Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Mersin Thành phố Lớn 07/12/2024
- 07/12/24 10:00
-
- 96 : 97
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
21
27
25
96

18
25
26
28
97
Quý 1
23
:
18
2
2 - 0
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:14
1
2 - 1
Mersin Thành phố Lớn
0:34
1
2 - 2
Mersin Thành phố Lớn
0:34
1
3 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:01
1
4 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:01
3
7 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:51
2
7 - 4
Mersin Thành phố Lớn
2:05
2
9 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:28
2
11 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:08
3
14 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:21
1
15 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:30
1
15 - 5
Mersin Thành phố Lớn
6:38
1
15 - 6
Mersin Thành phố Lớn
6:38
2
17 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:57
1
17 - 7
Mersin Thành phố Lớn
7:19
1
17 - 8
Mersin Thành phố Lớn
7:36
1
17 - 9
Mersin Thành phố Lớn
7:36
2
17 - 11
Mersin Thành phố Lớn
8:19
1
18 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:33
1
19 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:33
2
19 - 13
Mersin Thành phố Lớn
8:44
1
19 - 14
Mersin Thành phố Lớn
8:44
2
19 - 16
Mersin Thành phố Lớn
9:10
2
21 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:26
2
23 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:49
2
23 - 18
Mersin Thành phố Lớn
9:58
Quý 2
21
:
25
1
23 - 19
Mersin Thành phố Lớn
10:13
1
23 - 20
Mersin Thành phố Lớn
10:13
3
26 - 20
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:41
2
26 - 22
Mersin Thành phố Lớn
11:11
1
26 - 23
Mersin Thành phố Lớn
11:11
1
27 - 23
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:39
1
28 - 23
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:39
1
28 - 24
Mersin Thành phố Lớn
11:49
2
30 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:09
2
32 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:24
2
34 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:14
1
34 - 25
Mersin Thành phố Lớn
14:20
2
34 - 27
Mersin Thành phố Lớn
14:20
1
34 - 28
Mersin Thành phố Lớn
14:40
1
34 - 29
Mersin Thành phố Lớn
14:40
1
35 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:06
2
35 - 31
Mersin Thành phố Lớn
15:31
1
35 - 32
Mersin Thành phố Lớn
15:31
3
38 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:52
2
38 - 34
Mersin Thành phố Lớn
16:35
1
39 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:49
2
39 - 36
Mersin Thành phố Lớn
17:11
2
39 - 38
Mersin Thành phố Lớn
17:42
3
39 - 41
Mersin Thành phố Lớn
18:21
2
41 - 41
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:38
1
41 - 42
Mersin Thành phố Lớn
18:53
1
41 - 43
Mersin Thành phố Lớn
18:53
1
42 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:05
1
43 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:05
1
44 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:59
Quý 3
27
:
26
2
46 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:20
3
46 - 46
Mersin Thành phố Lớn
20:45
2
46 - 48
Mersin Thành phố Lớn
21:29
2
48 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:46
1
49 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:08
1
50 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:08
2
50 - 50
Mersin Thành phố Lớn
22:28
3
53 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:50
1
54 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:40
1
55 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:40
2
57 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:57
2
57 - 52
Mersin Thành phố Lớn
24:12
2
59 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:42
1
60 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:24
1
61 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:24
1
61 - 53
Mersin Thành phố Lớn
25:47
1
61 - 54
Mersin Thành phố Lớn
25:47
2
63 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:47
1
63 - 55
Mersin Thành phố Lớn
26:38
1
63 - 56
Mersin Thành phố Lớn
26:38
2
63 - 58
Mersin Thành phố Lớn
27:23
1
64 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:44
1
64 - 59
Mersin Thành phố Lớn
28:00
1
64 - 60
Mersin Thành phố Lớn
28:03
1
64 - 61
Mersin Thành phố Lớn
28:03
3
67 - 61
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:20
3
67 - 64
Mersin Thành phố Lớn
28:35
3
70 - 64
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:08
1
70 - 65
Mersin Thành phố Lớn
29:10
1
70 - 66
Mersin Thành phố Lớn
29:10
1
71 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:42
3
71 - 69
Mersin Thành phố Lớn
29:56
Quý 4
25
:
28
2
71 - 71
Mersin Thành phố Lớn
31:03
2
73 - 71
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:46
1
74 - 71
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:46
2
74 - 73
Mersin Thành phố Lớn
31:59
1
74 - 74
Mersin Thành phố Lớn
32:33
1
74 - 75
Mersin Thành phố Lớn
32:33
1
74 - 76
Mersin Thành phố Lớn
32:46
1
74 - 77
Mersin Thành phố Lớn
32:46
1
75 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:31
1
76 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:31
1
77 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:31
2
77 - 79
Mersin Thành phố Lớn
33:45
3
77 - 82
Mersin Thành phố Lớn
34:16
2
79 - 82
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:32
2
79 - 84
Mersin Thành phố Lớn
34:57
2
81 - 84
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:23
2
81 - 86
Mersin Thành phố Lớn
35:42
1
82 - 86
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:02
1
83 - 86
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:02
3
86 - 86
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:25
3
86 - 89
Mersin Thành phố Lớn
36:44
1
87 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:18
2
89 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:23
3
89 - 92
Mersin Thành phố Lớn
37:42
2
91 - 92
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:18
3
94 - 92
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:03
2
93 - 94
Mersin Thành phố Lớn
39:19
1
94 - 94
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:33
1
95 - 94
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:34
1
96 - 94
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:34
3
96 - 97
Mersin Thành phố Lớn
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 8/30 (26.7%)
- 3 con trỏ
- 8/16 (50%)
- 21/35 (60%)
- 2 con trỏ
- 21/42 (50%)
- 30/38 (78%)
- Ném miễn phí
- 31/35 (88%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 17
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Cobbs, Justin
G

DIM
28
REB
2
HT
8
PHT
34:35
Kính
28
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
34:35
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Olaseni, Gabriel
C

DIM
22
REB
7
HT
1
PHT
31:36
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:36
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Starks, Markel
G

DIM
22
REB
5
HT
2
PHT
27:45
Kính
22
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
27:45
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Franke, Yannick
G

DIM
17
REB
6
HT
3
PHT
31:21
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
31:21
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kairys, Evaldas
C

DIM
10
REB
2
HT
1
PHT
14:07
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
14:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 81
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
06/04/25
11:00
Mersin Thành phố Lớn
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 17
- 20
- 19
- 7

- 17
- 20
- 18
- 11
TTG
07/12/24
10:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Mersin Thành phố Lớn

- 23
- 21
- 27
- 25

- 18
- 25
- 26
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 27 | 3 | 2650:2393 | 57 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2697:2453 | 53 | |
3 | 30 | 23 | 7 | 2702:2369 | 53 | |
4 | 30 | 19 | 11 | 2645:2575 | 49 | |
5 | 30 | 18 | 12 | 2501:2383 | 48 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2484:2551 | 46 | |
7 | 30 | 14 | 16 | 2575:2594 | 44 | |
8 | 30 | 13 | 17 | 2552:2566 | 43 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2568:2689 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2484:2499 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2473:2526 | 42 | |
12 | 30 | 11 | 19 | 2469:2622 | 41 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2632:2667 | 41 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2509:2618 | 41 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2473:2649 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2413:2673 | 37 |