Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Promitheas Patras vs Peristeri 23/03/2025

1
2
3
4
T
Promitheas Patras
28
12
29
17
86
Peristeri
22
10
23
15
70
Promitheas Patras PRO

Chi tiết trận đấu

Peristeri PEA
Quý 1
28 : 22
3
3 - 0
Promitheas Patras
0:25
2
3 - 2
Peristeri
0:47
2
5 - 2
Promitheas Patras
1:50
3
5 - 5
Peristeri
2:22
2
7 - 5
Promitheas Patras
3:42
3
7 - 8
Peristeri
3:59
1
8 - 8
Promitheas Patras
4:16
1
9 - 8
Promitheas Patras
4:16
1
10 - 8
Promitheas Patras
4:31
1
11 - 8
Promitheas Patras
4:31
3
11 - 11
Peristeri
5:17
3
14 - 11
Promitheas Patras
5:38
2
14 - 13
Peristeri
5:53
3
17 - 13
Promitheas Patras
6:26
3
20 - 13
Promitheas Patras
6:42
1
21 - 13
Promitheas Patras
6:42
3
21 - 16
Peristeri
7:14
3
24 - 16
Promitheas Patras
7:42
2
24 - 18
Peristeri
8:00
2
24 - 20
Peristeri
8:32
2
26 - 20
Promitheas Patras
8:52
2
26 - 22
Peristeri
9:23
2
28 - 22
Promitheas Patras
9:40
Quý 2
12 : 10
2
28 - 24
Peristeri
10:25
1
29 - 24
Promitheas Patras
10:42
2
31 - 24
Promitheas Patras
11:49
2
33 - 24
Promitheas Patras
13:09
3
36 - 24
Promitheas Patras
14:41
2
38 - 24
Promitheas Patras
15:29
2
40 - 24
Promitheas Patras
16:10
2
40 - 26
Peristeri
16:48
1
40 - 27
Peristeri
17:47
1
40 - 28
Peristeri
17:47
2
40 - 30
Peristeri
19:27
2
40 - 32
Peristeri
19:59
Quý 3
29 : 23
2
42 - 32
Promitheas Patras
20:23
1
43 - 32
Promitheas Patras
20:25
2
43 - 34
Peristeri
20:47
1
43 - 35
Peristeri
20:47
3
46 - 35
Promitheas Patras
21:08
2
48 - 35
Promitheas Patras
22:31
1
49 - 35
Promitheas Patras
22:31
1
49 - 36
Peristeri
22:42
3
49 - 39
Peristeri
23:06
3
52 - 39
Promitheas Patras
23:26
3
55 - 39
Promitheas Patras
23:48
2
57 - 39
Promitheas Patras
24:15
3
57 - 42
Peristeri
24:27
1
58 - 42
Promitheas Patras
25:27
1
58 - 43
Peristeri
25:51
2
60 - 43
Promitheas Patras
26:12
1
60 - 44
Peristeri
26:41
1
61 - 44
Promitheas Patras
26:55
1
62 - 44
Promitheas Patras
26:55
1
62 - 45
Peristeri
27:09
1
62 - 46
Peristeri
27:09
1
63 - 46
Promitheas Patras
27:22
1
64 - 46
Promitheas Patras
27:22
3
67 - 46
Promitheas Patras
27:59
2
67 - 48
Peristeri
28:29
1
67 - 49
Peristeri
28:29
1
68 - 49
Promitheas Patras
28:38
1
69 - 49
Promitheas Patras
28:38
3
69 - 52
Peristeri
28:59
3
69 - 55
Peristeri
29:49
Quý 4
17 : 15
1
70 - 55
Promitheas Patras
30:45
3
70 - 58
Peristeri
31:09
2
72 - 58
Promitheas Patras
31:42
1
73 - 58
Promitheas Patras
31:44
1
73 - 59
Peristeri
32:04
1
73 - 60
Peristeri
32:04
2
73 - 62
Peristeri
33:15
1
74 - 62
Promitheas Patras
33:37
1
75 - 62
Promitheas Patras
33:37
3
75 - 65
Peristeri
34:37
3
75 - 68
Peristeri
35:29
2
77 - 68
Promitheas Patras
35:49
1
78 - 68
Promitheas Patras
38:00
1
79 - 68
Promitheas Patras
38:00
1
80 - 68
Promitheas Patras
38:00
2
82 - 68
Promitheas Patras
39:00
1
82 - 69
Peristeri
39:11
1
82 - 70
Peristeri
39:11
1
83 - 70
Promitheas Patras
39:14
1
84 - 70
Promitheas Patras
39:14
2
86 - 70
Promitheas Patras
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Promitheas Patrast rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Peristeri trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.30
Promitheas Patras PRO

Số liệu thống kê

Peristeri PEA
  • 10/25 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 16/22 (72.7%)
  • 2 con trỏ
  • 12/33 (36.4%)
  • 24/31 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 13/21 (61%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Papas, George
G
DIM 23
REB 4
HT 3
PHT 32:19
Kính 23
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:19
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Walker, Jordan
G
DIM 19
REB 4
HT 9
PHT 32:05
Kính 19
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 32:05
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Varnado, Jordon
F
DIM 16
REB 5
HT 4
PHT 33:16
Kính 16
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 33:16
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Eddie, Jarell
F
DIM 12
REB 4
HT 1
PHT 31:13
Kính 12
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 31:13
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Harris, C.J.
G
DIM 12
REB 3
HT 5
PHT 34:28
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:28
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Promitheas Patras
Promitheas Patras
Peristeri
Peristeri
Promitheas Patras PRO

Bắt đầu

Peristeri PEA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 81
  • SP
  • 78
TTG 23/03/25 11:00
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 28
  • 12
  • 29
  • 17
86
Peristeri Peristeri
  • 22
  • 10
  • 23
  • 15
70
TTG 14/12/24 11:00
Peristeri Peristeri
  • 14
  • 16
  • 22
  • 23
75
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 30
  • 21
  • 11
  • 20
82
TC 12/05/24 13:15
Peristeri Peristeri
  • 20
  • 23
  • 14
  • 25
92
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 35
  • 16
  • 17
  • 14
94
TC 20/01/24 13:15
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 10
  • 15
  • 21
  • 24
75
Peristeri Peristeri
  • 11
  • 18
  • 19
  • 22
81
TTG 28/10/23 10:15
Peristeri Peristeri
  • 25
  • 17
  • 17
  • 17
76
Promitheas Patras Promitheas Patras
  • 17
  • 23
  • 16
  • 15
71
Promitheas Patras PRO

Bảng xếp hạng

Peristeri PEA
# Hình thức Basketball League TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2065:1675 44
2 22 20 2 1965:1617 42
3 22 14 8 1871:1781 36
4 22 11 11 1790:1815 33
5 22 11 11 1683:1725 33
6 22 10 12 1738:1810 32
7 22 9 13 1696:1739 31
8 22 9 13 1699:1839 31
9 22 8 14 1677:1810 30
10 22 7 15 1759:1873 29
11 22 6 16 1720:1798 28
12 22 5 17 1705:1886 27
# Hình thức Play Out TCDC T Đ TD K
1 28 13 15 2232:2359 41
2 28 10 18 2280:2289 38
3 28 9 19 2244:2407 37
4 28 7 21 2215:2429 35

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2025, 11:00
Sân vận động:
Dimitris Tofalos Arena, Patras, Hy Lạp
Dung tích:
4200