Thổ Nhĩ Kỳ vs Latvia/Bỉ 24/02/2023
- 24/02/23 13:00
-
- 74 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
23
7
21
74

26
23
21
13
83
Quý 1
23
:
26
2
2 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ
0:58
2
4 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ
1:31
2
4 - 2
Latvia/Bỉ
1:45
1
4 - 3
Latvia/Bỉ
2:29
2
6 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ
3:21
2
6 - 5
Latvia/Bỉ
3:38
3
9 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ
4:07
3
9 - 8
Latvia/Bỉ
4:24
3
12 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ
4:50
1
12 - 9
Latvia/Bỉ
5:10
1
12 - 10
Latvia/Bỉ
5:10
3
15 - 10
Thổ Nhĩ Kỳ
5:38
3
15 - 13
Latvia/Bỉ
6:07
3
18 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ
6:31
2
18 - 15
Latvia/Bỉ
6:56
3
18 - 18
Latvia/Bỉ
7:43
1
19 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ
8:02
1
19 - 19
Latvia/Bỉ
8:17
3
19 - 22
Latvia/Bỉ
8:51
1
20 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ
9:02
1
20 - 23
Latvia/Bỉ
9:06
1
20 - 24
Latvia/Bỉ
9:06
3
23 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ
9:08
2
23 - 26
Latvia/Bỉ
9:55
Quý 2
23
:
23
3
23 - 29
Latvia/Bỉ
10:22
3
26 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ
10:51
3
29 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ
12:11
2
29 - 31
Latvia/Bỉ
12:32
1
30 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ
13:36
1
31 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ
13:36
2
31 - 33
Latvia/Bỉ
13:52
2
33 - 33
Thổ Nhĩ Kỳ
14:12
1
33 - 34
Latvia/Bỉ
14:36
1
33 - 35
Latvia/Bỉ
14:36
2
35 - 35
Thổ Nhĩ Kỳ
15:19
1
35 - 36
Latvia/Bỉ
15:38
1
35 - 37
Latvia/Bỉ
15:38
3
38 - 37
Thổ Nhĩ Kỳ
15:54
3
38 - 40
Latvia/Bỉ
16:42
1
38 - 41
Latvia/Bỉ
17:07
1
38 - 42
Latvia/Bỉ
17:07
1
38 - 43
Latvia/Bỉ
17:21
1
38 - 44
Latvia/Bỉ
17:21
1
38 - 45
Latvia/Bỉ
17:21
1
38 - 46
Latvia/Bỉ
17:59
1
39 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ
18:10
2
41 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ
18:19
3
44 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ
18:59
2
44 - 48
Latvia/Bỉ
19:25
1
44 - 49
Latvia/Bỉ
19:25
2
46 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ
19:42
Quý 3
7
:
21
2
48 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ
20:23
2
48 - 51
Latvia/Bỉ
21:20
3
48 - 54
Latvia/Bỉ
21:55
3
48 - 57
Latvia/Bỉ
22:19
1
48 - 58
Latvia/Bỉ
22:52
2
48 - 60
Latvia/Bỉ
23:21
2
50 - 60
Thổ Nhĩ Kỳ
23:36
3
50 - 63
Latvia/Bỉ
25:38
3
53 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ
28:00
3
53 - 66
Latvia/Bỉ
28:25
2
53 - 68
Latvia/Bỉ
29:16
2
53 - 70
Latvia/Bỉ
29:55
Quý 4
21
:
13
2
53 - 72
Latvia/Bỉ
31:40
2
53 - 74
Latvia/Bỉ
32:26
1
54 - 74
Thổ Nhĩ Kỳ
32:44
1
55 - 74
Thổ Nhĩ Kỳ
32:44
3
58 - 74
Thổ Nhĩ Kỳ
33:08
1
58 - 75
Latvia/Bỉ
33:30
2
60 - 75
Thổ Nhĩ Kỳ
33:41
3
63 - 75
Thổ Nhĩ Kỳ
34:03
2
65 - 75
Thổ Nhĩ Kỳ
34:50
2
65 - 77
Latvia/Bỉ
35:12
3
68 - 77
Thổ Nhĩ Kỳ
35:30
1
69 - 77
Thổ Nhĩ Kỳ
36:30
2
71 - 77
Thổ Nhĩ Kỳ
37:09
1
71 - 78
Latvia/Bỉ
37:20
1
71 - 79
Latvia/Bỉ
37:20
2
71 - 81
Latvia/Bỉ
38:02
2
71 - 83
Latvia/Bỉ
38:36
1
72 - 83
Thổ Nhĩ Kỳ
39:21
2
74 - 83
Thổ Nhĩ Kỳ
39:52
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 78
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
24/02/23
13:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia/Bỉ

- 23
- 23
- 7
- 21

- 26
- 23
- 21
- 13
TTG
25/08/22
12:30
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 31
- 25
- 31
- 24

- 20
- 27
- 16
- 22
TTG
26/02/18
12:30
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 14
- 18
- 25
- 22

- 21
- 15
- 18
- 16
TTG
24/11/17
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia/Bỉ

- 14
- 23
- 30
- 18

- 20
- 14
- 20
- 19
TTG
07/09/17
13:45
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 24
- 23
- 22
- 20

- 22
- 16
- 25
- 16
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 447:369 | 11 | |
2 | 6 | 5 | 1 | 498:347 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 5 | 354:481 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 391:493 | 7 |
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 517:455 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 467:459 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 481:495 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 455:511 | 8 |