Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Báo Lynx Minnesota (Nữ) vs Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) 20/07/2023

1
2
3
4
T
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
18
28
11
16
73
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
19
10
26
15
70
Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS
Quý 1
18 : 19
2
2 - 0
Juhasz, Dorka
0:46
2
4 - 0
Allen, Lindsay
1:32
3
7 - 0
Miller, Diamond
2:01
2
7 - 2
Clarendon, Layshia
2:11
2
7 - 4
Ogwumike, Nneka
2:40
3
7 - 7
Clarendon, Layshia
3:13
2
9 - 7
Juhasz, Dorka
3:43
2
9 - 9
Ogwumike, Nneka
3:51
2
9 - 11
Ogwumike, Nneka
4:31
1
9 - 12
Ogwumike, Nneka
4:31
2
11 - 12
Collier, Napheesa
5:36
3
14 - 12
Collier, Napheesa
6:10
2
14 - 14
Ogwumike, Nneka
6:25
1
16 - 17
Canada, Jordin
8:29
Quý 2
28 : 10
2
20 - 19
Miller, Diamond
10:14
3
23 - 19
Juhasz, Dorka
10:47
2
25 - 19
Milic, Nina
11:26
2
27 - 19
Milic, Nina
12:31
3
30 - 19
Milic, Nina
13:37
3
30 - 22
Brown, Lexie
14:06
2
32 - 22
Collier, Napheesa
14:52
2
38 - 22
Juhasz, Dorka
16:42
2
40 - 22
Juhasz, Dorka
17:18
2
40 - 24
Clarendon, Layshia
17:44
3
43 - 24
Carleton, Bridget
17:59
2
43 - 26
Clarendon, Layshia
18:19
3
46 - 26
Juhasz, Dorka
18:41
3
46 - 29
Samuelson, Karlie
19:04
Quý 3
11 : 26
2
14 - 16
Ogwumike, Nneka
8:03
2
16 - 16
Mitchell, Tiffany
8:13
2
16 - 19
Ogwumike, Nneka
8:37
2
18 - 19
Mitchell, Tiffany
9:56
2
46 - 31
Stevens, Azura
21:59
2
48 - 31
Juhasz, Dorka
23:48
2
48 - 33
Ogwumike, Nneka
24:08
1
48 - 34
Ogwumike, Nneka
24:30
1
48 - 35
Ogwumike, Nneka
24:30
2
50 - 35
Miller, Diamond
24:40
2
52 - 35
Collier, Napheesa
25:21
1
53 - 35
Collier, Napheesa
25:21
1
53 - 36
Clarendon, Layshia
25:45
1
53 - 37
Clarendon, Layshia
25:45
2
55 - 37
Miller, Diamond
25:57
1
55 - 38
Canada, Jordin
26:37
1
55 - 39
Canada, Jordin
26:37
3
55 - 42
Brown, Lexie
27:02
3
55 - 45
Burrell, Rae
27:56
2
57 - 45
Milic, Nina
28:16
3
57 - 48
Brown, Lexie
28:37
1
57 - 49
Canada, Jordin
29:11
1
57 - 50
Canada, Jordin
29:11
3
57 - 53
Canada, Jordin
29:24
2
57 - 55
Brown, Lexie
29:57
Quý 4
16 : 15
1
34 - 22
Collier, Napheesa
15:15
1
33 - 22
Collier, Napheesa
15:15
2
36 - 22
Miller, Diamond
16:23
2
57 - 57
Hamby, Dearica
30:19
2
59 - 57
Collier, Napheesa
31:05
2
59 - 59
Burrell, Rae
31:22
2
61 - 59
Allen, Lindsay
31:33
1
61 - 60
Ogwumike, Nneka
31:42
1
61 - 61
Ogwumike, Nneka
31:42
2
61 - 63
Brown, Lexie
32:39
1
61 - 64
Hamby, Dearica
33:34
2
61 - 66
Hamby, Dearica
34:21
2
61 - 68
Canada, Jordin
35:53
2
63 - 68
Collier, Napheesa
36:18
2
65 - 68
Collier, Napheesa
36:30
2
67 - 68
Collier, Napheesa
36:58
1
68 - 68
Miller, Diamond
37:39
1
69 - 68
Miller, Diamond
37:39
1
70 - 68
Allen, Lindsay
38:10
1
71 - 68
Allen, Lindsay
38:10
2
73 - 68
Collier, Napheesa
39:17
2
73 - 70
Canada, Jordin
39:27
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Báo Lynx Minnesota (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ chuyên nghiệp Mỹ

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN

Số liệu thống kê

Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS
  • 6/23 (26.1%)
  • 3 con trỏ
  • 7/21 (33.3%)
  • 24/45 (53.3%)
  • 2 con trỏ
  • 18/41 (43.9%)
  • 7/12 (58%)
  • Ném miễn phí
  • 13/16 (81%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Collier, Napheesa
F
DIM 22
REB 8
HT -
PHT 30:16
Kính 22
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 30:16
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ogwumike, Nneka
F
DIM 19
REB 9
HT 2
PHT 28:54
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 28:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/19 (37%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Juhasz, Dorka
F
DIM 16
REB 10
HT 3
PHT 33:08
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 33:08
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Miller, Diamond
G
DIM 13
REB 7
HT 9
PHT 34:31
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:31
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lexie
G
DIM 13
REB 3
HT 1
PHT 19:39
Kính 13
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 19:39
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN

Bắt đầu

Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 74
  • SP
  • 68
TTG 19/09/24 19:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 14
  • 7
51
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 15
  • 15
68
TTG 09/07/24 21:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 16
  • 16
67
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 19
  • 12
82
TTG 14/06/24 18:30
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 14
  • 25
  • 20
  • 22
81
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 25
  • 19
  • 12
  • 20
76
TTG 05/06/24 21:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 12
  • 14
  • 20
  • 16
62
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 27
  • 18
  • 19
  • 22
86
TTG 20/07/23 19:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 18
  • 28
  • 11
  • 16
73
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 10
  • 26
  • 15
70
Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN

Bảng xếp hạng

Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3569:3222
2 40 27 13 3307:3159
3 40 19 21 3301:3360
3 40 19 21 3221:3235
5 40 18 22 3269:3334
6 40 13 27 3240:3402
# Hình thức WNBA TCDC T Đ TD
1 40 34 6 3713:3211
2 40 32 8 3569:3222
3 40 27 13 3307:3159
4 40 22 18 3514:3396
5 40 19 21 3301:3360
6 40 19 21 3206:3399
7 40 19 21 3221:3235
8 40 18 22 3269:3334
9 40 17 23 3156:3221
10 40 13 27 3240:3402
11 40 11 29 3153:3378
12 40 9 31 3064:3396

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2023, 19:00