Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New Zealand (Phụ nữ) vs Hàn Quốc (Nữ) 14/07/2025

1
2
3
4
T
New Zealand (Phụ nữ)
19
19
15
23
76
Hàn Quốc (Nữ)
24
22
18
14
78
New Zealand (Phụ nữ) NZL

Chi tiết trận đấu

Hàn Quốc (Nữ) KOR
Quý 1
19 : 24
2
2 - 0
New Zealand (Phụ nữ)
0:19
1
2 - 1
Hàn Quốc (Nữ)
2:29
1
3 - 1
New Zealand (Phụ nữ)
2:48
1
4 - 1
New Zealand (Phụ nữ)
2:48
2
4 - 3
Hàn Quốc (Nữ)
3:03
2
6 - 3
New Zealand (Phụ nữ)
3:34
2
8 - 3
New Zealand (Phụ nữ)
4:02
2
8 - 5
Hàn Quốc (Nữ)
4:09
3
11 - 5
New Zealand (Phụ nữ)
4:22
3
11 - 8
Hàn Quốc (Nữ)
4:37
3
11 - 11
Hàn Quốc (Nữ)
5:25
2
11 - 13
Hàn Quốc (Nữ)
5:56
1
12 - 13
New Zealand (Phụ nữ)
6:24
2
14 - 13
New Zealand (Phụ nữ)
6:30
1
14 - 14
Hàn Quốc (Nữ)
6:47
2
14 - 16
Hàn Quốc (Nữ)
7:10
1
15 - 16
New Zealand (Phụ nữ)
7:16
2
17 - 16
New Zealand (Phụ nữ)
7:53
3
17 - 19
Hàn Quốc (Nữ)
8:13
2
19 - 19
New Zealand (Phụ nữ)
8:51
2
19 - 21
Hàn Quốc (Nữ)
9:12
3
19 - 24
Hàn Quốc (Nữ)
9:34
Quý 2
19 : 22
2
19 - 26
Hàn Quốc (Nữ)
10:48
3
22 - 26
New Zealand (Phụ nữ)
11:05
2
22 - 28
Hàn Quốc (Nữ)
11:25
2
22 - 30
Hàn Quốc (Nữ)
11:52
3
22 - 33
Hàn Quốc (Nữ)
12:25
2
24 - 33
New Zealand (Phụ nữ)
12:42
2
24 - 35
Hàn Quốc (Nữ)
12:58
1
25 - 35
New Zealand (Phụ nữ)
13:26
2
27 - 35
New Zealand (Phụ nữ)
14:32
1
28 - 35
New Zealand (Phụ nữ)
15:30
2
30 - 35
New Zealand (Phụ nữ)
16:20
2
30 - 37
Hàn Quốc (Nữ)
16:40
3
30 - 40
Hàn Quốc (Nữ)
17:18
1
31 - 40
New Zealand (Phụ nữ)
17:50
3
31 - 43
Hàn Quốc (Nữ)
17:53
3
31 - 46
Hàn Quốc (Nữ)
18:10
2
33 - 46
New Zealand (Phụ nữ)
18:23
2
35 - 46
New Zealand (Phụ nữ)
18:43
3
38 - 46
New Zealand (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
15 : 18
2
40 - 46
New Zealand (Phụ nữ)
20:35
2
40 - 48
Hàn Quốc (Nữ)
20:58
2
42 - 48
New Zealand (Phụ nữ)
21:08
2
44 - 48
New Zealand (Phụ nữ)
22:38
1
45 - 48
New Zealand (Phụ nữ)
23:03
3
45 - 51
Hàn Quốc (Nữ)
23:11
3
45 - 54
Hàn Quốc (Nữ)
23:57
1
46 - 54
New Zealand (Phụ nữ)
24:45
1
47 - 54
New Zealand (Phụ nữ)
24:45
1
47 - 55
Hàn Quốc (Nữ)
24:58
2
47 - 57
Hàn Quốc (Nữ)
25:59
3
47 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
26:14
2
49 - 60
New Zealand (Phụ nữ)
26:35
2
51 - 60
New Zealand (Phụ nữ)
27:02
1
51 - 61
Hàn Quốc (Nữ)
28:11
1
51 - 62
Hàn Quốc (Nữ)
28:11
2
53 - 62
New Zealand (Phụ nữ)
28:29
2
53 - 64
Hàn Quốc (Nữ)
29:22
Quý 4
23 : 14
2
55 - 64
New Zealand (Phụ nữ)
31:17
2
57 - 64
New Zealand (Phụ nữ)
32:03
2
57 - 66
Hàn Quốc (Nữ)
32:15
2
57 - 68
Hàn Quốc (Nữ)
33:22
2
59 - 68
New Zealand (Phụ nữ)
33:40
2
61 - 68
New Zealand (Phụ nữ)
34:16
3
61 - 71
Hàn Quốc (Nữ)
34:31
2
63 - 71
New Zealand (Phụ nữ)
34:55
2
63 - 73
Hàn Quốc (Nữ)
36:03
2
65 - 73
New Zealand (Phụ nữ)
36:16
2
67 - 73
New Zealand (Phụ nữ)
36:53
3
67 - 76
Hàn Quốc (Nữ)
37:55
2
69 - 76
New Zealand (Phụ nữ)
38:07
3
72 - 76
New Zealand (Phụ nữ)
38:51
1
73 - 76
New Zealand (Phụ nữ)
39:09
1
74 - 76
New Zealand (Phụ nữ)
39:09
2
76 - 76
New Zealand (Phụ nữ)
39:54
2
76 - 78
Hàn Quốc (Nữ)
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • New Zealand (Phụ nữ)
  • Hàn Quốc (Nữ)

Phỏng đoán

3 / 6 trận đấu cuối cùng New Zealand (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.44

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New Zealand (Phụ nữ)
New Zealand (Phụ nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 137
  • GP
  • 137
  • 65
  • SP
  • 71
TTG 14/07/25 01:30
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 15
  • 23
76
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 18
  • 14
78
TTG 25/06/23 21:00
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 12
  • 13
  • 21
  • 18
64
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 11
  • 14
66
TTG 27/09/21 06:00
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 26
  • 13
85
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 20
  • 18
  • 21
  • 10
69
TTG 27/09/19 08:15
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 20
  • 13
  • 17
  • 8
58
New Zealand (Phụ nữ) New Zealand (Phụ nữ)
  • 14
  • 16
  • 9
  • 13
52
New Zealand (Phụ nữ) NZL

Bảng xếp hạng

Hàn Quốc (Nữ) KOR
# Hình thức Asia Cup Women 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 242:229 5
2 2 2 0 201:128 4
3 2 1 1 151:123 3
4 3 0 3 166:280 3
# Hình thức Asia Cup Women 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 307:140 6
2 3 2 1 224:229 5
3 3 1 2 194:270 4
4 3 0 3 172:258 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Bảy 2025, 01:30