Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hàn Quốc (Nữ) vs New Zealand (Phụ nữ) 25/06/2023

1
2
3
4
T
Hàn Quốc (Nữ)
12
13
21
18
64
New Zealand (Phụ nữ)
20
21
11
14
66
Hàn Quốc (Nữ) KOR

Chi tiết trận đấu

New Zealand (Phụ nữ) NZL
Quý 1
12 : 20
2
0 - 2
New Zealand (Phụ nữ)
0:41
2
0 - 4
New Zealand (Phụ nữ)
1:23
2
0 - 6
New Zealand (Phụ nữ)
2:12
2
0 - 8
New Zealand (Phụ nữ)
2:32
3
3 - 8
Hàn Quốc (Nữ)
2:55
2
3 - 10
New Zealand (Phụ nữ)
3:15
2
3 - 12
New Zealand (Phụ nữ)
3:48
2
3 - 14
New Zealand (Phụ nữ)
5:36
2
3 - 16
New Zealand (Phụ nữ)
6:25
3
6 - 16
Hàn Quốc (Nữ)
6:38
2
6 - 18
New Zealand (Phụ nữ)
7:04
2
8 - 18
Hàn Quốc (Nữ)
7:53
2
8 - 20
New Zealand (Phụ nữ)
7:53
1
9 - 20
Hàn Quốc (Nữ)
8:08
1
10 - 20
Hàn Quốc (Nữ)
8:08
2
12 - 20
Hàn Quốc (Nữ)
8:17
Quý 2
13 : 21
2
12 - 22
New Zealand (Phụ nữ)
10:58
2
12 - 24
New Zealand (Phụ nữ)
11:33
2
12 - 26
New Zealand (Phụ nữ)
12:20
2
12 - 28
New Zealand (Phụ nữ)
13:08
2
12 - 30
New Zealand (Phụ nữ)
16:33
1
12 - 31
New Zealand (Phụ nữ)
16:42
3
12 - 34
New Zealand (Phụ nữ)
16:56
2
14 - 34
Hàn Quốc (Nữ)
17:02
2
14 - 36
New Zealand (Phụ nữ)
17:14
1
14 - 37
New Zealand (Phụ nữ)
17:24
2
16 - 37
Hàn Quốc (Nữ)
17:39
2
18 - 37
Hàn Quốc (Nữ)
18:29
2
20 - 37
Hàn Quốc (Nữ)
18:55
1
20 - 38
New Zealand (Phụ nữ)
19:13
1
20 - 39
New Zealand (Phụ nữ)
19:13
2
22 - 39
Hàn Quốc (Nữ)
19:14
2
22 - 41
New Zealand (Phụ nữ)
19:26
3
25 - 41
Hàn Quốc (Nữ)
19:41
Quý 3
21 : 11
2
27 - 41
Hàn Quốc (Nữ)
20:15
3
27 - 44
New Zealand (Phụ nữ)
21:03
2
29 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
21:21
2
31 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
22:48
1
32 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
22:48
3
35 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
23:28
3
38 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
25:05
2
38 - 46
New Zealand (Phụ nữ)
25:32
2
38 - 48
New Zealand (Phụ nữ)
26:06
1
39 - 48
Hàn Quốc (Nữ)
26:09
2
41 - 48
Hàn Quốc (Nữ)
26:58
3
44 - 48
Hàn Quốc (Nữ)
27:39
2
44 - 50
New Zealand (Phụ nữ)
27:56
1
45 - 50
Hàn Quốc (Nữ)
28:29
1
46 - 50
Hàn Quốc (Nữ)
28:29
2
46 - 52
New Zealand (Phụ nữ)
29:11
Quý 4
18 : 14
2
46 - 54
New Zealand (Phụ nữ)
31:07
2
46 - 56
New Zealand (Phụ nữ)
31:32
2
48 - 56
Hàn Quốc (Nữ)
33:27
2
50 - 56
Hàn Quốc (Nữ)
34:08
3
50 - 59
New Zealand (Phụ nữ)
35:02
2
52 - 59
Hàn Quốc (Nữ)
35:02
1
52 - 60
New Zealand (Phụ nữ)
35:09
3
55 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
35:32
2
57 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
35:58
2
59 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
36:38
1
60 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
36:43
2
60 - 62
New Zealand (Phụ nữ)
37:28
2
62 - 62
Hàn Quốc (Nữ)
38:33
1
62 - 63
New Zealand (Phụ nữ)
38:49
1
62 - 64
New Zealand (Phụ nữ)
38:49
2
64 - 64
Hàn Quốc (Nữ)
39:06
2
64 - 66
New Zealand (Phụ nữ)
39:41
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 8 trận đấu cuối cùng Hàn Quốc (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng New Zealand (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.14

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hàn Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
New Zealand (Phụ nữ)
New Zealand (Phụ nữ)
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 137
  • GP
  • 137
  • 71
  • SP
  • 65
TTG 14/07/25 01:30
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 15
  • 23
76
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 18
  • 14
78
TTG 25/06/23 21:00
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 12
  • 13
  • 21
  • 18
64
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 11
  • 14
66
TTG 27/09/21 06:00
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 26
  • 13
85
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 20
  • 18
  • 21
  • 10
69
TTG 27/09/19 08:15
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 20
  • 13
  • 17
  • 8
58
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 14
  • 16
  • 9
  • 13
52
Hàn Quốc (Nữ) KOR

Bảng xếp hạng

New Zealand (Phụ nữ) NZL
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 256:171 6
2 3 2 1 188:189 5
3 3 1 2 221:207 4
4 3 0 3 143:241 3
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 280:176 6
2 3 2 1 262:170 5
3 3 1 2 183:281 4
4 3 0 3 179:277 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Sáu 2023, 21:00