Giải bóng rổ châu Âu nữ 24/25
09/24
04/25
100%
Giải bóng rổ châu Âu nữ Resultados mais recentes
Cuối cùng
TTG
13/04/25
14:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 17
- 12
- 13
- 11

- 24
- 18
- 7
- 17
Vị trí thứ 3 chung cuộc
TTG
13/04/25
11:00
Valencia (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)

- 8
- 21
- 13
- 7

- 12
- 13
- 18
- 16
Bán kết
TTG
11/04/25
14:30
Valencia (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)

- 20
- 12
- 14
- 20

- 17
- 21
- 12
- 18
TTG
11/04/25
11:30
Fenerbahce (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 25
- 12
- 13
- 21

- 27
- 19
- 22
- 23
Tứ kết
TTG
09/04/25
14:30
CBK Mersin (Phụ nữ)
Tango Bourges (Nữ)

- 16
- 16
- 18
- 16

- 21
- 10
- 18
- 10
TTG
09/04/25
11:30
Famila Schio (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 18
- 17
- 19
- 18

- 19
- 28
- 14
- 18
Tứ kết
TTG
26/02/25
14:00
Tango Bourges (Nữ)
Zaragoza (Nữ)

- 19
- 21
- 12
- 12

- 23
- 14
- 15
- 21
TTG
26/02/25
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
Landes (Nữ)

- 12
- 15
- 21
- 21

- 6
- 16
- 10
- 11
Giải bóng rổ châu Âu nữ Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |