Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs KK Partizan 07/06/2025

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
16
15
25
28
84
KK Partizan
16
25
10
22
73
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

KK Partizan PAR
Quý 1
16 : 16
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:16
2
4 - 0
Budućnost Podgorica
1:07
2
4 - 2
KK Partizan
1:32
2
6 - 2
Budućnost Podgorica
1:49
2
8 - 2
Budućnost Podgorica
2:56
2
8 - 4
KK Partizan
4:28
1
9 - 4
Budućnost Podgorica
5:02
1
10 - 4
Budućnost Podgorica
5:02
3
10 - 7
KK Partizan
5:06
2
10 - 9
KK Partizan
5:46
2
12 - 9
Budućnost Podgorica
6:05
3
12 - 12
KK Partizan
6:25
2
12 - 14
KK Partizan
8:05
2
12 - 16
KK Partizan
8:41
2
14 - 16
Budućnost Podgorica
8:58
2
16 - 16
Budućnost Podgorica
9:43
Quý 2
15 : 25
2
16 - 18
KK Partizan
11:00
2
18 - 18
Budućnost Podgorica
11:18
2
18 - 20
KK Partizan
11:44
3
18 - 23
KK Partizan
12:25
1
19 - 23
Budućnost Podgorica
13:02
1
20 - 23
Budućnost Podgorica
13:02
2
20 - 25
KK Partizan
13:20
1
20 - 26
KK Partizan
13:28
2
22 - 26
Budućnost Podgorica
13:30
2
24 - 26
Budućnost Podgorica
13:52
2
24 - 28
KK Partizan
14:12
2
24 - 30
KK Partizan
14:44
2
26 - 30
Budućnost Podgorica
15:05
2
26 - 32
KK Partizan
15:44
2
28 - 32
Budućnost Podgorica
15:57
1
28 - 33
KK Partizan
16:27
1
28 - 34
KK Partizan
16:27
2
28 - 36
KK Partizan
17:15
2
28 - 38
KK Partizan
18:55
3
31 - 38
Budućnost Podgorica
19:19
3
31 - 41
KK Partizan
19:38
Quý 3
25 : 10
2
33 - 41
Budućnost Podgorica
20:47
1
34 - 41
Budućnost Podgorica
20:49
2
36 - 41
Budućnost Podgorica
21:21
2
38 - 41
Budućnost Podgorica
21:47
2
40 - 41
Budućnost Podgorica
23:28
2
40 - 43
KK Partizan
24:25
2
42 - 43
Budućnost Podgorica
25:06
2
42 - 45
KK Partizan
25:30
1
42 - 46
KK Partizan
25:35
2
44 - 46
Budućnost Podgorica
25:47
2
44 - 48
KK Partizan
26:03
1
45 - 48
Budućnost Podgorica
26:31
1
46 - 48
Budućnost Podgorica
26:31
1
47 - 48
Budućnost Podgorica
27:02
1
48 - 48
Budućnost Podgorica
27:35
1
49 - 48
Budućnost Podgorica
28:06
1
50 - 48
Budućnost Podgorica
28:06
3
53 - 48
Budućnost Podgorica
28:21
1
54 - 48
Budućnost Podgorica
28:58
3
54 - 51
KK Partizan
29:32
2
56 - 51
Budućnost Podgorica
29:59
Quý 4
28 : 22
2
58 - 51
Budućnost Podgorica
30:15
3
58 - 54
KK Partizan
30:40
2
60 - 54
Budućnost Podgorica
31:10
2
60 - 56
KK Partizan
31:38
3
63 - 56
Budućnost Podgorica
32:04
2
65 - 56
Budućnost Podgorica
32:33
3
68 - 56
Budućnost Podgorica
33:38
3
71 - 56
Budućnost Podgorica
34:21
2
73 - 56
Budućnost Podgorica
34:46
2
73 - 58
KK Partizan
35:19
1
73 - 59
KK Partizan
35:24
2
75 - 59
Budućnost Podgorica
35:27
2
75 - 61
KK Partizan
35:45
2
75 - 63
KK Partizan
36:07
2
77 - 63
Budućnost Podgorica
36:18
2
77 - 65
KK Partizan
36:34
3
77 - 68
KK Partizan
37:07
1
78 - 68
Budućnost Podgorica
37:32
1
79 - 68
Budućnost Podgorica
37:32
1
79 - 69
KK Partizan
38:04
1
79 - 70
KK Partizan
38:04
2
79 - 72
KK Partizan
38:33
3
82 - 72
Budućnost Podgorica
39:01
1
82 - 73
KK Partizan
39:40
2
84 - 73
Budućnost Podgorica
39:55
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Budućnost Podgorica
  • KK Partizan

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng KK Partizan trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.14
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

KK Partizan PAR
  • 6/16 (37.5%)
  • 3 con trỏ
  • 7/16 (43.8%)
  • 26/49 (53.1%)
  • 2 con trỏ
  • 22/41 (53.7%)
  • 14/17 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 8/12 (66%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Brown, Sterling
G-F
DIM 16
REB -
HT 3
PHT 30:25
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 30:25
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jones, Carlik
G
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 30:27
Kính 16
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 30:27
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Omic, Alen
C
DIM 15
REB 4
HT 1
PHT 17:28
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 17:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 14
REB 1
HT 4
PHT 24:47
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 24:47
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jovanovic, Dordije
F
DIM 11
REB 4
HT 1
PHT 23:05
Kính 11
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 23:05
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
KK Partizan
KK Partizan
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

KK Partizan PAR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 70
  • SP
  • 66
TTG 07/06/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 15
  • 25
  • 28
84
KK Partizan KK Partizan
  • 16
  • 25
  • 10
  • 22
73
TC 05/06/25 15:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 19
  • 18
  • 22
88
KK Partizan KK Partizan
  • 22
  • 13
  • 25
  • 23
94
TTG 04/06/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica 0 KK Partizan KK Partizan 0
TTG 14/04/25 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 22
  • 25
  • 13
81
KK Partizan KK Partizan
  • 20
  • 13
  • 24
  • 20
77
TTG 15/12/24 14:00
KK Partizan KK Partizan
  • 24
  • 22
  • 22
  • 22
90
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 32
  • 23
  • 20
97
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

KK Partizan PAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Sáu 2025, 15:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000