Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Mercury (Phụ nữ) vs Báo Lynx Minnesota (Nữ) 07/06/2024

1
2
3
4
T
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
21
17
16
27
81
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
15
20
25
20
80
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Chi tiết trận đấu

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
Quý 1
21 : 15
2
2 - 0
Allen, Rebecca
0:20
2
4 - 0
Taurasi, Diana
1:03
1
5 - 0
Cloud, Natasha
1:37
3
5 - 3
Smith, Alanna
2:22
2
7 - 3
Copper, Kahleah
2:55
2
7 - 5
Collier, Napheesa
3:04
2
7 - 7
Smith, Alanna
3:35
2
9 - 7
Griner, Brittney
3:55
2
9 - 9
Williams, Courtney
4:11
3
12 - 9
Cunningham, Sophie
4:49
2
14 - 9
Copper, Kahleah
5:07
2
16 - 9
Copper, Kahleah
5:41
1
17 - 9
Copper, Kahleah
5:41
3
17 - 12
McBride, Kayla
6:30
2
19 - 12
Copper, Kahleah
6:52
2
21 - 12
Dixon, Liz
9:42
3
21 - 15
Hiedeman, Natisha
9:58
Quý 2
17 : 20
1
21 - 16
Collier, Napheesa
10:16
1
21 - 17
Collier, Napheesa
10:16
2
23 - 17
Taurasi, Diana
10:29
3
23 - 20
Zandalasini, Cecilia
10:53
3
23 - 23
Collier, Napheesa
12:08
2
25 - 23
Allen, Rebecca
12:25
1
26 - 23
Griner, Brittney
12:52
1
27 - 23
Griner, Brittney
12:52
2
27 - 25
Smith, Alanna
13:38
3
27 - 28
McBride, Kayla
14:41
2
29 - 28
Allen, Rebecca
15:32
2
29 - 30
Epoupa, Olivia
15:55
2
31 - 30
Griner, Brittney
17:33
1
32 - 30
Griner, Brittney
17:33
1
33 - 30
Taurasi, Diana
18:28
1
34 - 30
Taurasi, Diana
18:28
2
36 - 30
Griner, Brittney
18:53
3
36 - 33
McBride, Kayla
19:22
2
38 - 33
Cloud, Natasha
19:44
1
38 - 34
Collier, Napheesa
19:53
1
38 - 35
Smith, Alanna
19:56
Quý 3
16 : 25
2
40 - 35
Copper, Kahleah
20:36
1
41 - 35
Copper, Kahleah
20:36
2
41 - 37
Williams, Courtney
20:58
2
41 - 39
Collier, Napheesa
21:30
3
44 - 39
Copper, Kahleah
22:35
2
46 - 39
Copper, Kahleah
23:01
3
46 - 42
McBride, Kayla
24:25
3
49 - 42
Copper, Kahleah
24:51
3
49 - 45
McBride, Kayla
25:12
1
49 - 46
Collier, Napheesa
25:34
3
49 - 49
Collier, Napheesa
26:20
1
49 - 50
Smith, Alanna
26:39
1
49 - 51
Smith, Alanna
26:39
3
49 - 54
McBride, Kayla
27:05
3
52 - 54
Cloud, Natasha
27:30
2
52 - 56
Hiedeman, Natisha
29:08
1
53 - 56
Cloud, Natasha
29:15
1
54 - 56
Cloud, Natasha
29:15
1
54 - 57
McBride, Kayla
29:17
3
54 - 60
McBride, Kayla
29:24
Quý 4
27 : 20
2
54 - 62
Collier, Napheesa
30:31
3
57 - 62
Taurasi, Diana
30:43
2
59 - 62
Taurasi, Diana
31:12
1
60 - 62
Taurasi, Diana
31:12
3
60 - 65
Carleton, Bridget
32:22
1
61 - 65
Copper, Kahleah
32:41
2
61 - 67
Collier, Napheesa
33:02
3
61 - 70
Hiedeman, Natisha
33:30
2
63 - 70
Mack, Natasha
34:21
3
66 - 70
Copper, Kahleah
34:42
2
66 - 72
Collier, Napheesa
35:09
3
69 - 72
Allen, Rebecca
35:21
3
69 - 75
McBride, Kayla
36:57
1
70 - 75
Griner, Brittney
37:06
1
71 - 75
Griner, Brittney
37:06
2
71 - 77
Williams, Courtney
37:59
2
73 - 77
Copper, Kahleah
38:50
2
75 - 77
Copper, Kahleah
39:21
2
75 - 79
Smith, Alanna
39:34
3
78 - 79
Copper, Kahleah
39:37
1
78 - 80
Carleton, Bridget
39:54
3
81 - 80
Copper, Kahleah
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Báo Lynx Minnesota (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.04
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Số liệu thống kê

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
  • 9/26 (34.6%)
  • 3 con trỏ
  • 15/34 (44.1%)
  • 20/44 (45.5%)
  • 2 con trỏ
  • 13/38 (34.2%)
  • 14/18 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 9/11 (81%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Copper, Kahleah
F
DIM 34
REB 6
HT 2
PHT 31:35
Kính 34
Ba con trỏ 5/12 (42%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 31:35
Hai con trỏ 8/11 (73%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/23 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McBride, Kayla
G
DIM 25
REB 5
HT 3
PHT 34:48
Kính 25
Ba con trỏ 8/13 (62%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:48
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Collier, Napheesa
F
DIM 20
REB 12
HT 6
PHT 40:00
Kính 20
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 5/17 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/19 (37%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Smith, Alanna
F
DIM 12
REB 4
HT 6
PHT 28:44
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 28:44
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Taurasi, Diana
G
DIM 12
REB 6
HT 2
PHT 30:53
Kính 12
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 30:53
Hai con trỏ 3/12 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/19 (21%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bắt đầu

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 78
  • SP
  • 87
TTG 30/05/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 17
  • 22
  • 19
  • 13
71
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 15
  • 21
74
TTG 25/09/24 21:30
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 21
  • 28
  • 27
  • 25
101
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 25
  • 22
  • 17
  • 24
88
TTG 22/09/24 17:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 32
  • 24
  • 21
  • 25
102
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 27
  • 26
95
TTG 28/08/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 15
  • 22
  • 15
  • 24
76
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 25
  • 21
  • 25
  • 18
89
TTG 22/06/24 20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 22
  • 13
73
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 15
  • 10
  • 16
  • 19
60
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bảng xếp hạng

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Sáu 2024, 22:00
Sân vận động:
PHX Arena, Phoenix, AZ, Mỹ
Dung tích:
18422