Saski Baskonia vs Barcelona 18/05/2025
- 18/05/25 11:00
-
- 110 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
38
26
27
110

23
21
31
23
98
Quý 1
19
:
23
2
2 - 0
Saski Baskonia
0:21
2
2 - 2
Barcelona
0:39
2
4 - 2
Saski Baskonia
0:49
2
6 - 2
Saski Baskonia
1:14
2
8 - 2
Saski Baskonia
1:54
2
8 - 4
Barcelona
2:18
1
8 - 5
Barcelona
2:37
1
8 - 6
Barcelona
2:37
2
8 - 8
Barcelona
3:13
3
11 - 8
Saski Baskonia
3:31
3
11 - 11
Barcelona
3:52
1
12 - 11
Saski Baskonia
4:15
1
13 - 11
Saski Baskonia
4:15
2
15 - 11
Saski Baskonia
5:23
2
15 - 13
Barcelona
5:44
3
15 - 16
Barcelona
6:25
2
17 - 16
Saski Baskonia
6:39
2
17 - 18
Barcelona
7:07
1
17 - 19
Barcelona
8:05
1
18 - 19
Saski Baskonia
8:13
1
19 - 19
Saski Baskonia
8:13
2
19 - 21
Barcelona
8:16
2
19 - 23
Barcelona
9:42
Quý 2
38
:
21
2
21 - 23
Saski Baskonia
10:09
3
24 - 23
Saski Baskonia
10:41
3
27 - 23
Saski Baskonia
11:06
2
27 - 25
Barcelona
11:16
1
27 - 26
Barcelona
11:23
2
29 - 26
Saski Baskonia
11:27
2
31 - 26
Saski Baskonia
12:07
2
31 - 28
Barcelona
12:23
2
31 - 30
Barcelona
12:46
3
34 - 30
Saski Baskonia
13:33
3
37 - 30
Saski Baskonia
14:03
2
37 - 32
Barcelona
14:24
2
39 - 32
Saski Baskonia
14:36
1
39 - 33
Barcelona
15:02
1
39 - 34
Barcelona
15:02
3
42 - 34
Saski Baskonia
15:21
2
44 - 34
Saski Baskonia
16:03
2
44 - 36
Barcelona
16:23
2
46 - 36
Saski Baskonia
16:40
2
46 - 38
Barcelona
17:06
2
48 - 38
Saski Baskonia
17:24
1
48 - 39
Barcelona
17:56
1
48 - 40
Barcelona
17:56
1
48 - 41
Barcelona
17:56
3
51 - 41
Saski Baskonia
18:10
1
52 - 41
Saski Baskonia
18:49
1
53 - 41
Saski Baskonia
18:49
3
53 - 44
Barcelona
19:01
1
54 - 44
Saski Baskonia
19:13
3
57 - 44
Saski Baskonia
19:47
Quý 3
26
:
31
1
58 - 44
Saski Baskonia
20:01
3
58 - 47
Barcelona
20:10
2
58 - 49
Barcelona
20:37
3
58 - 52
Barcelona
21:17
1
58 - 53
Barcelona
21:19
2
60 - 53
Saski Baskonia
21:30
1
60 - 54
Barcelona
21:42
1
60 - 55
Barcelona
21:42
3
60 - 58
Barcelona
22:05
1
61 - 58
Saski Baskonia
22:38
1
62 - 58
Saski Baskonia
22:38
3
62 - 61
Barcelona
22:49
3
65 - 61
Saski Baskonia
23:29
3
65 - 64
Barcelona
23:40
2
67 - 64
Saski Baskonia
24:25
2
69 - 64
Saski Baskonia
24:59
2
69 - 66
Barcelona
25:16
2
71 - 66
Saski Baskonia
25:28
1
71 - 67
Barcelona
25:52
1
71 - 68
Barcelona
25:58
3
74 - 68
Saski Baskonia
26:01
2
76 - 68
Saski Baskonia
26:22
1
76 - 69
Barcelona
26:42
1
76 - 70
Barcelona
26:42
1
77 - 70
Saski Baskonia
27:30
1
78 - 70
Saski Baskonia
27:30
1
78 - 71
Barcelona
27:43
1
78 - 72
Barcelona
27:43
1
79 - 72
Saski Baskonia
28:06
1
80 - 72
Saski Baskonia
28:06
1
81 - 72
Saski Baskonia
28:06
1
81 - 73
Barcelona
28:58
2
81 - 75
Barcelona
29:37
2
83 - 75
Saski Baskonia
29:54
Quý 4
27
:
23
2
85 - 75
Saski Baskonia
30:11
3
85 - 78
Barcelona
30:27
2
85 - 80
Barcelona
31:32
2
87 - 80
Saski Baskonia
31:52
2
87 - 82
Barcelona
32:09
2
89 - 82
Saski Baskonia
32:27
2
89 - 84
Barcelona
32:48
2
91 - 84
Saski Baskonia
33:00
2
93 - 84
Saski Baskonia
33:38
3
93 - 87
Barcelona
34:01
1
93 - 88
Barcelona
34:01
2
93 - 90
Barcelona
34:23
2
95 - 90
Saski Baskonia
34:39
3
98 - 90
Saski Baskonia
34:53
2
100 - 90
Saski Baskonia
35:43
2
100 - 92
Barcelona
36:28
3
103 - 92
Saski Baskonia
37:49
1
103 - 93
Barcelona
38:09
1
103 - 94
Barcelona
38:09
2
103 - 95
Barcelona
38:10
3
106 - 95
Saski Baskonia
38:13
1
106 - 96
Barcelona
38:28
1
106 - 97
Barcelona
38:28
2
108 - 97
Saski Baskonia
38:44
2
110 - 97
Saski Baskonia
39:11
1
110 - 98
Barcelona
39:26
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Saski Baskonia
- Barcelona
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 13/27 (48.1%)
- 3 con trỏ
- 10/24 (41.7%)
- 28/44 (63.6%)
- 2 con trỏ
- 22/36 (61.1%)
- 15/24 (62%)
- Ném miễn phí
- 24/27 (88%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 11
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Howard, Markus
G

DIM
34
REB
1
HT
4
PHT
28:06
Kính
34
Ba con trỏ
8/11
(73%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
28:06
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Parker, Jabari
F

DIM
21
REB
5
HT
1
PHT
30:26
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:26
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Forrest, Trent
G

DIM
19
REB
4
HT
11
PHT
28:51
Kính
19
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:51
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Punter, Kevin
G

DIM
18
REB
-
HT
2
PHT
28:21
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:21
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F

DIM
17
REB
3
HT
3
PHT
29:47
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
29:47
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 177
- GP
- 177
- 87
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
30/01/25
14:30
Saski Baskonia
Barcelona

- 23
- 21
- 21
- 23

- 25
- 21
- 18
- 22
TTG
08/11/24
14:30
Barcelona
Saski Baskonia

- 26
- 18
- 18
- 29

- 17
- 16
- 18
- 17
TTG
20/10/24
12:30
Barcelona
Saski Baskonia

- 26
- 12
- 24
- 27

- 21
- 20
- 27
- 25
TTG
10/03/24
13:30
Saski Baskonia
Barcelona

- 23
- 27
- 32
- 21

- 19
- 23
- 28
- 26
TTG
05/01/24
14:30
Barcelona
Saski Baskonia

- 24
- 23
- 15
- 27

- 23
- 19
- 26
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 28 | 4 | 2784:2485 | |
2 | 31 | 24 | 7 | 2704:2567 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 3079:2750 | |
4 | 32 | 22 | 10 | 2868:2696 | |
5 | 31 | 19 | 12 | 2853:2684 | |
6 | 32 | 18 | 14 | 2720:2671 | |
7 | 32 | 18 | 14 | 2699:2680 | |
8 | 31 | 16 | 15 | 2711:2719 | |
9 | 32 | 16 | 16 | 2790:2718 | |
10 | 32 | 15 | 17 | 2606:2604 | |
11 | 32 | 13 | 19 | 2557:2759 | |
12 | 31 | 12 | 19 | 2755:2790 | |
13 | 32 | 12 | 20 | 2808:2935 | |
14 | 31 | 11 | 20 | 2514:2578 | |
15 | 31 | 11 | 20 | 2583:2716 | |
16 | 32 | 11 | 21 | 2624:2820 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2616:2801 | |
18 | 32 | 7 | 25 | 2744:3042 |