Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại Sư Hổ Nanjing vs Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh 25/03/2025

1
2
3
4
T
Đại Sư Hổ Nanjing
28
24
29
17
98
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25
30
29
17
101
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh BED
Quý 1
28 : 25
1
1 - 0
Đại Sư Hổ Nanjing
0:37
2
3 - 0
Đại Sư Hổ Nanjing
1:00
2
3 - 2
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:27
2
5 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
1:51
1
5 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:26
2
5 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:37
2
5 - 7
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:05
2
7 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:23
3
7 - 10
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:40
3
10 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
3:53
2
12 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
4:21
3
15 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
5:15
2
15 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:55
2
17 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
6:14
1
18 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
6:14
2
18 - 14
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:37
2
18 - 16
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:00
2
18 - 18
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:07
2
20 - 18
Đại Sư Hổ Nanjing
8:29
2
20 - 20
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:45
1
21 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
9:05
1
22 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
9:05
1
23 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
9:32
2
23 - 22
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:56
1
24 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
10:06
1
25 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
11:06
1
26 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
11:06
2
28 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
11:30
3
28 - 25
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:55
Quý 2
24 : 30
3
28 - 28
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:35
1
29 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
12:45
1
30 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
12:45
3
33 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
14:00
2
33 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:21
2
33 - 32
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:51
1
33 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:34
2
35 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
15:49
2
35 - 35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:22
1
36 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
16:41
1
37 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
16:41
3
37 - 38
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:28
3
40 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
17:50
1
40 - 39
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:59
1
40 - 40
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:59
3
40 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:33
2
40 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:53
1
41 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:09
1
42 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:09
2
44 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:32
1
45 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
20:27
1
46 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
20:27
3
46 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:49
2
48 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
21:46
3
48 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
21:57
1
48 - 52
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:09
1
48 - 53
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:09
2
50 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
23:25
1
51 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
23:54
1
52 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
23:54
2
52 - 55
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:59
Quý 3
29 : 29
1
52 - 56
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
24:21
2
54 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
24:39
2
56 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
25:14
2
56 - 58
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:30
2
58 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
25:45
2
58 - 60
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:57
2
60 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
26:43
2
60 - 62
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:57
1
61 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
27:15
1
62 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
27:15
3
62 - 65
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:47
1
63 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
28:06
3
66 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
28:53
2
66 - 67
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:20
2
68 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
29:43
3
68 - 70
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:10
1
69 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
30:28
1
70 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
30:28
3
73 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
31:44
2
73 - 72
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:07
2
75 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
32:28
1
75 - 73
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:46
2
75 - 75
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:31
2
75 - 77
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:08
1
76 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
34:22
1
77 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
34:22
3
77 - 80
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:37
2
79 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
34:52
2
79 - 82
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:09
1
80 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
35:36
1
81 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
35:36
2
81 - 84
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:56
Quý 4
17 : 17
2
81 - 86
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:41
1
81 - 87
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:05
2
83 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
37:48
2
83 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:44
2
85 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
39:02
2
87 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
39:31
3
90 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
40:03
2
90 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:05
3
93 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
41:22
2
93 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:50
2
93 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:12
1
94 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
44:21
1
95 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
44:21
2
95 - 97
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:04
2
95 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:45
2
95 - 101
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:22
3
98 - 101
Đại Sư Hổ Nanjing
47:56
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đại Sư Hổ Nanjing trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.32
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh BED
  • 9/23 (39.1%)
  • 3 con trỏ
  • 10/35 (28.6%)
  • 21/39 (53.8%)
  • 2 con trỏ
  • 31/46 (67.4%)
  • 29/33 (87%)
  • Ném miễn phí
  • 9/17 (52%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Davis, Kendric
G
DIM 43
REB 6
HT 9
PHT 41:00
Kính 43
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 15/18 (83%)
Phút 41:00
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/16 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
German, Eugene
G
DIM 28
REB 5
HT 8
PHT 37:00
Kính 28
Ba con trỏ 4/11 (36%)
Ném miễn phí -
Phút 37:00
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/22 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Zhao, Baiqing
F
DIM 21
REB -
HT 3
PHT 33:00
Kính 21
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 33:00
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Qi, Zhou
C
DIM 17
REB 14
HT -
PHT 34:00
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 14
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Fall, Tacko
C
DIM 14
REB 11
HT -
PHT 21:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 21:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại Sư Hổ Nanjing
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Bắt đầu

Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh BED
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 206
  • GP
  • 206
  • 107
  • SP
  • 98
TTG 25/03/25 07:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 28
  • 24
  • 29
  • 17
98
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
  • 25
  • 30
  • 29
  • 17
101
TTG 28/12/24 06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
  • 30
  • 26
  • 17
  • 37
110
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 24
  • 24
  • 34
109
TTG 08/01/24 06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
  • 21
  • 16
  • 16
  • 32
85
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 28
  • 24
  • 30
  • 36
118
TTG 24/12/23 06:35
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 24
  • 37
  • 27
  • 21
109
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
  • 28
  • 23
  • 22
  • 22
95
TTG 08/11/23 06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
  • 21
  • 22
  • 26
  • 34
103
Đại Sư Hổ Nanjing Đại Sư Hổ Nanjing
  • 27
  • 33
  • 17
  • 25
102
Đại Sư Hổ Nanjing NAN

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh BED
# Đội TCDC T Đ TD
1 46 39 7 4809:4285
2 46 34 12 5280:5014
3 46 32 14 4763:4447
4 46 32 14 4923:4580
5 46 32 14 4981:4670
6 46 32 14 4818:4552
7 46 31 15 4817:4465
8 46 31 15 4873:4612
9 46 30 16 5162:4821
10 46 28 18 5076:4748
11 46 27 19 4885:4711
12 46 23 23 4924:4963
13 46 17 29 4792:4921
14 46 14 32 4705:5144
15 46 12 34 4450:4911
16 46 12 34 4716:5111
17 46 10 36 4730:5275
18 46 9 37 4830:5316
19 46 9 37 4576:5083
20 46 6 40 4271:4752

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2025, 07:35
Sân vận động:
Wutaishan Gymnasium, Nanjing, Trung Quốc
Dung tích:
10000