Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 06/12/2023

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
16
18
18
10
62
USK Future Stars Prague (Nữ)
16
21
14
18
69

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Landes (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 59
  • SP
  • 73
TTG 26/02/25 13:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 21
  • 21
69
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 6
  • 16
  • 10
  • 11
43
TTG 19/02/25 13:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 10
  • 17
68
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 18
  • 19
72
TTG 06/12/23 13:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 18
  • 10
62
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 14
  • 18
69
TTG 04/10/23 13:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 27
  • 27
85
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 24
  • 9
63
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1198:909 26
2 14 9 5 927:916 23
3 14 9 5 943:875 23
4 14 9 5 996:951 23
5 14 8 6 991:937 22
6 14 5 9 1021:1079 19
7 14 2 12 923:1108 16
8 14 2 12 806:1030 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1056:914 26
2 14 9 5 961:948 23
3 14 8 6 1043:985 22
4 14 8 6 943:922 22
5 14 7 7 995:999 21
6 14 6 8 1026:1070 20
7 14 4 10 956:1032 18
8 14 2 12 1000:1110 16

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2023, 13:30