Peristeri vs Promitheas Patras 14/12/2024
- 14/12/24 11:00
-
- 75 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
16
22
23
75

30
21
11
20
82
Quý 1
14
:
30
2
0 - 2
Promitheas Patras
0:23
2
0 - 4
Promitheas Patras
0:42
2
2 - 4
Peristeri
0:59
2
2 - 6
Promitheas Patras
1:17
2
2 - 8
Promitheas Patras
1:49
3
2 - 11
Promitheas Patras
2:34
1
2 - 12
Promitheas Patras
2:34
2
2 - 14
Promitheas Patras
2:57
2
4 - 14
Peristeri
3:37
2
4 - 16
Promitheas Patras
4:00
3
4 - 19
Promitheas Patras
6:41
3
7 - 19
Peristeri
7:05
2
7 - 21
Promitheas Patras
7:30
2
7 - 23
Promitheas Patras
8:05
1
8 - 23
Peristeri
8:34
1
9 - 23
Peristeri
8:34
2
9 - 25
Promitheas Patras
8:51
1
10 - 25
Peristeri
9:05
1
11 - 25
Peristeri
9:05
1
12 - 25
Peristeri
9:05
3
12 - 28
Promitheas Patras
9:21
1
13 - 28
Peristeri
9:36
1
14 - 28
Peristeri
9:36
2
14 - 30
Promitheas Patras
9:59
Quý 2
16
:
21
1
15 - 30
Peristeri
10:59
2
17 - 30
Peristeri
11:32
1
18 - 30
Peristeri
11:32
2
18 - 32
Promitheas Patras
12:34
3
18 - 35
Promitheas Patras
13:15
2
18 - 37
Promitheas Patras
13:33
2
30 - 51
Promitheas Patras
Quý 3
22
:
11
2
32 - 51
Peristeri
2
32 - 54
Promitheas Patras
2
35 - 56
Promitheas Patras
2
41 - 56
Peristeri
2
43 - 58
Promitheas Patras
2
43 - 60
Promitheas Patras
2
44 - 60
Peristeri
2
45 - 62
Promitheas Patras
2
48 - 62
Peristeri
2
50 - 62
Peristeri
2
52 - 62
Peristeri
2
54 - 62
Peristeri
2
54 - 65
Promitheas Patras
2
57 - 65
Peristeri
2
59 - 65
Peristeri
2
59 - 66
Promitheas Patras
2
61 - 66
Peristeri
2
61 - 67
Promitheas Patras
2
61 - 68
Promitheas Patras
2
63 - 68
Peristeri
2
64 - 68
Peristeri
2
64 - 70
Promitheas Patras
2
64 - 71
Promitheas Patras
2
66 - 71
Peristeri
2
66 - 73
Promitheas Patras
Quý 4
23
:
20
2
66 - 74
Promitheas Patras
2
66 - 75
Promitheas Patras
2
69 - 76
Promitheas Patras
2
69 - 78
Promitheas Patras
2
70 - 78
Peristeri
2
71 - 78
Peristeri
2
71 - 79
Promitheas Patras
2
73 - 80
Promitheas Patras
2
75 - 82
Promitheas Patras
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 6/30 (20%)
- 3 con trỏ
- 7/20 (35%)
- 16/30 (53.3%)
- 2 con trỏ
- 24/42 (57.1%)
- 25/27 (92%)
- Ném miễn phí
- 13/22 (59%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 12
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Varnado, Jordon
F

DIM
21
REB
9
HT
3
PHT
34:07
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
34:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Eddie, Jarell
F

DIM
19
REB
6
HT
-
PHT
36:59
Kính
19
Ba con trỏ
3/12
(25%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
36:59
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/13
(23%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Iwundu, Wes
F

DIM
19
REB
6
HT
2
PHT
26:39
Kính
19
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:39
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Harris, C.J.
G

DIM
17
REB
4
HT
2
PHT
29:08
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
29:08
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Papas, George
G

DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
28:58
Kính
17
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:58
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 78
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
23/03/25
11:00
Promitheas Patras
Peristeri

- 28
- 12
- 29
- 17

- 22
- 10
- 23
- 15
TTG
14/12/24
11:00
Peristeri
Promitheas Patras

- 14
- 16
- 22
- 23

- 30
- 21
- 11
- 20
TC
12/05/24
13:15
Peristeri
Promitheas Patras

- 20
- 23
- 14
- 25

- 35
- 16
- 17
- 14
TC
20/01/24
13:15
Promitheas Patras
Peristeri

- 10
- 15
- 21
- 24

- 11
- 18
- 19
- 22
TTG
28/10/23
10:15
Peristeri
Promitheas Patras

- 25
- 17
- 17
- 17

- 17
- 23
- 16
- 15
# | Hình thức Basketball League | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 2065:1675 | 44 | |
2 | 22 | 20 | 2 | 1965:1617 | 42 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1871:1781 | 36 | |
4 | 22 | 11 | 11 | 1790:1815 | 33 | |
5 | 22 | 11 | 11 | 1683:1725 | 33 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1738:1810 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1696:1739 | 31 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1699:1839 | 31 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1677:1810 | 30 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1759:1873 | 29 | |
11 | 22 | 6 | 16 | 1720:1798 | 28 | |
12 | 22 | 5 | 17 | 1705:1886 | 27 |
# | Hình thức Play Out | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 13 | 15 | 2232:2359 | 41 | |
2 | 28 | 10 | 18 | 2280:2289 | 38 | |
3 | 28 | 9 | 19 | 2244:2407 | 37 | |
4 | 28 | 7 | 21 | 2215:2429 | 35 |