Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm vs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs 21/03/2024
- 21/03/24 07:35
-
- 101 : 108
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
27
22
30
101

23
23
33
29
108
Quý 1
22
:
23
3
0 - 3
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:17
2
2 - 3
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:31
2
2 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:52
3
5 - 5
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:04
1
5 - 6
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:21
2
5 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:31
2
7 - 8
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
3:23
2
7 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:18
1
8 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:33
2
8 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:13
3
11 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:23
2
13 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:39
2
13 - 14
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:10
3
16 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:20
2
18 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
7:48
3
18 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:03
2
18 - 19
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:38
2
18 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:53
2
20 - 21
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:12
2
20 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:49
2
22 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:11
Quý 2
27
:
23
2
24 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:10
1
25 - 23
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:10
2
25 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:18
1
25 - 26
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:18
1
26 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:29
1
27 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:29
3
27 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:47
2
29 - 29
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
14:17
1
29 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:40
3
29 - 33
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:12
3
32 - 33
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:24
2
34 - 33
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:24
3
34 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:50
2
34 - 38
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:19
1
34 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:00
1
34 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:00
3
37 - 40
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:17
2
37 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:28
2
39 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:43
2
41 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:14
2
43 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
19:46
1
44 - 42
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:22
1
44 - 43
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:50
1
44 - 44
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:50
1
45 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:32
1
46 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:32
2
48 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:06
1
49 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:54
2
49 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:59
Quý 3
22
:
33
3
52 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
24:25
2
52 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:10
2
54 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:23
2
54 - 50
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:36
2
56 - 50
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
26:34
3
59 - 50
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:15
3
59 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:39
3
62 - 53
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:56
2
62 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:53
1
62 - 56
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:03
1
62 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:03
2
62 - 59
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:46
2
64 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:33
3
64 - 62
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:56
1
65 - 62
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32:11
3
65 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:30
1
66 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:06
1
67 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:06
2
67 - 67
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:10
2
69 - 67
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
33:24
1
69 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:52
1
69 - 69
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:52
3
69 - 72
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:11
2
71 - 72
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:25
1
71 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:41
1
71 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:41
1
71 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:23
1
71 - 76
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:23
3
71 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:58
Quý 4
30
:
29
3
71 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:17
1
71 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:54
1
72 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:29
1
73 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:29
1
74 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:06
1
75 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
38:06
3
75 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:25
2
75 - 88
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:09
1
76 - 88
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:25
2
78 - 88
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:34
2
78 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:01
2
78 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:32
3
81 - 92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:00
2
83 - 92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:27
3
86 - 92
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
42:03
3
86 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:27
2
88 - 95
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:23
2
88 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:04
1
88 - 98
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:30
1
88 - 99
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:30
2
90 - 99
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:51
1
91 - 99
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:51
2
93 - 99
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:30
2
93 - 101
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:53
2
93 - 103
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:34
2
95 - 103
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
46:44
3
95 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:53
3
98 - 106
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:08
1
98 - 107
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:12
1
98 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:12
2
100 - 108
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:28
1
101 - 108
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:48
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 11/40 (27.5%)
- 3 con trỏ
- 14/32 (43.8%)
- 25/45 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 23/43 (53.5%)
- 18/28 (64%)
- Ném miễn phí
- 20/23 (86%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 49
- 15
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Ning, Zhang
F

DIM
29
REB
5
HT
4
PHT
34:00
Kính
29
Ba con trỏ
7/9
(78%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jiang, Yuxing
F

DIM
23
REB
6
HT
4
PHT
37:00
Kính
23
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Rakocevic, Nick
F

DIM
22
REB
9
HT
5
PHT
30:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Yuan, Shuai
G

DIM
21
REB
2
HT
1
PHT
36:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Cui, Jingming
G

DIM
17
REB
3
HT
6
PHT
39:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 229
- GP
- 229
- 110
- SP
- 118
Đối đầu
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 36
- 34
- 25
- 21

- 22
- 29
- 15
- 17
TTG
22/10/24
07:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 33
- 30
- 30
- 37

- 25
- 36
- 36
- 22
TTG
21/03/24
07:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 22
- 27
- 22
- 30

- 23
- 23
- 33
- 29
TTG
19/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 37
- 25
- 29
- 27

- 31
- 30
- 28
- 24
TTG
03/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 39
- 26
- 38
- 30

- 32
- 40
- 28
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |