Minnesota Lynx (Phụ nữ) vs New York Liberty (Phụ nữ) 16/08/2025
- 16/08/25 14:00
-
- 86 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
17
22
26
86

12
21
28
19
80
Quý 1
21
:
12
3
3 - 0
McBride, Kayla
0:54
1
3 - 1
Cloud, Natasha
1:33
1
3 - 2
Cloud, Natasha
1:33
2
5 - 2
Smith, Alanna
2:08
2
5 - 4
Jones, Jonquel
3:41
1
6 - 4
McBride, Kayla
3:57
1
7 - 4
McBride, Kayla
3:57
1
8 - 4
McBride, Kayla
3:57
2
10 - 4
Williams, Courtney
4:27
2
10 - 6
Johannes, Marine
5:26
2
12 - 6
Williams, Courtney
6:15
1
13 - 6
Williams, Courtney
6:15
2
13 - 8
Jones, Jonquel
7:28
2
13 - 10
Cloud, Natasha
8:11
3
16 - 10
Hiedeman, Natisha
8:26
2
16 - 12
Burke, Kennedy
8:37
3
19 - 12
Vadeeva, Maria
8:56
2
21 - 12
Hiedeman, Natisha
9:23
Quý 2
17
:
21
1
22 - 12
Williams, Courtney
10:48
1
23 - 12
Williams, Courtney
11:13
2
25 - 12
Carrington, DiJonai
11:21
2
27 - 12
Williams, Courtney
11:46
3
27 - 15
Fiebich, Leonie
12:00
3
30 - 15
Williams, Courtney
12:11
3
30 - 18
Jones, Jonquel
13:12
3
30 - 21
Ionescu, Sabrina
14:40
2
30 - 23
Burke, Kennedy
15:19
2
32 - 23
Shepard, Jessica
15:39
2
32 - 25
Jones, Jonquel
15:57
2
34 - 25
Williams, Courtney
16:08
2
34 - 27
Johannes, Marine
17:04
2
36 - 27
Shepard, Jessica
17:19
1
37 - 27
Shepard, Jessica
17:54
1
38 - 27
Shepard, Jessica
17:54
2
38 - 29
Cloud, Natasha
18:27
2
38 - 31
Johannes, Marine
19:10
2
38 - 33
Cloud, Natasha
19:33
Quý 3
22
:
28
2
38 - 35
Meesseman, Emma
20:12
2
38 - 37
Ionescu, Sabrina
20:43
2
38 - 39
Jones, Jonquel
21:22
1
38 - 40
Jones, Jonquel
21:22
3
38 - 43
Jones, Jonquel
21:45
2
40 - 43
McBride, Kayla
22:08
1
39 - 43
McBride, Kayla
22:08
3
44 - 43
Williams, Courtney
22:40
2
44 - 45
Ionescu, Sabrina
23:05
2
46 - 45
Shepard, Jessica
23:30
3
46 - 48
Burke, Kennedy
23:42
3
46 - 51
Burke, Kennedy
24:09
1
47 - 51
Shepard, Jessica
24:22
1
48 - 51
McBride, Kayla
24:52
1
49 - 51
McBride, Kayla
24:52
1
50 - 51
McBride, Kayla
24:52
2
52 - 51
Smith, Alanna
25:37
2
52 - 53
Jones, Jonquel
25:53
1
53 - 53
Shepard, Jessica
26:15
3
53 - 56
Meesseman, Emma
26:33
3
53 - 59
Ionescu, Sabrina
27:17
2
55 - 59
Williams, Courtney
27:33
2
55 - 61
Ionescu, Sabrina
27:49
3
58 - 61
Williams, Courtney
28:38
1
59 - 61
Carrington, DiJonai
29:07
1
60 - 61
Carrington, DiJonai
29:07
Quý 4
26
:
19
2
62 - 61
Smith, Alanna
30:23
2
62 - 63
Meesseman, Emma
30:45
3
62 - 66
Johannes, Marine
31:12
1
62 - 67
Ionescu, Sabrina
31:36
2
64 - 67
Smith, Alanna
31:54
3
64 - 70
Johannes, Marine
32:13
2
66 - 70
Smith, Alanna
32:28
1
66 - 71
Burke, Kennedy
32:37
2
68 - 71
Shepard, Jessica
32:57
1
69 - 71
Shepard, Jessica
33:15
1
70 - 71
Smith, Alanna
33:43
1
71 - 71
Smith, Alanna
33:43
2
71 - 73
Fiebich, Leonie
34:29
2
73 - 73
Smith, Alanna
34:41
3
73 - 76
Meesseman, Emma
35:31
2
75 - 76
Shepard, Jessica
36:24
2
75 - 78
Cloud, Natasha
36:43
2
77 - 78
Williams, Courtney
37:04
2
79 - 78
Williams, Courtney
38:14
3
82 - 78
McBride, Kayla
39:28
2
82 - 80
Fiebich, Leonie
39:32
1
83 - 80
McBride, Kayla
39:39
1
84 - 80
McBride, Kayla
39:47
1
85 - 80
Shepard, Jessica
39:56
1
86 - 80
Shepard, Jessica
39:56
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Minnesota Lynx (Phụ nữ)
- New York Liberty (Phụ nữ)
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 7/22 (31.8%)
- 3 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 21/43 (48.8%)
- 2 con trỏ
- 21/42 (50%)
- 23/33 (69%)
- Ném miễn phí
- 5/8 (62%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 6
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Williams, Courtney
G

