Zalgiris vs Maccabi Tel Aviv 06/04/2023
- 06/04/23 13:00
-
- 68 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
25
14
12
68

17
28
7
15
67
Quý 1
17
:
17
2
0 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:14
2
2 - 2
Zalgiris
1:10
2
4 - 2
Zalgiris
1:57
2
4 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:30
2
6 - 4
Zalgiris
2:57
2
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
3:05
2
6 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:08
2
8 - 8
Zalgiris
4:34
1
9 - 8
Zalgiris
5:27
1
10 - 8
Zalgiris
5:27
3
10 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:44
2
12 - 11
Zalgiris
6:06
1
12 - 12
Maccabi Tel Aviv
6:35
1
12 - 13
Maccabi Tel Aviv
6:35
3
15 - 13
Zalgiris
6:59
2
17 - 13
Zalgiris
8:00
2
17 - 15
Maccabi Tel Aviv
8:52
2
17 - 17
Maccabi Tel Aviv
9:29
Quý 2
25
:
28
3
20 - 17
Zalgiris
10:23
3
20 - 20
Maccabi Tel Aviv
10:37
3
20 - 23
Maccabi Tel Aviv
11:21
2
22 - 23
Zalgiris
11:46
2
22 - 25
Maccabi Tel Aviv
12:02
1
22 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:02
3
22 - 29
Maccabi Tel Aviv
12:34
3
25 - 29
Zalgiris
13:02
2
27 - 29
Zalgiris
13:17
2
29 - 29
Zalgiris
13:54
3
29 - 32
Maccabi Tel Aviv
14:13
2
31 - 32
Zalgiris
15:05
3
31 - 35
Maccabi Tel Aviv
15:19
2
33 - 35
Zalgiris
16:19
3
33 - 38
Maccabi Tel Aviv
16:38
3
36 - 38
Zalgiris
17:04
2
36 - 40
Maccabi Tel Aviv
17:18
2
38 - 40
Zalgiris
17:25
1
38 - 41
Maccabi Tel Aviv
17:41
2
38 - 43
Maccabi Tel Aviv
18:41
1
39 - 43
Zalgiris
18:51
3
42 - 43
Zalgiris
19:25
2
42 - 45
Maccabi Tel Aviv
19:55
Quý 3
14
:
7
2
44 - 45
Zalgiris
20:21
2
46 - 45
Zalgiris
22:12
2
48 - 45
Zalgiris
22:34
3
48 - 48
Maccabi Tel Aviv
23:25
2
50 - 48
Zalgiris
23:46
2
50 - 50
Maccabi Tel Aviv
24:39
2
52 - 50
Zalgiris
26:20
2
52 - 52
Maccabi Tel Aviv
28:23
2
54 - 52
Zalgiris
28:40
2
56 - 52
Zalgiris
29:40
Quý 4
12
:
15
2
56 - 54
Maccabi Tel Aviv
30:12
2
58 - 54
Zalgiris
30:51
3
58 - 57
Maccabi Tel Aviv
31:19
1
59 - 57
Zalgiris
31:44
2
61 - 57
Zalgiris
32:24
2
61 - 59
Maccabi Tel Aviv
32:59
1
61 - 60
Maccabi Tel Aviv
32:59
1
61 - 61
Maccabi Tel Aviv
33:53
2
63 - 61
Zalgiris
34:12
2
65 - 61
Zalgiris
34:53
2
65 - 63
Maccabi Tel Aviv
35:12
2
65 - 65
Maccabi Tel Aviv
36:08
1
65 - 66
Maccabi Tel Aviv
37:25
1
65 - 67
Maccabi Tel Aviv
37:25
2
67 - 67
Zalgiris
38:23
1
68 - 67
Zalgiris
39:42
Tải thêm
- 5/23 (21.7%)
- 3 con trỏ
- 9/29 (31%)
- 24/40 (60%)
- 2 con trỏ
- 16/32 (50%)
- 5/8 (62%)
- Ném miễn phí
- 8/11 (72%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 11
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Smits, Rolands
F

DIM
13
REB
4
HT
2
PHT
22:30
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
22:30
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Martin, Jarell
F

DIM
12
REB
3
HT
1
PHT
21:22
Kính
12
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:22
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Baldwin, Wade
G

DIM
12
REB
3
HT
10
PHT
32:55
Kính
12
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:55
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/17
(29%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Taylor, Isaiah
G

DIM
12
REB
4
HT
3
PHT
25:16
Kính
12
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
25:16
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Brown, Lorenzo
G

DIM
11
REB
3
HT
3
PHT
34:26
Kính
11
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:26
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 74
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
26/12/24
14:05
Maccabi Tel Aviv
Zalgiris

- 26
- 24
- 21
- 24

- 19
- 19
- 18
- 22
TTG
24/10/24
13:00
Zalgiris
Maccabi Tel Aviv

- 26
- 18
- 15
- 19

- 7
- 17
- 22
- 17
TTG
07/03/24
14:05
Maccabi Tel Aviv
Zalgiris

- 21
- 21
- 14
- 27

- 21
- 19
- 22
- 14
TTG
28/12/23
13:00
Zalgiris
Maccabi Tel Aviv

- 18
- 15
- 16
- 21

- 16
- 16
- 29
- 17
TTG
06/04/23
13:00
Zalgiris
Maccabi Tel Aviv

- 17
- 25
- 14
- 12

- 17
- 28
- 7
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |