Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ) vs KSC Szekszard (Phụ nữ) 26/03/2021
- 26/03/21 13:00
-
- 63 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

11
12
27
13
63

25
19
13
12
69
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 63
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
22/01/23
11:00
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 22
- 18
- 14
- 16

- 10
- 18
- 19
- 28
TTG
22/10/22
12:00
KSC Szekszard (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 23
- 15
- 30
- 16

- 9
- 29
- 6
- 19
TTG
09/01/22
12:30
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 17
- 17
- 10
- 11

- 21
- 15
- 21
- 16
TTG
16/10/21
10:30
KSC Szekszard (Phụ nữ)
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)

- 20
- 20
- 13
- 22

- 28
- 19
- 4
- 15
TTG
26/03/21
13:00
Ludovika-FCSM Csata (Phụ nữ)
KSC Szekszard (Phụ nữ)

- 11
- 12
- 27
- 13

- 25
- 19
- 13
- 12
# | Hình thức NB I, Women | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 1932:1221 | 44 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1819:1532 | 41 | |
3 | 22 | 18 | 4 | 1850:1527 | 40 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1726:1590 | 35 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1485:1437 | 34 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1658:1608 | 34 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1650:1677 | 32 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1532:1672 | 31 | |
9 | 22 | 9 | 13 | 1515:1528 | 31 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1546:1777 | 27 | |
11 | 22 | 3 | 19 | 1435:1792 | 25 | |
12 | 22 | 0 | 22 | 1281:2068 | 22 |
# | Hình thức Women, Playout | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 13 | 15 | 1929:1912 | 41 | |
2 | 28 | 10 | 18 | 2024:2162 | 38 | |
3 | 28 | 6 | 22 | 1853:2215 | 34 | |
4 | 28 | 0 | 28 | 1634:2539 | 28 |