Đại Sư Hổ Nanjing vs Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh 24/12/2023
-
24/12/23
06:35
|
Vòng 21
-
- 109 : 95
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
37
27
21
109

28
23
22
22
95
Quý 1
24
:
28
2
0 - 2
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:58
2
0 - 4
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:42
3
3 - 4
Đại Sư Hổ Nanjing
2:03
2
3 - 6
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:27
2
5 - 6
Đại Sư Hổ Nanjing
2:36
1
6 - 6
Đại Sư Hổ Nanjing
3:06
2
6 - 8
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:38
2
6 - 10
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:57
2
6 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:18
3
9 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
4:33
2
9 - 14
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:55
2
11 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
5:35
1
12 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
6:08
1
13 - 14
Đại Sư Hổ Nanjing
6:08
2
13 - 16
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:22
3
16 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
6:37
1
16 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:14
1
16 - 18
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:14
2
18 - 18
Đại Sư Hổ Nanjing
7:28
3
18 - 21
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:02
2
20 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
8:18
1
20 - 22
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:41
1
20 - 23
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
8:41
2
22 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
8:55
1
22 - 24
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:17
1
22 - 25
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:17
2
24 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
10:07
2
24 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:48
1
24 - 28
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:09
Quý 2
37
:
23
1
24 - 29
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:10
1
24 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:10
2
26 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
13:02
3
26 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:14
2
28 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
13:39
3
28 - 36
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:57
2
30 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
14:10
3
33 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
14:34
1
33 - 37
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:48
3
36 - 37
Đại Sư Hổ Nanjing
15:27
2
36 - 39
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:50
2
38 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
16:49
2
38 - 41
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:13
3
41 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
17:25
2
41 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:43
3
44 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
17:57
2
46 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
18:46
2
48 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
19:18
2
50 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
20:38
2
50 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
21:00
2
52 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
21:18
3
52 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
21:41
3
55 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
22:08
1
55 - 49
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:48
2
57 - 49
Đại Sư Hổ Nanjing
23:07
1
58 - 49
Đại Sư Hổ Nanjing
23:27
2
58 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:31
3
61 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
23:59
Quý 3
27
:
22
3
64 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
24:13
2
66 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
25:27
1
67 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
26:02
1
68 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
26:02
2
68 - 53
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:16
1
69 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
28:12
1
70 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
28:12
2
70 - 55
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
28:19
2
72 - 55
Đại Sư Hổ Nanjing
28:42
2
72 - 57
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:04
2
74 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
29:32
2
74 - 59
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:49
3
77 - 59
Đại Sư Hổ Nanjing
30:09
3
80 - 59
Đại Sư Hổ Nanjing
31:24
2
80 - 61
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
31:40
3
83 - 61
Đại Sư Hổ Nanjing
32:05
3
83 - 64
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:18
1
83 - 65
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:56
1
83 - 66
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:56
1
83 - 67
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:56
3
83 - 70
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:24
3
83 - 73
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:30
3
86 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
34:57
2
88 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
35:58
Quý 4
21
:
22
1
88 - 74
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:25
1
88 - 75
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:25
1
88 - 76
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:25
1
89 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
36:44
2
89 - 78
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:59
2
89 - 80
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:31
1
90 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
38:44
1
91 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
38:44
1
92 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
38:59
1
93 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
38:59
2
93 - 82
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:14
2
95 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
39:32
3
98 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
40:14
2
100 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
41:12
2
102 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
42:34
2
102 - 84
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
42:48
2
102 - 86
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:01
1
102 - 87
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:01
2
104 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
44:16
2
104 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:37
2
104 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:15
3
107 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
45:40
2
109 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
46:14
2
109 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:04
2
109 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:27
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 16/32 (50%)
- 3 con trỏ
- 7/23 (30.4%)
- 24/41 (58.5%)
- 2 con trỏ
- 28/53 (52.8%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 18/26 (69%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 5
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Blakeney, Antonio
G

DIM
42
REB
13
HT
5
PHT
42:00
Kính
42
Ba con trỏ
6/12
(50%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Wu, Tingjia
G

DIM
20
REB
1
HT
-
PHT
31:00
Kính
20
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Keene, Marcus
G

DIM
19
REB
-
HT
6
PHT
25:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Zhai, Xiaochuan
F

DIM
15
REB
10
HT
3
PHT
31:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Wei, Lin
G

DIM
15
REB
3
HT
7
PHT
42:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
42:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 206
- GP
- 206
- 107
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
25/03/25
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 28
- 24
- 29
- 17

- 25
- 30
- 29
- 17
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 30
- 26
- 17
- 37

- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
08/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 21
- 16
- 16
- 32

- 28
- 24
- 30
- 36
TTG
24/12/23
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 24
- 37
- 27
- 21

- 28
- 23
- 22
- 22
TTG
08/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 21
- 22
- 26
- 34

- 27
- 33
- 17
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |