Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ) vs KSC Szekszard (Phụ nữ) 22/01/2023
- 22/01/23 11:00
-
- 70 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
18
14
16
70

10
18
19
28
75
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 63
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
22/01/23
11:00
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 22
- 18
- 14
- 16

- 10
- 18
- 19
- 28
TTG
22/10/22
12:00
KSC Szekszard (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 23
- 15
- 30
- 16

- 9
- 29
- 6
- 19
TTG
09/01/22
12:30
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 17
- 17
- 10
- 11

- 21
- 15
- 21
- 16
TTG
16/10/21
10:30
KSC Szekszard (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 20
- 20
- 13
- 22

- 28
- 19
- 4
- 15
TTG
26/03/21
13:00
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 11
- 12
- 27
- 13

- 25
- 19
- 13
- 12
# | Hình thức NB I, Women | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1715:1171 | 42 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1943:1467 | 41 | |
3 | 22 | 19 | 3 | 1674:1321 | 41 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 1638:1482 | 38 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1724:1454 | 36 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1599:1711 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1557:1597 | 31 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1485:1562 | 31 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1514:1549 | 30 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1354:1690 | 27 | |
11 | 22 | 3 | 19 | 1474:1832 | 25 | |
12 | 22 | 0 | 22 | 1190:2031 | 22 |
# | Hình thức Playout | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 13 | 15 | 1987:1935 | 41 | |
2 | 28 | 10 | 18 | 1803:2061 | 38 | |
3 | 28 | 4 | 24 | 1860:2304 | 32 | |
4 | 28 | 1 | 27 | 1599:2519 | 29 |