Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Partizan vs Budućnost Podgorica 10/06/2025

1
2
3
4
T
KK Partizan
24
25
18
16
83
Budućnost Podgorica
19
18
22
8
67
KK Partizan PAR

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
24 : 19
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:11
2
2 - 2
KK Partizan
1:48
2
4 - 2
KK Partizan
3:01
2
6 - 2
KK Partizan
3:38
2
6 - 4
Budućnost Podgorica
3:51
2
8 - 4
KK Partizan
4:06
2
8 - 6
Budućnost Podgorica
4:29
1
11 - 6
KK Partizan
4:37
2
10 - 6
KK Partizan
4:41
3
11 - 9
Budućnost Podgorica
5:03
2
11 - 11
Budućnost Podgorica
6:12
3
14 - 11
KK Partizan
6:36
2
14 - 13
Budućnost Podgorica
6:57
2
16 - 13
KK Partizan
7:13
3
16 - 16
Budućnost Podgorica
7:28
2
18 - 16
KK Partizan
7:49
2
20 - 16
KK Partizan
8:21
3
20 - 19
Budućnost Podgorica
8:53
2
22 - 19
KK Partizan
9:16
2
24 - 19
KK Partizan
9:49
Quý 2
25 : 18
2
24 - 21
Budućnost Podgorica
10:42
3
24 - 24
Budućnost Podgorica
11:15
3
27 - 24
KK Partizan
11:35
2
27 - 26
Budućnost Podgorica
12:01
2
29 - 26
KK Partizan
12:22
2
29 - 28
Budućnost Podgorica
12:50
2
31 - 28
KK Partizan
13:52
1
32 - 28
KK Partizan
14:13
1
33 - 28
KK Partizan
14:13
3
36 - 28
KK Partizan
14:25
2
36 - 30
Budućnost Podgorica
15:09
2
36 - 32
Budućnost Podgorica
15:32
2
38 - 32
KK Partizan
15:58
1
39 - 32
KK Partizan
15:58
1
40 - 32
KK Partizan
16:46
1
43 - 32
KK Partizan
17:27
2
42 - 32
KK Partizan
17:32
2
43 - 34
Budućnost Podgorica
17:50
1
44 - 34
KK Partizan
18:18
1
44 - 35
Budućnost Podgorica
18:42
1
44 - 36
Budućnost Podgorica
18:42
1
44 - 37
Budućnost Podgorica
18:42
1
45 - 37
KK Partizan
18:55
1
46 - 37
KK Partizan
19:33
1
47 - 37
KK Partizan
19:33
2
49 - 37
KK Partizan
19:59
Quý 3
18 : 22
3
52 - 37
KK Partizan
20:21
2
52 - 39
Budućnost Podgorica
20:47
3
52 - 42
Budućnost Podgorica
21:53
2
54 - 42
KK Partizan
22:18
2
56 - 42
KK Partizan
22:48
1
56 - 43
Budućnost Podgorica
23:31
1
56 - 44
Budućnost Podgorica
23:31
3
56 - 47
Budućnost Podgorica
24:13
2
56 - 49
Budućnost Podgorica
24:27
1
56 - 50
Budućnost Podgorica
26:17
1
56 - 51
Budućnost Podgorica
26:17
3
59 - 51
KK Partizan
27:02
3
59 - 54
Budućnost Podgorica
27:22
2
61 - 54
KK Partizan
27:50
1
61 - 55
Budućnost Podgorica
28:12
1
61 - 56
Budućnost Podgorica
28:12
2
63 - 56
KK Partizan
28:34
1
63 - 57
Budućnost Podgorica
28:45
1
63 - 58
Budućnost Podgorica
28:45
1
63 - 59
Budućnost Podgorica
29:10
2
65 - 59
KK Partizan
29:26
2
67 - 59
KK Partizan
29:59
Quý 4
16 : 8
3
70 - 59
KK Partizan
31:29
2
72 - 59
KK Partizan
32:30
3
75 - 59
KK Partizan
33:48
2
75 - 61
Budućnost Podgorica
35:01
1
76 - 61
KK Partizan
35:51
3
79 - 61
KK Partizan
36:27
1
79 - 62
Budućnost Podgorica
36:38
1
79 - 63
Budućnost Podgorica
36:38
2
81 - 63
KK Partizan
37:10
2
81 - 65
Budućnost Podgorica
37:33
2
81 - 67
Budućnost Podgorica
38:24
2
83 - 67
KK Partizan
39:06
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng KK Partizan trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.81
KK Partizan PAR

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 8/21 (38.1%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 24/36 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 16/32 (50%)
  • 11/20 (55%)
  • Ném miễn phí
  • 14/15 (93%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Sulaimon, Rasheed
F
DIM 20
REB 4
HT 3
PHT 30:05
Kính 20
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 30:05
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Jones, Carlik
G
DIM 14
REB -
HT 1
PHT 23:30
Kính 14
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:30
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Lundberg, Gabriel
G
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 24:19
Kính 14
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 24:19
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Sterling
G-F
DIM 13
REB 3
HT 1
PHT 27:51
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:51
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Jones, Tyrique
C
DIM 12
REB 10
HT 3
PHT 24:28
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 24:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Partizan
KK Partizan
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
KK Partizan PAR

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 68
  • SP
  • 62
TTG 12/06/25 14:00
KK Partizan KK Partizan
  • 26
  • 22
  • 22
  • 20
90
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 18
  • 15
  • 16
75
TTG 10/06/25 14:00
KK Partizan KK Partizan
  • 24
  • 25
  • 18
  • 16
83
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 18
  • 22
  • 8
67
TTG 07/06/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 15
  • 25
  • 28
84
KK Partizan KK Partizan
  • 16
  • 25
  • 10
  • 22
73
TC 05/06/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 19
  • 18
  • 22
88
KK Partizan KK Partizan
  • 22
  • 13
  • 25
  • 23
94
TTG 04/06/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica 0 KK Partizan KK Partizan 0
KK Partizan PAR

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Sáu 2025, 14:00
Sân vận động:
Beogradska Arena, Belgrade, Serbia
Dung tích:
25000