Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm 30/12/2024
- 30/12/24 06:35
-
- 116 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

36
34
25
21
116

22
29
15
17
83
Quý 1
36
:
22
2
2 - 0
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:26
1
3 - 0
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:26
1
3 - 1
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:50
1
3 - 2
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
0:50
2
3 - 4
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:19
2
5 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:29
1
5 - 5
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:46
1
5 - 6
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
1:46
2
7 - 6
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:57
1
7 - 7
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:26
2
9 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:33
3
9 - 10
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
2:54
2
11 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:50
1
12 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:21
1
13 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:21
2
15 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:27
1
16 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:38
1
17 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:38
2
17 - 12
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
4:55
2
19 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:02
2
21 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:30
2
21 - 14
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
5:52
2
23 - 14
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:05
1
24 - 14
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:05
2
24 - 16
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
6:28
1
25 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:14
2
27 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:25
2
29 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:59
3
29 - 19
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
9:18
2
31 - 19
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:34
1
31 - 20
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:25
2
33 - 20
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:39
2
33 - 22
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
10:58
3
36 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:13
Quý 2
34
:
29
1
37 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:22
1
38 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:22
2
40 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:51
3
43 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:22
1
44 - 22
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:44
3
44 - 25
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
13:56
1
45 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:12
1
46 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:12
1
46 - 26
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:03
3
46 - 29
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
15:03
2
48 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:03
2
48 - 31
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:33
2
48 - 33
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
16:58
3
48 - 36
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
17:24
3
48 - 39
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
18:15
1
49 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:48
1
50 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:48
3
53 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:35
1
53 - 40
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:06
1
53 - 41
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:06
2
55 - 41
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:18
3
55 - 44
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
20:35
2
57 - 44
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:58
2
57 - 46
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
21:33
3
60 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:08
2
60 - 48
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
22:27
1
61 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:46
1
62 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:46
2
64 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:06
2
66 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:27
1
70 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:47
3
64 - 51
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
23:27
3
69 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:47
Quý 3
25
:
15
2
72 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:10
1
73 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:57
1
74 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:57
2
74 - 53
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
25:07
1
75 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:21
2
77 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:03
2
77 - 55
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
27:39
2
79 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:39
1
80 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:01
2
80 - 57
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
29:21
2
82 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:34
2
84 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:21
2
84 - 59
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
31:37
2
86 - 59
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:57
2
86 - 61
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
32:48
2
88 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:08
3
91 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:28
2
93 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:08
3
93 - 64
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
34:29
1
93 - 65
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:19
1
93 - 66
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
35:19
2
95 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:59
Quý 4
21
:
17
2
95 - 68
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
36:14
2
97 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:33
3
100 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:11
2
100 - 70
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
37:26
3
103 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:46
2
105 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:39
1
105 - 71
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
39:39
2
105 - 73
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
40:40
2
107 - 73
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:10
3
107 - 76
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
41:35
2
107 - 78
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
43:02
2
109 - 78
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:11
1
109 - 79
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:38
1
109 - 80
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
44:38
2
109 - 82
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
45:10
3
112 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:31
2
114 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:09
2
116 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:45
1
116 - 83
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
47:52
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Trung Quốc
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 10/29 (34.5%)
- 34/60 (56.7%)
- 2 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 21/28 (75%)
- Ném miễn phí
- 15/25 (60%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 13
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi

Bigby-Williams, Kavell
C

DIM
23
REB
11
HT
1
PHT
32:00
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/11
(64%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Diallo, Hamidou
G

DIM
17
REB
3
HT
4
PHT
20:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/13
(69%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/14
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-

Goodwin, Brandon
G

DIM
17
REB
2
HT
8
PHT
22:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Yuan, Shuai
G

DIM
14
REB
-
HT
1
PHT
19:00
Kính
14
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Liu, Tianyi
G

DIM
13
REB
6
HT
6
PHT
33:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 229
- GP
- 229
- 118
- SP
- 110
Đối đầu
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 36
- 34
- 25
- 21

- 22
- 29
- 15
- 17
TTG
22/10/24
07:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 33
- 30
- 30
- 37

- 25
- 36
- 36
- 22
TTG
21/03/24
07:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 22
- 27
- 22
- 30

- 23
- 23
- 33
- 29
TTG
19/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 37
- 25
- 29
- 27

- 31
- 30
- 28
- 24
TTG
03/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm

- 39
- 26
- 38
- 30

- 32
- 40
- 28
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |