Latvia/Bỉ vs Thổ Nhĩ Kỳ 25/08/2022
- 25/08/22 12:30
-
- 111 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

31
25
31
24
111

20
27
16
22
85
Quý 1
31
:
20
3
0 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ
1:29
3
3 - 3
Latvia/Bỉ
1:46
3
3 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ
2:06
3
3 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ
2:49
1
4 - 9
Latvia/Bỉ
3:01
1
5 - 9
Latvia/Bỉ
3:01
2
7 - 9
Latvia/Bỉ
3:38
2
7 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ
4:24
3
10 - 11
Latvia/Bỉ
4:40
3
13 - 11
Latvia/Bỉ
5:09
2
15 - 11
Latvia/Bỉ
5:43
3
18 - 11
Latvia/Bỉ
6:18
3
18 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ
6:41
2
20 - 14
Latvia/Bỉ
7:02
3
23 - 14
Latvia/Bỉ
7:32
1
23 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ
7:44
1
23 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ
7:44
3
26 - 16
Latvia/Bỉ
7:58
2
28 - 16
Latvia/Bỉ
8:31
1
29 - 16
Latvia/Bỉ
8:26
1
29 - 17
Thổ Nhĩ Kỳ
9:17
1
29 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ
9:17
2
31 - 18
Latvia/Bỉ
9:37
2
31 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
9:57
Quý 2
25
:
27
3
34 - 20
Latvia/Bỉ
10:23
2
36 - 20
Latvia/Bỉ
10:49
2
38 - 20
Latvia/Bỉ
11:14
1
38 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ
11:25
2
38 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ
11:57
2
40 - 23
Latvia/Bỉ
12:23
3
40 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ
12:32
2
42 - 26
Latvia/Bỉ
12:59
1
43 - 26
Latvia/Bỉ
13:29
2
43 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ
13:53
2
43 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ
14:26
1
43 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ
14:17
2
43 - 33
Thổ Nhĩ Kỳ
14:34
3
46 - 33
Latvia/Bỉ
16:54
1
46 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ
17:11
2
48 - 34
Latvia/Bỉ
17:25
2
48 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ
17:34
3
48 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ
17:59
2
50 - 39
Latvia/Bỉ
18:14
3
50 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ
18:34
3
53 - 42
Latvia/Bỉ
18:45
3
53 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ
19:02
3
56 - 45
Latvia/Bỉ
19:47
1
56 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ
19:58
1
56 - 47
Thổ Nhĩ Kỳ
19:58
Quý 3
31
:
16
2
56 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ
20:17
3
59 - 49
Latvia/Bỉ
20:35
2
61 - 49
Latvia/Bỉ
21:11
3
61 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ
21:33
1
62 - 52
Latvia/Bỉ
21:59
1
63 - 52
Latvia/Bỉ
22:20
1
64 - 52
Latvia/Bỉ
22:20
2
64 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
22:44
2
66 - 54
Latvia/Bỉ
23:29
3
69 - 54
Latvia/Bỉ
24:10
3
72 - 54
Latvia/Bỉ
24:45
2
74 - 54
Latvia/Bỉ
25:13
2
74 - 56
Thổ Nhĩ Kỳ
25:34
3
77 - 56
Latvia/Bỉ
25:57
3
80 - 56
Latvia/Bỉ
26:26
2
82 - 56
Latvia/Bỉ
26:47
1
82 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ
26:59
1
82 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ
26:59
2
82 - 60
Thổ Nhĩ Kỳ
27:44
2
84 - 60
Latvia/Bỉ
27:59
1
84 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ
28:01
2
84 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ
28:30
3
87 - 63
Latvia/Bỉ
28:55
Quý 4
24
:
22
3
90 - 63
Latvia/Bỉ
30:23
2
90 - 65
Thổ Nhĩ Kỳ
31:04
2
92 - 65
Latvia/Bỉ
31:34
1
92 - 66
Thổ Nhĩ Kỳ
31:47
1
92 - 67
Thổ Nhĩ Kỳ
31:47
2
94 - 67
Latvia/Bỉ
32:37
1
94 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ
32:54
2
96 - 68
Latvia/Bỉ
33:11
1
97 - 68
Latvia/Bỉ
33:08
2
99 - 68
Latvia/Bỉ
34:18
2
99 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ
35:13
1
99 - 71
Thổ Nhĩ Kỳ
35:31
1
99 - 72
Thổ Nhĩ Kỳ
35:31
2
101 - 72
Latvia/Bỉ
35:40
2
101 - 74
Thổ Nhĩ Kỳ
37:25
3
104 - 74
Latvia/Bỉ
37:37
3
104 - 77
Thổ Nhĩ Kỳ
37:53
1
105 - 77
Latvia/Bỉ
38:14
3
105 - 80
Thổ Nhĩ Kỳ
38:29
3
108 - 80
Latvia/Bỉ
38:47
2
108 - 82
Thổ Nhĩ Kỳ
39:07
3
111 - 82
Latvia/Bỉ
39:23
3
111 - 85
Thổ Nhĩ Kỳ
39:39
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 87
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
24/02/23
13:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia/Bỉ

- 23
- 23
- 7
- 21

- 26
- 23
- 21
- 13
TTG
25/08/22
12:30
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 31
- 25
- 31
- 24

- 20
- 27
- 16
- 22
TTG
26/02/18
12:30
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 14
- 18
- 25
- 22

- 21
- 15
- 18
- 16
TTG
24/11/17
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia/Bỉ

- 14
- 23
- 30
- 18

- 20
- 14
- 20
- 19
TTG
07/09/17
13:45
Latvia/Bỉ
Thổ Nhĩ Kỳ

- 24
- 23
- 22
- 20

- 22
- 16
- 25
- 16
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 447:369 | 11 | |
2 | 6 | 5 | 1 | 498:347 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 5 | 354:481 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 391:493 | 7 |
# | Hình thức European Pre-Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 517:455 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 467:459 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 481:495 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 455:511 | 8 |