn
26:34
2
50 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:11
1
51 - 48
Mersin Thành phố Lớn
27:30
2
51 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:46
2
53 - 50
Mersin Thành phố Lớn
28:08
2
53 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:55
3
56 - 52
Mersin Thành phố Lớn
29:23
3
56 - 55
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:42
Quý 4
7 : 11
2
58 - 55
Mersin Thành phố Lớn
31:09
2
58 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:34
3
58 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:00
2
58 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:43
1
59 - 62
Mersin Thành phố Lớn
36:10
1
60 - 62
Mersin Thành phố Lớn
36:10
2
60 - 64
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:28
1
61 - 64
Mersin Thành phố Lớn
37:09
2
63 - 64
Mersin Thành phố Lớn
38:28
1
63 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:53
1
63 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:53
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Mersin Thành phố Lớnt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.15
Mersin Thành phố Lớn MBB

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB
  • 7/24 (29.2%)
  • 3 con trỏ
  • 6/26 (23.1%)
  • 15/42 (35.7%)
  • 2 con trỏ
  • 19/44 (43.2%)
  • 12/17 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 10/13 (76%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 52
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
Franke, Yannick
G
DIM 19
REB 5
HT 1
PHT 30:01
Kính 19
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:01
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Olaseni, Gabriel
C
DIM 13
REB 11
HT 3
PHT 30:00
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 30:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ozmizrak, Kartal
G
DIM 13
REB 3
HT 4
PHT 24:48
Kính 13
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:48
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Love, Jermaine
G
DIM 13
REB 4
HT 3
PHT 30:15
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 30:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cruz, Paco
G
DIM 10
REB 4
HT 3
PHT 30:56
Kính 10
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí -
Phút 30:56
Hai con trỏ 2/9 (22%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/16 (25%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mersin Thành phố Lớn
Mersin Thành phố Lớn
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Mersin Thành phố Lớn MBB

Bắt đầu

Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 80
  • SP
  • 81
TTG 06/04/25 11:00
Mersin Thành phố Lớn Mersin Thành phố Lớn
  • 17
  • 20
  • 19
  • 7
63
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 17
  • 20
  • 18
  • 11
66
TTG 07/12/24 10:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 23
  • 21
  • 27
  • 25
96
Mersin Thành phố Lớn Mersin Thành phố Lớn
  • 18
  • 25
  • 26
  • 28
97
Mersin Thành phố Lớn MBB

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2650:2393 57
2 30 23 7 2697:2453 53
3 30 23 7 2702:2369 53
4 30 19 11 2645:2575 49
5 30 18 12 2501:2383 48
6 30 16 14 2484:2551 46
7 30 14 16 2575:2594 44
8 30 13 17 2552:2566 43
9 30 13 17 2568:2689 43
10 30 13 17 2484:2499 43
11 30 12 18 2473:2526 42
12 30 11 19 2469:2622 41
13 30 11 19 2632:2667 41
14 30 11 19 2509:2618 41
15 30 9 21 2473:2649 39
16 30 7 23 2413:2673 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2025, 11:00