DIM
26
REB
5
HT
5
PHT
35:27
Kính
26
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
35:27
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Shepard, Jessica
F

DIM
17
REB
10
HT
2
PHT
30:57
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/12
(58%)
Phút
30:57
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

McBride, Kayla
G

DIM
17
REB
4
HT
2
PHT
33:32
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
9/13
(69%)
Phút
33:32
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/14
(21%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Jonquel
C

DIM
17
REB
6
HT
2
PHT
29:47
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
29:47
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Smith, Alanna
F

DIM
14
REB
7
HT
2
PHT
35:03
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 82
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
16/08/25
14:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)

- 21
- 17
- 22
- 26

- 12
- 21
- 28
- 19
TTG
10/08/25
12:30
New York Liberty (Phụ nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)

- 24
- 14
- 19
- 14

- 25
- 11
- 30
- 17
TTG
30/07/25
20:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)

- 24
- 27
- 17
- 32

- 24
- 18
- 20
- 31
TC
20/10/24
20:00
New York Liberty (Phụ nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)

- 10
- 17
- 20
- 13

- 19
- 15
- 10
- 16
TTG
18/10/24
20:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)

- 23
- 23
- 18
- 18

- 23
- 22
- 18
- 17
# | Hình thức WNBA 2025 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 28 | 5 | 2869:2500 | |
2 | 34 | 22 | 12 | 2854:2640 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 2940:2774 | |
4 | 33 | 20 | 13 | 2745:2633 | |
5 | 35 | 21 | 14 | 2900:2900 | |
6 | 35 | 19 | 16 | 2973:2870 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2645:2612 | |
8 | 35 | 17 | 18 | 2859:2803 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2943:3018 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2703:2754 | |
11 | 35 | 9 | 26 | 2875:3057 | |
12 | 33 | 8 | 25 | 2472:2839 | |
13 | 33 | 6 | 27 | 2485:2863 |
# | Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 12 | 2854:2640 | |
2 | 34 | 21 | 13 | 2940:2774 | |
3 | 35 | 19 | 16 | 2973:2870 | |
4 | 34 | 16 | 18 | 2703:2754 | |
5 | 33 | 8 | 25 | 2472:2839 | |
6 | 33 | 6 | 27 | 2485:2863 |