Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Zalgiris 26/12/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
26
24
21
24
95
Zalgiris
19
19
18
22
78
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Zalgiris ZAL
Quý 1
26 : 19
2
0 - 2
Zalgiris
0:11
3
3 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:26
2
3 - 4
Zalgiris
0:44
2
5 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:01
1
5 - 5
Zalgiris
1:23
1
5 - 6
Zalgiris
1:23
2
7 - 6
Maccabi Tel Aviv
2:03
1
7 - 7
Zalgiris
3:48
1
7 - 8
Zalgiris
3:48
2
9 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:05
2
11 - 8
Maccabi Tel Aviv
5:08
3
11 - 11
Zalgiris
5:22
1
12 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:41
1
13 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:41
2
13 - 13
Zalgiris
5:51
3
16 - 13
Maccabi Tel Aviv
6:10
2
18 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:05
2
20 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:54
2
22 - 13
Maccabi Tel Aviv
8:33
3
22 - 16
Zalgiris
9:00
1
23 - 16
Maccabi Tel Aviv
9:23
1
24 - 16
Maccabi Tel Aviv
9:23
2
26 - 16
Maccabi Tel Aviv
9:27
3
26 - 19
Zalgiris
9:57
Quý 2
24 : 19
2
26 - 21
Zalgiris
10:14
2
28 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:41
2
30 - 21
Maccabi Tel Aviv
11:07
2
32 - 21
Maccabi Tel Aviv
11:51
1
32 - 22
Zalgiris
12:04
3
35 - 22
Maccabi Tel Aviv
12:13
2
35 - 24
Zalgiris
12:42
2
37 - 24
Maccabi Tel Aviv
13:32
1
37 - 25
Zalgiris
14:03
1
37 - 26
Zalgiris
14:03
3
40 - 26
Maccabi Tel Aviv
14:11
3
43 - 26
Maccabi Tel Aviv
15:04
3
43 - 29
Zalgiris
15:47
2
43 - 31
Zalgiris
16:09
1
43 - 32
Zalgiris
16:09
2
45 - 32
Maccabi Tel Aviv
17:05
1
46 - 32
Maccabi Tel Aviv
17:05
3
46 - 35
Zalgiris
17:27
2
48 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:14
2
50 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:51
3
50 - 38
Zalgiris
19:59
Quý 3
21 : 18
2
52 - 38
Maccabi Tel Aviv
20:08
2
54 - 38
Maccabi Tel Aviv
20:51
2
56 - 38
Maccabi Tel Aviv
22:23
1
57 - 38
Maccabi Tel Aviv
22:27
1
58 - 38
Maccabi Tel Aviv
24:13
1
59 - 38
Maccabi Tel Aviv
24:13
3
59 - 41
Zalgiris
24:15
2
61 - 41
Maccabi Tel Aviv
24:40
2
61 - 43
Zalgiris
24:55
3
61 - 46
Zalgiris
25:37
2
63 - 46
Maccabi Tel Aviv
25:52
1
63 - 47
Zalgiris
26:24
1
63 - 48
Zalgiris
26:24
2
65 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:32
2
65 - 50
Zalgiris
26:48
2
67 - 50
Maccabi Tel Aviv
27:08
3
67 - 53
Zalgiris
27:24
2
67 - 55
Zalgiris
28:21
1
68 - 55
Maccabi Tel Aviv
28:47
1
69 - 55
Maccabi Tel Aviv
28:47
1
69 - 56
Zalgiris
29:18
2
71 - 56
Maccabi Tel Aviv
29:48
Quý 4
24 : 22
2
71 - 58
Zalgiris
30:02
3
74 - 58
Maccabi Tel Aviv
30:30
1
75 - 58
Maccabi Tel Aviv
31:17
1
76 - 58
Maccabi Tel Aviv
31:17
2
76 - 60
Zalgiris
32:50
2
78 - 60
Maccabi Tel Aviv
33:01
2
80 - 60
Maccabi Tel Aviv
33:35
1
80 - 61
Zalgiris
34:42
1
80 - 62
Zalgiris
34:42
2
82 - 62
Maccabi Tel Aviv
34:48
2
82 - 64
Zalgiris
35:01
2
84 - 64
Maccabi Tel Aviv
35:20
1
85 - 64
Maccabi Tel Aviv
35:20
2
87 - 64
Maccabi Tel Aviv
35:45
2
87 - 66
Zalgiris
36:03
2
87 - 68
Zalgiris
37:08
1
88 - 68
Maccabi Tel Aviv
37:24
1
89 - 68
Maccabi Tel Aviv
37:24
3
89 - 71
Zalgiris
37:39
1
90 - 71
Maccabi Tel Aviv
38:04
2
92 - 71
Maccabi Tel Aviv
38:50
3
92 - 74
Zalgiris
39:06
3
92 - 77
Zalgiris
39:28
3
95 - 77
Maccabi Tel Aviv
39:50
1
95 - 78
Zalgiris
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Zalgiris trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.96
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Zalgiris ZAL
  • 7/15 (46.7%)
  • 3 con trỏ
  • 12/38 (31.6%)
  • 29/46 (63%)
  • 2 con trỏ
  • 14/22 (63.6%)
  • 16/20 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 14/20 (70%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Hoard, Jaylen
F
DIM 23
REB 5
HT 4
PHT 31:29
Kính 23
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 31:29
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 18
REB 3
HT -
PHT 21:36
Kính 18
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 21:36
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jokubaitis, Rokas
G
DIM 18
REB 5
HT 4
PHT 27:36
Kính 18
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 27:36
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Sirvydis, Deividas
F-G
DIM 15
REB 4
HT 2
PHT 22:32
Kính 15
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 22:32
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Francisco, Sylvain
G
DIM 15
REB 1
HT 9
PHT 23:17
Kính 15
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 23:17
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Zalgiris
Zalgiris
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Zalgiris ZAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 77
  • SP
  • 74
TTG 26/12/24 14:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 26
  • 24
  • 21
  • 24
95
Zalgiris Zalgiris
  • 19
  • 19
  • 18
  • 22
78
TTG 24/10/24 13:00
Zalgiris Zalgiris
  • 26
  • 18
  • 15
  • 19
78
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 7
  • 17
  • 22
  • 17
63
TTG 07/03/24 14:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 21
  • 14
  • 27
83
Zalgiris Zalgiris
  • 21
  • 19
  • 22
  • 14
76
TTG 28/12/23 13:00
Zalgiris Zalgiris
  • 18
  • 15
  • 16
  • 21
70
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 16
  • 16
  • 29
  • 17
78
TTG 06/04/23 13:00
Zalgiris Zalgiris
  • 17
  • 25
  • 14
  • 12
68
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 17
  • 28
  • 7
  • 15
67
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Zalgiris ZAL
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Hai 2024, 14:05
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000