Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh vs Đại Sư Hổ Nanjing 08/01/2024
- 08/01/24 06:35
-
- 85 : 118
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
16
16
32
85

28
24
30
36
118
Quý 1
21
:
28
3
0 - 3
Đại Sư Hổ Nanjing
0:12
2
0 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
0:49
2
2 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:19
2
4 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:53
2
4 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:10
2
6 - 7
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:38
2
6 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
4:05
3
6 - 12
Đại Sư Hổ Nanjing
4:29
1
6 - 13
Đại Sư Hổ Nanjing
4:29
3
9 - 13
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:49
2
11 - 13
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:31
2
13 - 13
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:58
2
13 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
6:17
2
15 - 15
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:38
2
17 - 15
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:18
2
17 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
7:46
2
17 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
8:14
2
17 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
8:43
2
19 - 21
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:41
2
19 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
10:05
1
20 - 23
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:21
1
21 - 23
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:21
1
21 - 24
Đại Sư Hổ Nanjing
10:33
1
21 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
10:33
1
21 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
10:33
2
21 - 28
Đại Sư Hổ Nanjing
11:28
Quý 2
16
:
24
2
21 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
12:41
2
23 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:20
1
24 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:19
1
25 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:19
2
25 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
14:41
2
27 - 32
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:30
2
27 - 34
Đại Sư Hổ Nanjing
15:50
2
29 - 34
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:25
2
29 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
16:40
2
29 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
17:05
2
31 - 38
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:55
2
31 - 40
Đại Sư Hổ Nanjing
18:20
3
31 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
19:03
2
33 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
19:19
3
36 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
19:48
1
36 - 44
Đại Sư Hổ Nanjing
20:29
1
36 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
20:29
1
37 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:46
3
37 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
21:12
2
37 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
21:49
2
37 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
22:34
Quý 3
16
:
30
2
39 - 52
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
24:16
2
39 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
24:41
1
39 - 55
Đại Sư Hổ Nanjing
26:13
2
41 - 55
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:34
2
41 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
26:50
2
43 - 57
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:07
3
43 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
28:06
3
43 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
28:31
2
45 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:00
2
45 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
29:21
1
45 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
29:49
3
45 - 69
Đại Sư Hổ Nanjing
30:39
2
45 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
31:09
1
46 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:33
1
47 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:33
2
49 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:05
1
50 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:05
3
50 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
33:20
1
50 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
33:55
1
50 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
33:55
1
50 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
33:55
2
52 - 77
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:10
1
53 - 77
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:22
3
53 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
35:37
2
53 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
35:59
Quý 4
32
:
36
2
53 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
36:17
2
53 - 86
Đại Sư Hổ Nanjing
36:52
1
54 - 86
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:09
2
54 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
37:30
2
56 - 88
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:40
3
56 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
38:01
2
58 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:37
2
58 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
39:07
2
60 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:21
3
63 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:41
2
65 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:10
2
65 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
40:17
2
67 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:33
1
68 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:33
2
70 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:45
2
70 - 97
Đại Sư Hổ Nanjing
41:04
3
73 - 97
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:35
2
73 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
41:53
3
73 - 102
Đại Sư Hổ Nanjing
42:43
1
73 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
42:43
2
73 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
43:16
2
75 - 105
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:37
1
75 - 106
Đại Sư Hổ Nanjing
43:51
1
75 - 107
Đại Sư Hổ Nanjing
43:51
2
77 - 107
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:15
3
77 - 110
Đại Sư Hổ Nanjing
44:28
3
80 - 110
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:45
3
80 - 113
Đại Sư Hổ Nanjing
44:58
1
81 - 113
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:10
1
82 - 113
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:12
2
82 - 115
Đại Sư Hổ Nanjing
45:39
1
83 - 115
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:08
2
85 - 115
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:26
2
85 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
47:07
1
85 - 118
Đại Sư Hổ Nanjing
47:36
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 5/26 (19.2%)
- 3 con trỏ
- 13/26 (50%)
- 28/65 (43.1%)
- 2 con trỏ
- 32/50 (64%)
- 14/19 (73%)
- Ném miễn phí
- 15/20 (75%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 49
- 18
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Blakeney, Antonio
G

DIM
42
REB
9
HT
4
PHT
33:00
Kính
42
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/19
(68%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Zeng, Fanbo
F

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
28:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Wei, Lin
G

DIM
16
REB
5
HT
4
PHT
25:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Leaf, T.J.
F

DIM
12
REB
10
HT
3
PHT
28:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Yi, Wei
F

DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
14:00
Kính
12
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
14:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/4
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 206
- GP
- 206
- 98
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
25/03/25
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 28
- 24
- 29
- 17

- 25
- 30
- 29
- 17
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 30
- 26
- 17
- 37

- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
08/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 21
- 16
- 16
- 32

- 28
- 24
- 30
- 36
TTG
24/12/23
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 24
- 37
- 27
- 21

- 28
- 23
- 22
- 22
TTG
08/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Đại Sư Hổ Nanjing

- 21
- 22
- 26
- 34

- 27
- 33
- 17
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |